Hãng sản xuất: Kanomax – Nhật Bản
Xuất xứ: Trung Quốc
Mô tả
game bài đổi thưởng ftkh
cầm tay đo tốc độ gió cầm tay chuyên nghiệp 6036 (Anemomaster™ Professional) là sự lựa chọn tuyệt vời cho hầu hết các ứng dụng HVAC. Là một giải pháp thay thế cho các nhà thầu đang tìm kiếm một thiết bị tiết kệm chi phí nhưng vẫn có độ chính xác cao.
Máy đo tốc độ gió 6036 có bộ nhớ lưu trữ lên đến 1.500 điểm dữ liệu, có thể dùng phần mềm để tải dữ liệu về máy tính, phân tích dữ liệu hoặc thực hiện báo cáo cho khách hàng.
Đầu dò tốc độ gió được thiết kế hiện đại, uốn dẻo dễ dàng và có thể thực hiện đo ở góc 90o thích hợp cho các ống dẫn trần khó khăn hoặc những nơi khó tiếp cận.
game bài đổi thưởng ftkh
đo tốc độ gió 6036 này cũng có thể được lập trình với một số kích thước và hình dạng ống dẫn (hình vuông, chữ nhật hoặc hình tròn), thiết bị sẽ tính toán cho bạn thể tích của dòng khí cho các ống dẫn đó.
Khi đặt hàng, bạn có thể tuỳ chọn thêm chức năng đo chênh lệch áp suất và/hoặc Analog Output.
Ứng dụng
- Kiểm tra HVAC (HVAC Testing)
- Bảo trì cơ sở vật chất (Facility Maintenance)
- Khảo sát chất lượng không khí trong nhà (IAQ Investigations)
- Chứng nhận môi trường quan trọng (Critical Environment Certification)
Đặc điểm
- Thiết kế kiểu dáng đẹp, tiện dụng với tay cầm chống trượt cùng với màn hình hiển thị có đèn nền dễ đọc giá trị.
- Đo và hiển thị đồng thời nhiệt độ không khí và tốc độ gió
- Tích toán thể tích dòng khí dựa trên giá trị kích thước ống dẫn được nhập vào thiết bị
- Đầu dò khớp nối thu gọn giúp bạn dễ dàng thực hiện các phép đo ở ống dẫn trần và những nơi khó tiếp cận khác.
- Chức năng lưu trữ dữ liệu lên đến 1.500 điểm dữ liệu, cho phép người dùng làm việc lâu hơn trước khi ngừng và tải dữ liệu về máy tính.
- Cổng kết nối USB dễ dàng tải dữ liệu về máy hoặc laptop
- Được trang bị chức năng bù trừ áp suất khí quyển tự động
- Hãy chắc chắn rằng bạn đặt hàng với dây đeo (tuỳ chọn OSHA phê duyệt)
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn NIST được cung cấp kèm thiết bị.
Thông số kỹ thuật
- Tốc độ gió:
+ Thang đo: 0.01 đến 30.0 m/s (2 đến 6000 FPM)
+ Độ phân giải: 0.01 m/s (0.01 đến 9.99 m/s), 0.1 m/s (10 đến 30.0 m/s)
+ Độ chính xác: ±3% GIÁ TRỊ ĐỌC hoặc ±0.015 m/s (±3 FPM)
- Kích thước ống dẫn để tính toán thể tích: 0 đến 2550 mm
- Nhiệt độ
+ Thang đo: -20 đến 70oC
+ Độ phân giải: 0.1oC
+ Độ chính xác: ±0.5oC
- Chênh lệch áp suất
+ Thang đo: -5 đến 5 kPa
+ Độ phân giải: 0.01 kPa
+ Độ chính xác: ± (3% GIÁ TRỊ ĐỌC + 0.01 kPa)
- Analog Output: DC 0 đến 3 V
- Cổng kết nối: USB và RS232C (in ấn)
- Bộ nhớ: 1.500 điểm dữ liệu
- Nguồn cấp: 6 viên pin AA hoặc AC adapter (AC 100….240V, 50/60 Hz)
- Trọng lượng: 500 gram
- Kích thước:
+ Thân máy: 88 x 188 x 41 mm
+ Đầu dò: chiều dài khoảng 1 mét thu gọn và đường kính Ø6.1 mm
- Nhiệt độ vận hành:
+ Thân máy: 5 đến 40oC (không đọng sương)
+ Đầu dò: -20 đến 70oC (không đọng sương)
- Nhiệt độ bảo quản: -10 đến 50oC (không đọng sương)
game bài đổi thưởng ftkh
cung cấp bao gồm
- game bài đổi thưởng ftkh
chính với đầu dò có cáp dài 2 mét
- 06 viên pin AA
- Adapter nguồn
- Cáp USB
- Phần mềm tải và phân tích dữ liệu
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn NIST của nhà sản xuất
- Hướng dẫn sử dụng
- Hộp đựng máy
Thông tin đặt hàng máy chính
Model
|
6036-0G
|
6036-AG
|
6036-BG
|
6036-CG
|
Chênh lệch áp suất
|
|
|
o
|
o
|
Analog Output
|
|
o
|
|
o
|
Cổng USB/RS232C
|
o
|
o
|
o
|
o
|
Phụ kiện
- Máy in: Model DPU-S245
- Giấy in: Model TP-202L
- Dây cáp cho máy in: Model 6000-31
- Dây đeo: Model 6000-61
- Adapter nguồn: Model 6113-02
Tải catalog sản phẩm 6036 Series
Tải hướng dẫn sử dụng sản phẩm 6036 Series
Ký hiệu đơn vị
FPM – Feet Per Minute (ft/min)
CFM – Cubic feet Per Minute (ft3/min)