Quả Cân Chuẩn Thép Không Rỉ Dạng Có Móc Treo Theo Tiêu Chuẩn NIST Class F - Troemner

Trang chủ - Game bài đổi thưởng ftkh

game bài đổi thưởng ftkh phòng thí nghiệm

Hiệu chuẩn thiết bị phòng thí nghiệm

Sản phẩmTROEMNERQuả Cân Chuẩn Thép Không Rỉ Dạng Có Móc Treo TROEMNER Theo Tiêu Chuẩn NIST Class F

Quả Cân Chuẩn Thép Không Rỉ Dạng Có Móc Treo TROEMNER Theo Tiêu Chuẩn NIST Class F
Quả Cân Chuẩn Thép Không Rỉ Dạng Có Móc Treo TROEMNER Theo Tiêu Chuẩn NIST Class F
  • Thông tin
  • Bình luận

Quả Cân Chuẩn Thép Không Rỉ Dạng Có Móc Treo TROEMNER Theo Tiêu Chuẩn NIST Class F

Mã sản phẩm: Quả cân chuẩn thép không rỉ dạng có móc treo theo tiêu chuẩn NIST Class F từ 1g đến 25kg
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 1518

Hãng sản xuất: Troemner - USA

Xuất xứ: Mỹ

Đặc điểm

- Quả cân chủ yếu được sử dụng trong ứng dụng kiểm tra các thiết bị đo áp lực, thiết bị đo momen xoắn hoặc thiết bị đo độ bèn kéo 

- Quả cân chuẩn được cung cấp kèm với  (tuân thủ theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025)

Cấp chính xác của quả cân CLASS F 

 

 

Thông số kỹ thuật

- Quả cân dạng có móc treo ở phía trên quả cân (Metric Hook Top Only Weights), dạng móc treo ở phía trên và phía dưới quả cân (Metric Hook Top and Bottom Weights), dạng móc treo ở phía trên và phía dưới quả cân nhưng có thể tháo rời (Metric Loose Hook Top and Bottom Weights)            

- Vật liệu: Thép không rỉ 303

- Tỷ trọng (tại 20oC): 7.85 g/cm3

 

game bài đổi thưởng ftkh cung cấp bao gồm

- Quả cân chuẩn

- Giấy hiệu chuẩn (tuỳ chọn)

 

Thông tin đặt hàng

Mã đặt hàng (bao gồm): Part Number + Certificate Code (tùy chọn)

Ví dụ: Quả cân chuẩn 25kg (với Part Numer là 12300-S), giấy hiệu chuẩn NVLAP (với certificate code là W), thì mã đặt hàng sẽ là 129300-SW

1. Part Number:

Khối lượng quả cân

Part Number

Hình dạng

25 kg

12300-S

 

20 kg

12302-S

10 kg

12304-S

5 kg

12306-S

3 kg

12308-S

2 kg

12310-S

1 kg

12312-S

½ kg

12314-S

500 g

12316-S

300 g

12317-S

200 g

12318-S

100 g

12320-S

50 g

12322-S

20 g

12324-S

10 g

12326-S

5 g

12328-S

3 g

12329-S

2 g

12330-S

1 g

12332-S

 

Khối lượng quả cân

Part Number

Hình dạng

25 kg

12400-S

 

20 kg

12402-S

10 kg

12404-S

5 kg

12406-S

3 kg

12408-S

2 kg

12410-S

1 kg

12412-S

½ kg

12414-S

500 g

12416-S

300 g

12417-S

200 g

12418-S

100 g

12420-S

50 g

12422-S

20 g

12424-S

10 g

12426-S

5 g

12428-S

3 g

12429-S

2 g

12430-S

1 g

12432-S

 

Khối lượng quả cân

Part Number

Hình dạng

25 kg

12500-S

 

20 kg

12502-S

10 kg

12504-S

5 kg

12506-S

3 kg

12508-S

2 kg

12510-S

1 kg

12512-S

½ kg

12514-S

500 g

12516-S

300 g

12517-S

200 g

12518-S

100 g

12520-S

50 g

12522-S

20 g

12524-S

10 g

12526-S

5 g

12528-S

3 g

12529-S

2 g

12530-S

1 g

12532-S

 

2. Certificate Code 

Giấy hiệu chuẩn (tùy chọn)

Certificate Code

 NVLAP+ Accredited Certificate

W

 Traceable Certifcate

T

 No Certificate

 

 

Tải catalog sản phẩm 

Sản phẩm cùng loại

Tin tức

KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ LUỘC/HẤP TÔM TRÊN BĂNG CHUYỀN
Bạn nên duy trì ở nhiệt độ bao nhiêu ? trong thời gian bao lâu ? để đảm bảo tôm...
Chi tiết
Hotline 0984677378
[email protected]