Hãng sản xuất: Kanomax – Nhật Bản
Xuất xứ: Trung Quốc
Mô tả
Kanomax 6162 là một máy đo tốc độ gió độc đáo được thiết kế để kiểm tra ở nhiệt độ cao đặc biệt. Một số ứng dụng chính như kiểm soát quá trình sấy, kiểm soát quá trình tạo hình, đo khí thải, kiểm tra hiệu suất thiết bị (ví dụ như tủ sấy công nghiệp). Các tiêu chuẩn áp dụng ISO 13579 và NFPA 86.
Ứng dụng
- Kiểm soát quá trình sấy (Drying Process Control)
- Kiểm soát quá trình tạo hình (Forming Process Control)
- Đo khí thải (Exhaust Air Measurement)
- Kiểm tra hiệu suất thiết bị (Device Performance Testing)
Đặc điểm
- Đo và hiển thị đồng thời tốc độ gió và nhiệt độ cao lên đến 500oC
- game bài đổi thưởng ftkh
cho phép bạn dễ dàng thay đổi đầu dò - Có 2 đầu dò lựa chọn: đầu dò nhiệt độ trung bình lên đến 200oC, đầu dò nhiệt độ cao lên đến 500oC
- Mạch bù trù nhiệt độ đảm bảo các phép đo tốc độ gió trong điều kiện nhiệt độ dòng khí dao động nhanh
- Mạch bù trừ nhiệt độ thứ cấp cung cấp thời gian đáp ứng nhanh chóng
- Giao diện RS232C, Analog output và thiết bị đầu cuối điều thiết bị từ xa
- Bộ nhớ lưu trữ lên đễn 999 giá trị đo, cho phép xem lại các giá trị đo, MIN/MAX/AVG, đồ thị thời gian
Thông số kỹ thuật máy chính 6162
Model
|
6162
|
Tốc độ gió
|
Thang đo
|
Phụ thuộc vào đầu dò lựa chọn
|
Độ chính xác
|
±3% giá trị đọc (toàn thang)
|
Nhiệt độ
|
Thang đo
|
Phụ thuộc vào đầu dò lựa chọn
|
Độ chính xác
|
±1% giá trị đọc + 1oC (toàn thang)
|
Cổng kết nối
|
RS232
|
Bộ nhớ dữ liệu
|
999 giá trị đo
|
Analog output
|
0 …. 1 V
|
Remote Terminal
|
Phím START/STOP
|
Nguồn cấp
|
6 viên pin C hoặc AC adapter
|
Kích thước
|
W8.7 x H3.3 x D5.9 inch
|
Trọng lượng
|
1.8 kg
|
Cung cấp bao gồm
|
- game bài đổi thưởng ftkh
chính
- Dây đeo
- Pin
- Adapter nguồn
- Hướng dẫn sử dụng
|
Thông số kỹ thuật đầu dò
Model
|
0203
|
0204
|
0205
|
|
Nhiệt độ
|
|
Tốc độ gió
|
0 … 100oC
|
0.2 đến 50 m/s (40 đến 9840 FPM)
|
100 … 200oC
|
0.4 đến 50 m/s (80 đến 9840 FPM)
|
200 … 300oC
|
-
|
0.7 đến 50 m/s (138 đến 9840 FPM)
|
400 … 400oC
|
-
|
1.0 đến 50 m/s (197 đến 9840 FPM)
|
Độ chính xác
|
±3% giá trị đọc (toàn thang)
|
Nhiệt độ
|
Thang đo
|
0 đến 200oC
|
0 đến 500oC
|
Độ chính xác
|
±1% giá trị đọc (toàn thang)
|
Kích thước
|
Ø 11 x 200 mm
|
Ø 14 x 1000 mm
|
Ø 14 x 500 mm
|
Trọng lượng
|
200 gram
|
500 gram
|
200 gram
|
Cáp đầu dò
|
Vật liệu
|
Phủ teflon
|
Chịu nhiệt
|
200oC
|
Cáp mở rộng
|
Vật liệu
|
Phủ Vinyl
|
Chịu nhiệt
|
80oC
|
Cung cấp bao gồm
|
- Đầu dò
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn NIST của nhà sản xuất
|
Phụ kiện
- Máy in: Model DPU-S245
- Dây cáp cho máy in: Model 6511-09
- Giấy in: Model TP-202L
- Cáp RS232C kết nối PC: Model 6162-05
- Phần mềm tải dữ liệu: Model 6000-41
Tải catalog sản phẩm 6162
Tải hướng dẫn sử dụng sản phẩm 6162