Hãng sản xuất: Climet - USA
Xuất xứ: Mỹ
Mô tả
CI-3100 OPT Series là thiết bị giám sát tiểu phân không khí liên tục tại các khu vực quan trọng
Đặc điểm
- Đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn, trong đó có ISO 14644-1/2, ISO 21501-4, 21 CFR Part 11 Compliant Software, EU GMP Annex 1, và nhiều tiêu chuẩn khác
- Điều khiển lưu lượng tự động
- Hệ thống quang học: Sử dụng loại gương ép Rhodium, đảm bảo chống lại các tác động gây hư hỏng, nhiễm bẩn, giúp cho độ chính xác và độ lặp lại đáng tin cậy
- Cho phép lựa chọn nhiều giao diện kết nối: Ethernet Modbus, 4-20mA hoặc RS-485 Modbus
- Đèn Laser diode tuổi thọ cao, ổn định và phân giải tốt nhằm giúp cho độ chính xác đáng tin cậy
- Hoạt động êm ái và tiết kiệm năng lượng nhất với bơm chân không tích hợp bên trong
- Bền bỉ, chắc chắn và sự dụng dài lâu
Ứng dụng
- Kiểm tra trong phòng sạch (Cleanroom Monitoring)
- Kiểm tra trong lĩnh vực sản xuất trang thiết bị y tế (Medical Device Manufacturing)
- Kiểm tra trong lĩnh vực sản xuất dược phẩm (Pharmaceutical Manufacturing)
- Kiểm tra trong bệnh viện (Hospitals)
- Kiểm tra trong sản xuất vật liệu bán dẫn và ổ đĩa (Semiconductor & Disk Drive Clean)
- Kiểm tra trong sản xuất thực phẩm & đồ uống (Food & Beverage Processing)
- Kiểm tra trong sản xuất phụ kiện ngành vũ trụ (Aerospace Assembly)
- Kiểm tra trong quá trình nghiên cứu và phát triển (Research & Development)
- Kiểm tra trong sản xuất mỹ phẫm (Cosmetic Manufacturing)
Thông số kỹ thuật
- Bộ điều khiển lưu lượng: Dạng điện tử, tự động tạo vòng lặp
- Kích thước hạt đếm được: 0.5 µm, 5.0 µm (2 kênh đo)
- Nồng độ giới hạn:
+ 0.1CFM: 10.0x106 particles/ft (353x106 particles/m) tại 10%
+ 1.0CFM: 1.0x106 particles/ft (35.3x106 particles/m) tại 10%
- Độ phân giải: Đáp ứng theo yêu cầu của ISO 21501-4 là 15% (thông thường 10%)
- Hiệu suất đếm:
+ 50% hiệu suất theo tiêu chuẩn ISO 21501-4 là ±20% (thông thường ≤10%)
+ 100% hiệu suất theo tiêu chuẩn ISO 21501-4 là ±10%
- Tỷ lệ sai số:
+ 1.00 CFM: 7.1 / CM (95% UCL) theo tiêu chuẩn ISO 21501-4
+ 0.10 CFM: 71 / CM (95% UCL) theo tiêu chuẩn ISO 21501-4
- Hệ thống quang học: Sử dụng loại gương ép Rhodium (Rhodium plated metal elliptical mirror), độ bền cao và chống khuẩn
- Đèn Laser diode tuổi thọ cao, ổn định và phân giải tốt nhằm giúp cho độ chính xác đáng tin cậy
- Vệ sinh thiết bị: Tương tích với tất cả các yêu cầu về vệ sinh trong phòng sạch và yêu cầu tiệt trùng, trong đó sử dụng Vaporized Hydrogen Peroxide (VHP)
- Nguồn chân không: Tích hợp bơm chân không bên trong
- Đầu ra nhiệt ẩm độ: Đầu nối 6-pin
- Bộ nhớ: 10,080 kết quả, có ngày và giờ
- Đèn LED hiển thị các tính năng đang làm việc của thiết bị như Power, Alarm, Count, Laser Status, và Flow Status
- Môi trường làm việc: 0-36oC, 0-90%RH
- Kích thước: 15.24 cm x 10.16 cm x 29.21 cm
game bài đổi thưởng ftkh
cung cấp bao gồm
- Máy chính
- Lọc Zero count filter
- Hướng dẫn sử dụng
- Đầu nối xả khí thải
Phụ kiện tùy chọn
- Đầu dò Isokinetic thép không rỉ
- Ống nối
- Chân giữ đầu đo
- Bộ giảm áp khi lấy mẫu khí nén (high pressure diffusers for sampling high pressure gases).
- Phần mềm
- Tài liệu thẩm định
- Cáp kết nối
- Cáp nguồn điện mở rộng
- Đầu dò nhiệt ẩm độ
- Bộ chuông đèn cảnh báo
Thông tin đặt hàng
CI-3100 – Interface – Voltage – Size Sensitivity – Flow Rate – OPT
Các lựa chọn:
Tính năng
|
Mã số
|
Thông tin
|
Interface
|
12
|
4-20 mA Signal Output Stainless Steel Case
|
14
|
RS-232 Device Net Interface
|
21
|
Ethernet Modbus w/ Built-in Webpages Viewed via Web Browser
|
22
|
RS-485 Modbus
|
Voltage
|
0
|
External Power, 24 VDC
|
1
|
115 VAC USA
|
2
|
230 VAC EURO
|
3
|
230 VAC UK
|
8
|
230 VAC EURO, Remote power option and flow rate output
|
Size Sensitivity
|
4
|
0.5 / 5.0 µm
|
6
|
0.3 / 0.5 µm
|
Flow Rate
|
2
|
0.10 CFM
|
4
|
1.00 CFM
|
6
|
1.00 CFM with External Exhaust
|
7
|
0.10 CFM with External Exhaust
|
Hệ thống giám sát tiểu phân không khí online
Tải catalog sản phẩm