Hãng sản xuất: JeioTech – Hàn Quốc
Xuất xứ: Hàn Quốc
Mô tả
Tủ được thiết kế để phù hợp với các thử nghiệm kiểm tra tính ổn định, độ bền quang của mẫu thuốc theo ICH Guidelines Q1A-Stability test (R2), Q1B-Photostability test (Option 2)
Tính năng nổi bật của thiết bị
Kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm
- Thang cài đặt nhiệt độ: -5 đến 85°C, độ ẩm: 20 đến 85%RH
Hiệu năng
- Bộ điều khiển vi xử lý PID / Hiệu chuẩn nhiệt độ / Tự động vận hành.
- Kiểm soát độ ẩm nhanh chóng nhờ bình chứa tạo ẩm bên trong tủ.
- Cửa đóng kín khí hoàn toàn.
+ Miếng đệm silicone chịu nhiệt giúp ngăn cản các hơi nóng trong buồng tủ rò rỉ ra bên ngoài.
Các tính năng tiện lợi
- Có 2 model với kích thước khác nhau phù hợp với nhu cầu của người sử dụng.
- Buồng bên trong được làm bằng thép không rỉ chống ăn mòn.
- Có cổng để đưa các đầu dò hoặc dây điện từ bên ngoài vào tủ.
+ Đường kính 50 mm, đặt phía bên trái của tủ.
+ Có thể tùy chọn mở thêm các cổng có đường kính 50 mm, 80 mm.
- Cửa kính bên trong có thể đưa mẫu vào giúp tránh ảnh hưởng môi trường trong tủ khi đang vận hành. (tùy chọn thêm)
- Chân tủ có bánh xe thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển.
- Màn hình LCD thân thiện với người dùng:
+ Màn hình hiển thị LCD màu, cảm ứng
+ Nhiệt độ cài đặt và nhiệt độ thực tế được hiển thị cùng lúc trên màn hình.
+ Hỗ trợ đầy đủ chương trình điều khiển.
+ Quy trình vận hành có thể hiển thị ở dạng biểu đồ giúp hỗ trợ người dùng phân tích dữ liệu.
+ Có thể cài đặt chức năng tự động bắt đầu/ngưng vận hành
+ Hiển thị báo hiệu khi nhiệt độ thay đổi bất thường hoặc khi có sự cố nguồn điện.
+ Lựa chọn nhiều ngôn ngữ khác nhau
(tiếng Hàn/Anh hoặc Anh/Trung Quốc, tùy theo lựa chọn khi đặt hàng)
+ Nhiệt độ và các thông số vận hành khác có thể được ghi lại nhờ recorder 6 kênh (tùy chọn thêm)
- Kết nối máy tính
+ Cổng kết nối RS-485 (tùy chọn thêm) cho khả năng kết nối lên đến 32 thiết bị. Có thể giám sát đồng thời nhiều thiết bị đang vận hành.
+ Thiết lập chương trình đơn giản bằng phần mềm.
+ Lưu lại các dữ liệu chương trình.
+ Dữ liệu được lưu lại dưới định dạng file excel hoặc text.
+ Các thông tin chương trình, giá trị cài đặt, khôi phục, giá trị nhiệt độ được sao lưu.
+ Tích hợp sẵn cổng kết nối RS-232
Thử nghiệm độ ổn định - Stability test ICH guideline Q1A (R2)
- Quy trình vận hành có thể hiển thị ở dạng biểu đồ giúp hỗ trợ người dùng phân tích dữ liệu.
- Hệ thống tự động rã đông theo chu kỳ, được thiết kế giúp đảm bảo độ ổn định cho các thử nghiệm trong thời gian dài.
- Bổ sung nước dễ dàng thông qua bình chứa nước được đặt ở phía trước tủ.
+ Theo dõi mực nước thông qua vạch chỉ thị trên bình.
- Có thể bổ sung nước ngay cả trong quá trình vận hành.
- Lắp đặt hệ thống cấp nước trực tiếp thuận tiện khi thực hiện các thử nghiệm trong thời gian dài. (tùy chọn thêm)
Thử nghiệm độ bền quang - Photostability test ICH guidelineQ1B (Option 2)
- Hệ thống phân bố ánh sáng đồng đều nhờ đèn huỳnh quang và đèn UV trong tủ.
- Tích hợp sẵn đầu dò đo ánh sáng và UV, có thể di chuyển được.
- Bộ điều khiển đèn độc lập
+ Có bộ theo dõi tổng thời gian đã sử dụng đèn huỳnh quang và UV.
- Chức năng cài đặt thời gian sử dụng và tắt đèn
Tính năng an toàn
- Khóa tủ với chìa khóa riêng.
- Tự động ngắt điện sau khi cảnh báo quá nhiệt.
- Cảnh báo khi mực nước trong bình thấp hoặc không có nước.
- Ngắt điện khi có sự cố rò rỉ.
- Ngắt điện khi điện áp vượt mức.
- Cảnh báo khi mở cửa.
Thông số kỹ thuật
Model
|
TH-ICH-300
|
TH-ICH-800
|
Thể tích buồng
|
300 Lít
|
760 Lít
|
Bộ điều khiển
|
Vi xử lý PID (màn hình LCD)
|
Nhiệt độ
|
Không kiểm soát độ
ẩm
|
-5 đến 85oC (Tắt đèn)
0 đến 85oC (Bật đèn)
|
Có kiểm soát độ ẩm
|
15 đến 85oC (Bật đèn)
|
Độ dao động
(tại 40oC, 60%RH)
|
±0.3oC
|
±0.3oC
|
Độ biến thiên
(tại 40oC, 60%RH)
|
±0.5oC
|
±0.7oC
|
Thời gian
|
Gia nhiệt
|
25 phút (20oC → 85oC)
|
30 phút (20oC → 85oC)
|
Làm lạnh
|
35 phút (20oC → -5oC)
|
40 phút (20oC → -5oC)
|
Độ ẩm
|
Thang cài đặt
|
20 đến 85%RH
|
Độ dao động
(tại 40oC, 60%RH)
|
±3 %RH
|
Độ biến thiên
(tại 40oC, 60%RH)
|
±5 %RH
|
Nguồn sáng
(ICH Q1B
option 2)
|
Ánh sáng trắng
|
6000 Lux
|
6500 Lux
|
UV-A
|
4.5 W/m2
|
5 W/m2
|
Độ đồng đều
|
VIS. : ±10%, UVA : ±15%
|
VIS. : ±15%, UVA : ±15%
|
Thời gian cần để đạt ICH
(Khuyến nghị cần 1.2 triệu Lux-giờ)
|
~200 giờ
|
~184 giờ
|
Thời gian cần để đạt ICH
(Khuyến nghị cần 200 W-giờ/m2)
|
~50 giờ
|
~40 giờ
|
Làm lạnh
|
Hệ thống
|
Khí làm lạnh
|
Chất làm lạnh
|
R-404A
|
Bình chứa
nước
|
Dung tích
|
15 Lít
|
Chất lượng nước
|
pH 6.2 ~ 7.2, Độ dẫn điện 20㎲/cm hoặc thấp hơn
|
Số lượng khay (tiêu chuẩn/ tối đa)
|
2 / 8
|
2 / 17
|
Khoảng cách giữa các khay
|
60 mm
|
60 mm
|
Tải trọng tối đa của khay
|
25 kg
|
40 kg
|
Tổng tải trọng cho phép
|
75 kg
|
100 kg
|
Kích thước
|
Bên trong
|
750×650×650 mm
|
750×880×1160 mm
|
Bên ngoài
|
1130×985×1520 mm
|
1220×1215×1965 mm
|
Trọng lượng
|
280±10 kg
|
400±10 kg
|
Cổng tiện ích
|
1 cổng, đường kính 50 mm (có thể tùy chọn mở thêm)
|
Cổng kết nối
|
RS-232 (cơ bản), RS-485 (tùy chọn thêm)
|
Nguồn điện yêu cầu
|
230V, 50Hz, 1 pha
|