Order Number
|
DS7800-1
|
Tỷ trọng kế đo mẫu manual bầng ống tiêm
|
Hình ảnh
|
|
Cung cấp bao gồm
|
DS7800
|
Tỷ trọng kế với độ chính xác ±0.0001 g/cm³
|
DS7050
|
Bộ làm khô 2/2 van
|
DS7001
|
Bộ ống Tygon tube set: Ống khí, ống thải, ống nối Luer
|
DS7005
|
Đầu nối Luer
|
DS7009
|
Ống tiêm Luer, 2ml, 10 cái
|
DS7010
|
Ống tiêm Luer, 10ml, 10 cái
|
DS7019
|
Bình chứa thải có nắp bằng nhựa PE, 600ml
|
Order Number
|
DS7800-2
|
Tỷ trọng kế đo mẫu manual bầng ống tiêm, sử dụng cho các mẫu có khả năng ăn mòn cao
|
Hình ảnh
|
|
Cung cấp bao gồm
|
DS7800
|
Tỷ trọng kế với độ chính xác ±0.0001 g/cm³
|
DS7050
|
Bộ làm khô 2/2 van
|
DS7001
|
Bộ ống Tygon tube set: Ống khí, ống thải, ống nối Luer
|
DS7002
|
Bộ ống PTFE tube set: Ống khí, ống thải, ống nối PEEK
|
DS7020
|
Đầu bảo vệ mẫu vào ổn định PTFE
|
DS7021
|
Đầu chuyển đổi olive/UNFa giúp chuyển mẫu từ ống Tygon sang đầu nối UNF
|
DS7007
|
Đầu nối UNF
|
DS7009
|
Ống tiêm Luer, 2ml, 10 cái
|
DS7010
|
Ống tiêm Luer, 10ml, 10 cái
|
DS7019
|
Bình chứa thải có nắp bằng nhựa PE, 600ml
|
Order Number
|
DS7800-3
|
Tỷ trọng kế đo mẫu bán tự động bằng bơm nhu động
|
Hình ảnh
|
|
Cung cấp bao gồm
|
DS7800
|
Tỷ trọng kế với độ chính xác ±0.0001 g/cm³
|
DS7060
|
Bộ làm khô 3/2 van
|
DS7070
|
Bơm nhu động
|
DS7002
|
Bộ ống Tygon tube set: Ống đưa mẫu vào, ống xả, ống khí, ống thải, ống nối Luer
|
DS7072
|
Bộ ống cho bơm DS7070: Ống nối vào bơm TPE, ống nối vào máy PTFE
|
DS7005
|
Đầu nối Luer
|
DS7009
|
Ống tiêm Luer, 2ml, 10 cái
|
DS7010
|
Ống tiêm Luer, 10ml, 10 cái
|
DS7019
|
Bình chứa thải có nắp bằng nhựa PE, 600ml
|
Order Number
|
DS7800-4
|
Tỷ trọng kế đo mẫu tự động bằng bộ lấy mẫu tự động
|
Hình ảnh
|
|
Cung cấp bao gồm
|
DS7800
|
Tỷ trọng kế với độ chính xác ±0.0001 g/cm³
|
DS7060
|
Bộ làm khô 3/2 van
|
DS7070
|
Bơm nhu động
|
AS80 hoặc AS90
|
(AS80) Bộ lấy mẫu tự động 18 hoặc 36 mẫu, bao gồm:
- Khay chứa mẫu 18x 50 ml (42 x 43 mm) hoặc 36 x 30 ml (28 x 65 mm)
- Chai chứa mẫu bằng polypropylene (50 ml) hoặc chai bằng thuỷ tinh (30 ml); hoặc dạng chai khác (có thể tuỳ chọn được)
- Ống nối lấy mẫu bằng PTFE
Hoặc
or
(AS90) Bộ lấy mẫu tự động 53 hoặc 89 mẫu, bao gồm:
- Khay chứa mẫu 53x 16 ml (22 x 55 mm) hoặc 89 x 6 ml (16 x 55 mm)
- Chai chứa mẫu bằng polypropylene (16 hoặc 6 ml); hoặc dạng chai khác (có thể tuỳ chọn được)
- Ống nối lấy mẫu bằng PTFE
|
DS7002
|
Bộ ống Tygon tube set: Ống đưa mẫu vào, ống xả, ống khí, ống thải, ống nối Luer
|
DS7072
|
Bộ ống cho bơm DS7070: Ống nối vào bơm TPE, ống nối vào máy PTFE
|
DS7021
|
Đầu chuyển đổi olive/UNFa giúp chuyển mẫu từ ống Tygon sang đầu nối UNF
|
DS7022
|
Đầu chuyển đổi UNFi/Luer giúp chuyển mẫu từ AS80 hoặc AS90 sang đầu nối Luer
|
DS7005
|
Đầu nối Luer
|
DS7009
|
Ống tiêm Luer, 2ml, 10 cái
|
DS7010
|
Ống tiêm Luer, 10ml, 10 cái
|
DS7019
|
Bình chứa thải có nắp bằng nhựa PE, 600ml
|
Order Number
|
DS7800-5
|
Tỷ trọng kế đo mẫu tự động bằng bộ lấy mẫu tự động, sử dụng cho các mẫu có khả năng ăn mòn cao
|
Hình ảnh
|
|
Cung cấp bao gồm
|
DS7800
|
Tỷ trọng kế với độ chính xác ±0.0001 g/cm³
|
DS7060
|
Bộ làm khô 3/2 van
|
DS7070
|
Bơm nhu động
|
AS80 hoặc AS90
|
(AS80) Bộ lấy mẫu tự động 18 hoặc 36 mẫu, bao gồm:
- Khay chứa mẫu 18x 50 ml (42 x 43 mm) hoặc 36 x 30 ml (28 x 65 mm)
- Chai chứa mẫu bằng polypropylene (50 ml) hoặc chai bằng thuỷ tinh (30 ml); hoặc dạng chai khác (có thể tuỳ chọn được)
- Ống nối lấy mẫu bằng PTFE
Hoặc
or
(AS90) Bộ lấy mẫu tự động 53 hoặc 89 mẫu, bao gồm:
- Khay chứa mẫu 53x 16 ml (22 x 55 mm) hoặc 89 x 6 ml (16 x 55 mm)
- Chai chứa mẫu bằng polypropylene (16 hoặc 6 ml); hoặc dạng chai khác (có thể tuỳ chọn được)
- Ống nối lấy mẫu bằng PTFE
|
DS7004
|
Bộ ống PTFE tube set: Ống đưa mẫu vào, ống xả, ống khí, ống thải, ống nối PEEK
|
DS7071
|
Bộ ống cho bơm DS7070: Ống nối vào bơm TPE, ống nối vào máy PTFE
|
DS7023
|
Đầu chuyển đổi olive/UNFa giúp chuyển mẫu từ ống Tygon sang đầu nối UNF
|
DS7006
|
Đầu nối UNF
|
DS7009
|
Ống tiêm Luer, 2ml, 10 cái
|
DS7010
|
Ống tiêm Luer, 10ml, 10 cái
|
DS7019
|
Bình chứa thải có nắp bằng nhựa PE, 600ml
|