Hãng sản xuất: Troemner - USA
Xuất xứ: Mỹ
Đặc điểm
- Quả cân chủ yếu được sử dụng trong ứng dụng kiểm tra các thiết bị đo áp lực, thiết bị đo momen xoắn hoặc thiết bị đo độ bèn kéo
- Quả cân chuẩn được cung cấp kèm với (tuân thủ theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025)
Cấp chính xác của quả cân CLASS F -
Thông số kỹ thuật
- Quả cân dạng có móc treo ở phía trên quả cân (Metric Hook Top Only Weights), dạng móc treo ở phía trên và phía dưới quả cân (Metric Hook Top and Bottom Weights), dạng móc treo ở phía trên và phía dưới quả cân nhưng có thể tháo rời (Metric Loose Hook Top and Bottom Weights)
- Vật liệu: Thép không rỉ 303
- Tỷ trọng (tại 20oC): 7.85 g/cm3
game bài đổi thưởng ftkh
cung cấp bao gồm
- Quả cân chuẩn
- Giấy hiệu chuẩn (tuỳ chọn)
Thông tin đặt hàng
Mã đặt hàng (bao gồm): Part Number + Certificate Code (tùy chọn)
Ví dụ: Quả cân chuẩn 25kg (với Part Numer là 12300-S), giấy hiệu chuẩn NVLAP (với certificate code là W), thì mã đặt hàng sẽ là 129300-SW
1. Part Number:
Khối lượng quả cân
|
Part Number
|
Hình dạng
|
25 kg
|
12300-S
|
|
20 kg
|
12302-S
|
10 kg
|
12304-S
|
5 kg
|
12306-S
|
3 kg
|
12308-S
|
2 kg
|
12310-S
|
1 kg
|
12312-S
|
½ kg
|
12314-S
|
500 g
|
12316-S
|
300 g
|
12317-S
|
200 g
|
12318-S
|
100 g
|
12320-S
|
50 g
|
12322-S
|
20 g
|
12324-S
|
10 g
|
12326-S
|
5 g
|
12328-S
|
3 g
|
12329-S
|
2 g
|
12330-S
|
1 g
|
12332-S
|
Khối lượng quả cân
|
Part Number
|
Hình dạng
|
25 kg
|
12400-S
|
|
20 kg
|
12402-S
|
10 kg
|
12404-S
|
5 kg
|
12406-S
|
3 kg
|
12408-S
|
2 kg
|
12410-S
|
1 kg
|
12412-S
|
½ kg
|
12414-S
|
500 g
|
12416-S
|
300 g
|
12417-S
|
200 g
|
12418-S
|
100 g
|
12420-S
|
50 g
|
12422-S
|
20 g
|
12424-S
|
10 g
|
12426-S
|
5 g
|
12428-S
|
3 g
|
12429-S
|
2 g
|
12430-S
|
1 g
|
12432-S
|
Khối lượng quả cân
|
Part Number
|
Hình dạng
|
25 kg
|
12500-S
|
|
20 kg
|
12502-S
|
10 kg
|
12504-S
|
5 kg
|
12506-S
|
3 kg
|
12508-S
|
2 kg
|
12510-S
|
1 kg
|
12512-S
|
½ kg
|
12514-S
|
500 g
|
12516-S
|
300 g
|
12517-S
|
200 g
|
12518-S
|
100 g
|
12520-S
|
50 g
|
12522-S
|
20 g
|
12524-S
|
10 g
|
12526-S
|
5 g
|
12528-S
|
3 g
|
12529-S
|
2 g
|
12530-S
|
1 g
|
12532-S
|
2. Certificate Code -
Giấy hiệu chuẩn (tùy chọn)
|
Certificate Code
|
NVLAP+ Accredited Certificate
|
W
|
Traceable Certifcate
|
T
|
No Certificate
|
|
Tải catalog sản phẩm