Hãng sản xuất: Electromatic | ElektroPhysik
Xuất xứ: Đức
Ứng dụng
Dòng sản phẩm FH đo độ dày dễ dàng và có độ chính xác cao trên tất cả các loại sản phẩm không chứa sắt, bất kể kích thước, hình dạng và vật liệu vật cần đo. Lý tưởng đo chai, lon nhôm, thuỷ tinh và nhựa với hình dạng phức tạp.
Thông số kỹ thuật
- Độ lặp lại: ±(1 µm + 0.5% giá trị đọc)
- Tốc độ ghi dữ liệu: 1/2/5/10/20 giá trị trên giây – có thể cài đặt
- Cảm biến được tích hợp xử lý tín hiệu
- Chế độ hiệu chuẩn: Theo nhà sản xuất, Zero + 4 điểm
- Đơn vị đo: µm, mm, mils, inch
- Màn hình to rõ, dễ dàng đọc giá trị
- Giao diện: USB, IrDA 1.0
- Kích thước: 153 x 89 x 32 mm
- Trọng lượng: 310 gam
- Nguồn cấp: 4 viên pin AA, tuỳ chọn thêm AC Adapter nguồn
- Bao gồm chứng nhận hiệu chuẩn của nhà sản xuất (PTB/Dakks)
- Đáp ứng tiêu chuẩn DIN EN ISO 2178, DIN EN ISO 2360, DIN 50982, ASTM B499, ASTM B244 and BS 5411
- Tuỳ chọn thêm máy in nhiệt để in trực tiếp dữ liệu (MiniPrint 7000)
Lựa chọn đầu dò đo độ dày
Loại đầu dò
|
Thang đo
|
Đường kính viên bi
|
Loại bi
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
FH4
|
0 – 2.0 mm
|
1.5 mm
|
Không từ tính
|
0.1 µm
|
0 – 1.5 mm: ±(3 µm + 1% giá trị đọc)
0 – 2.5 mm: ±(5 µm + 1% giá trị đọc)
0 – 4.0 mm: ±(10 µm + 1% giá trị đọc)
|
0 – 3.0 mm
|
2.5. mm
|
Không từ tính
|
0 – 6.0 mm
|
4.0 mm
|
Không từ tính
|
|
|
|
|
FH4-1MM
|
0 – 1.3 mm
|
1.0 mm
|
Không từ tính
|
0 – 2.0 mm
|
1.5 mm
|
Không từ tính
|
0 – 3.5 mm
|
2.5 mm
|
Không từ tính
|
0 – 6.0 mm
|
4.0 mm
|
Không từ tính
|
|
|
|
|
FH4-M
|
0 – 2.0 mm
|
1.5 mm
|
Không từ tính
|
0 – 3.5 mm
|
2.5 mm
|
Không từ tính
|
0 – 6.0 mm
|
4.0 mm
|
Không từ tính
|
0 – 5.0 mm
|
1.5 mm
|
Từ tính
|
0 – 9.0 mm
|
3.0 mm
|
Từ tính
|
|
|
|
|
|
|
FH10
|
0 – 4.0 mm
|
2.5 mm
|
Không từ tính
|
0.2 µm
|
0 – 4.0 mm: ±(5 µm + 1% giá trị đọc)
0 – 7.0 mm: ±(10 µm + 1% giá trị đọc)
0 – 10.0 mm: ±(20 µm + 1% giá trị đọc)
0 – 13.0 mm: ±(20 µm + 1% giá trị đọc)
0 – 16.0 mm (từ tính): ±(40 µm + 2% giá trị đọc)
0 – 24.0 mm (từ tính): ±(60 µm + 2% giá trị đọc)
|
0 – 7.0 mm
|
4.0 mm
|
Không từ tính
|
0 – 10.0 mm
|
6.0 mm
|
Không từ tính
|
0 – 13 .0 mm
|
9.0 mm
|
Không từ tính
|
|
|
|
|
FH10-M
|
0 – 4.0 mm
|
2.5 mm
|
Không từ tính
|
0 – 7.0 mm
|
4.0 mm
|
Không từ tính
|
0 – 10.0 mm
|
6.0 mm
|
Không từ tính
|
0 – 13.0 mm
|
9.0 mm
|
Không từ tính
|
0 – 16.0 mm
|
4.0 mm
|
Từ tính
|
0 – 24.0 mm
|
6.0 mm
|
Từ tính
|
Thông tin đặt hàng
Model
|
Đặc điểm
|
FH7200
|
Máy chính đo độ dày theo thời gian thực
Chức năng hiển thị giá trị Min/Max
Chức năng OFFSET
Lưu trữ dữ liệu 100.000 dữ liệu
|
FH7400
|
Máy chính đo độ dày theo thời gian thực
Chức năng hiển thị giá trị Min/Max
Chức năng OFFSET
Lưu trữ dữ liệu 240.000 dữ liệu
Biểu đồ thống kê
Xu hướng thời gian thực
|
Tải catalog sản phẩm