Hãng sản xuất: Kanomax – Nhật Bản
Xuất xứ: Trung Quốc
Mô tả
game bài đổi thưởng ftkh
cầm tay đo tốc độ gió dây nóng (hot-wire) có độ chính xác cao nhất cùng loại, nhờ cảm biến được phủ platin đặc biệt giúp cải thiện được độ ổn định và độ bền. game bài đổi thưởng ftkh
kết hợp được nhiều dạng đầu dò khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng của khách hàng: chứng nhận phòng sạch, đo tốc độ dòng khí phân theo nhiều lớp, phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm, … Tất cả đầu dò này đều có thể tháo rời và sử dụng một thiết bị chính duy nhất mà không bất kỳ hiệu chuẩn bổ sung nào.
Máy đo tốc độ gió dây nóng dòng 6501 có thể đo nhiệt độ và/hoặc độ ẩm của dòng không khí (tuỳ vào đầu dò được lựa chọn). Bộ nhớ máy lưu trữ lên đến 20.000 giá trị.
Ứng dụng
- Kiểm tra HVAC (HVAC Testing)
- Khảo sát chất lượng không khí trong nhà (IAQ Investigations)
- Chứng nhận môi trường quan trọng (Critical Environment Certification)
- Kiểm tra hiệu suất lọc HEPA (HEPA Filter Performance Testing)
- Kiểm tra dòng chảy rối của không khí (Turbulent Air Testing)
- Kiểm soát quá trình sản xuất (Manufacturing Process Control)
Đặc điểm
- Thiết kế kiểu dáng đẹp, tiện dụng với tay cầm chống trượt cùng với màn hình hiển thị có đèn nền dễ đọc giá trị.
- Độ chính xác tốc độ gió 2% - độ chính xác cao nhất trên thị trường
- Được trang bị chức năng bù trừ áp suất khí quyển tự động
- Lưu trữ lên đến 20.000 điểm dữ liệu, có thể dễ dàng tải xuống máy tính để phân tích thông qua cổng giao diện USB
- Tuỳ chọn thêm phần mềm cho phép người dùng xem dữ liệu thời gian thực trên máy tính (tương thích Windows 10)
- Để thuận tiện cho bạn, máy đo tốc độ gió sẽ theo dõi chu kỳ hiệu chuẩn và nhắc nhở bạn khi đến hạn hiệu chuẩn.
- Khi đặt hàng, bạn có thể tuỳ chọn thêm chức năng đo chênh lệch áp suất và có đặc điểm ngõ ra là analog
- Nhiều lựa chọn đầu dò, phù hợp ứng dụng của bạn
- Khi biết hướng của luồng không khí, hãy chọn đầu dò một chiều (unidirectional probe)
- Khi không xác định được hướng của luồng không khí hoặc hỗn loạn, hãy chọn đầu dò đa hướng (omnidirectional probe)
Thông số kỹ thuật
- Tốc độ gió:
+ Thang đo: 0.01 đến 50.0 m/s (2 đến 9840 FPM) – phụ thuộc vào đầu dò lựa chọn
+ Độ phân giải: 0.01 m/s (0.01 đến 9.99 m/s), 0.1 m/s (10 đến 50.0 m/s)
+ Độ chính xác: ±2% GIÁ TRỊ ĐỌC hoặc ±0.015 m/s (±3 FPM)
- Nhiệt độ
+ Thang đo: -20 đến 70oC
+ Độ phân giải: 0.1oC
+ Độ chính xác: ±0.5oC
- Độ ẩm
+ Thang đo: 2 đến 98%RH
+ Độ phân giải: 0.1%RH
+ Độ chính xác: ±2%RH (2 đến 80%RH), ±3%RH (khoảng đo còn lại)
- Chênh lệch áp suất
+ Thang đo: -5 đến 5 kPa
+ Độ phân giải: 0.01 kPa
+ Độ chính xác: ± (3% GIÁ TRỊ ĐỌC + 0.01 kPa)
- Analog Output: DC 0 đến 1 V
- Cổng kết nối: USB và RS232C (in ấn)
- Bộ nhớ: 20.000 điểm dữ liệu
- Nguồn cấp: 6 viên pin AA hoặc AC adapter (AC 100….240V, 50/60 Hz)
- Trọng lượng: 400 gram
- Kích thước: 88 x 188 x 41 mm
- Nhiệt độ vận hành: 5 đến 40oC (không đọng sương)
- Nhiệt độ bảo quản: -10 đến 50oC (không đọng sương)
- Tiêu chuẩn: CE
game bài đổi thưởng ftkh
cung cấp bao gồm
- game bài đổi thưởng ftkh
chính
- Pin AA
- Cáp mở rộng đầu dò 2 mét
- Cáp USB
- Hướng dẫn sử dụng
- Hộp đựng máy
Thông tin đặt hàng máy chính
Model
|
6051-0G
|
6051-AG
|
6051-BG
|
6051-CG
|
Chênh lệch áp suất
|
|
|
o
|
o
|
Analog Output
|
|
o
|
|
o
|
Cổng USB/RS232C
|
o
|
o
|
o
|
o
|
Thông tin đặt hàng đầu dò
Chú ý: Mỗi đầu dò sẽ được cung cấp kèm giấy chứng nhận hiệu chuẩn NIST của nhà sản xuất (Xem mẫu )
Phụ kiện khác
- Phụ kiện mở rộng đầu dò dạng tay cầm có đầu linh hoạt: Model 6531-04
- Phụ kiện mở rộng đầu dò dạng tay cầm thu gọn: Model 6531-05
- Máy in: Model DPU-S245
- Dây cáp cho máy in: Model 6000-31
- Giấy in: Model TP-202L
- Dây đeo: Model 6000-63
- Adapter nguồn: Model 6113-02
- Phần mềm tải dữ liệu: Model 6000-41
- Cáp mở rộng đầu dò 2 mét: Model 6531-06
- Cáp mở rộng đầu dò 5 mét: Model 6531-09
- Cáp mở rộng đầu dò 10 mét: Model 6531-10
- Cáp mở rộng đầu dò 20 mét: Model 6531-11
Dữ liệu in mẫu
Tải catalog sản phẩm 6501 Series
Tải hướng dẫn sử dụng sản phẩm 6501 Series
Video giới thiệu tổng quan sản phẩm 6501 Series
Video giới thiệu sản phẩm 6501 Series
Ký hiệu đơn vị:
FPM – Feet Per Minute (ft/min)
CFM – Cubic feet Per Minute (ft3/min)