Hãng sản xuất: Kanomax – Nhật Bản
Xuất xứ: Trung Quốc
Mô tả
game bài đổi thưởng ftkh
đo lưu lượng gió (TABmaster Air Flow Capture Hood) model 6715 có trọng lượng nhẹ, dễ cầm nắm, nó là sản phẩm hoàn hảo cho các bài kiểm tra HVAC.
game bài đổi thưởng ftkh
có thang đo lưu lượng khí ấn tượng, khả năng đọc từ 40 đến 4300 m3/h, đo được đồng thời cùng nhiệt độ, độ ẩm và hướng của luồng không khí. Máy được trang bị một Micromanometer có thể tháo rời để sử dụng với một ống pitot tuỳ chọn để đo tốc độ gió và chênh lệch áp suất.
Công nghệ không dây Bluetooth dễ dàng kết nối tới máy tính bảng hoặc điện thoại di động giúp dễ dàng xem dữ liệu và điều khiển từ xa.
Phần trên của họng gió có thiết kế với vật liệu rất bền và trong suốt nên dễ dàng căn chỉnh với miệng gió điều hoà, Phần họng gió dễ dàng xếp lại khi không sử dụng, không tốn diện tích cất giữ.
Khi mua hàng, sẽ có kèm theo họng gió tiêu chuẩn 610 x 610 mm, Ngoài ra còn có thêm 5 họng gió khác tuỳ chọn với các kích thước khác nhau để lựa chọn theo ứng dụng.
Với các trần nhà cao, bạn có thể tuỳ chọn thêm giá đỡ, có thể mở rộng và thu nhỏ trong phạm vi 1.2 đến 2.5 mét.
Ứng dụng
- Kiểm tra, điều chỉnh, cân bằng HVAC (HVAC testing, adjusting and balancing)
- Đo thể tích dòng khí thông qua thanh ghi, miệng gió, tấm lưới (Air volumetric flow measurements through registers, diffusers and grilles)
- Chứng nhận môi trường quan trọng (Critical Environment Certification)
- Đọc trực tiếp dòng khí cấp và khí hồi (Direct readout at supply and return airflow)
- Đo vận tốc khí trong đường ống (Air velocity measurement in the duct)
Đặc điểm
- Thang đo rộng từ 40 đến 4300 m3/h (23 đến 2530 CFM)
- Hiển thị cùng lúc giá trị lưu lượng dòng, nhiệt độ và độ ẩm.
- Hiển thị hướng cũng như là tốc độ của dòng khí đang thực hiện phép đo
- Máy đo Micronanometer có thể tháo rời và sử dụng công nghệ Bluetooth để kết nối từ xa
- Có 2 ứng dụng di động: Kanomax TAB Vỉewer (cho Android/iOS) và Building Start AirNAB (cho iOS)
- Chức năng kết nối từ xa bằng công nghệ Bluetooth
- Tính năng lưu trữ nâng cao cho phép lưu trữ nhiều phép đo dưới một ID
- Thiết kế nhẹ, một người có thể dễ dàng lắp đặt và sử dụng
- Có 6 kích thước họng gió (miệng hút), dễ dàng chọn loại kích thước phù hợp với ứng dụng của bạn.
- Tích hợp bù trừ áp suất ngược để đảm bảo độ chính xác các phép đo lưu lượng lớn
- Cảm biến bù trừ nhiệt độ giúp tăng độ chính xác cho tất cả phép đo dòng khí
- Màn hình màu, dễ dàng quan sát giá trị đo khi nghiêng ở bất kỳ góc độ nào
- game bài đổi thưởng ftkh
đo được HERS chấp nhận (Home Enery Rating System)
Thông số kỹ thuật
Model
|
6710G
|
6715G
|
Lưu lượng dòng khí
|
Thang đo
|
40 đến 4300 m3/h (23 đến 2530 CFM)
|
Độ chính xác
|
±2% giá trị đọc ± 10 m3/h
|
Độ phân giải
|
1 m3/h
|
Nhiệt độ
|
Thang đo
|
0 đến 50oC
|
Độ chính xác
|
± 0.5oC
|
Độ phân giải
|
0.1oC
|
Độ ẩm
|
Thang đo
|
0 đến 100%RH
|
Độ chính xác
|
±3%RH
|
Độ phân giải
|
0.1%RH
|
Tốc độ dòng khí
|
Thang đo
|
-
|
0.15 đến 40 m/s (với ống pitot)
|
Độ chính xác
|
-
|
±3% giá trị đọc ± 0.15 m/s
|
Độ phân giải
|
-
|
0.01 m/s (<9.99 m/s)
0.12 m/s (>10.0 m/s)
|
Chênh lệch áp suất
|
Thang đo
|
-
|
-2500 đến +2500 Pa
|
Độ chính xác
|
-
|
±0.25% giá trị đọc ± 1 Pa
|
Độ phân giải
|
-
|
0.001 Pa
|
Cổng kết nối
|
USB
|
USB, Bluetooth
|
Bộ nhớ dữ liệu
|
Lên đến 3.000 giá trị
|
Lên đến 8.000 giá trị
|
Nguồn cấp
|
pin AA hoặc AC adapter
|
Kích thước họng gió phù hợp
|
2 x 2 ft (610 x 610 mm); 1 x 4 ft (305 x 1220 mm);
2 x 4 ft (610 x 1220 mm) ; 3 x 2 ft (915 x 610 mm);
3 x 3 ft (915 x 915 mm) ; 500 x 500 mm
|
Trọng lượng
|
3.6 kg
|
Kích thước thân máy
|
88 x 188 x 41 mm
|
game bài đổi thưởng ftkh
cung cấp bao gồm
|
game bài đổi thưởng ftkh
chính
(Lưu lượng gió/ nhiệt độ/ độ ẩm)
|
game bài đổi thưởng ftkh
chính model 6700
(Lưu lượng gió / tốc độ gió/ chênh áp/ nhiệt độ/ độ ẩm)
|
Họng gió tiêu chuẩn 610 x 610 mm
|
Khung chính (Frame)
|
Cáp kết nối máy tính
|
Phần mềm
|
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn NIST của nhà sản xuất
|
Hướng dẫn sử dụng
|
Hộp đựng máy
|
Ký hiệu đơn vị:
FPM – Feet Per Minute (ft/min)
CFM – Cubic feet Per Minute (ft3/min)
Phụ kiện tuỳ chọn
1. Họng gió
Code: 6710-01, Kích thước 2ft×2ft (610x610mm)
Code: 6710-02, Kích thước 2 x 4 ft (610 x 1220 mm)
Code: 6710-03, Kích thước 1 x 4 ft (305 x 1220 mm)
Code: 6710-04, Kích thước 3 x 2 ft (915 x 610 mm)
Code: 6710-05, Kích thước 3 x 3 ft (915 x 915 mm)
Code: 6710-06, Kích thước 500 x 500 mm
2. Giá đỡ máy đo lưu lượng, Code: 6710-08
3. Máy in, Code: 6710-10
4. Ống Pitot
+ Ống pitot có kích thước 8 x 200 mm: Code 6700-02
+ Ống pitot có kích thước 8 x 300 mm: Code 6700-03
+ Ống pitot có kích thước 8 x 500 mm: Code 6700-04
5. Đầu dò đo áp suất tĩnh, Code: 6700-08
6. Velocity-Grip với 2 ống dây đo chênh lệch áp suất (chiều dài 2.5 mét), Code: 6700-01
Tải catalog sản phẩm đo lưu lượng gió 6715
Tải hướng dẫn sử dụng sản phẩm đo lưu lượng gió 6715
Video giới thiệu sản phẩm