Hãng sản xuất: Troemner - USA
Xuất xứ: Mỹ
Đặc điểm
- Vật liệu độc quyền với thép không rỉ chất lượng cao được sử dụng để tạo ra quả cân chuẩn sử dụng trong phòng thí nghiệm
- Quả cân chuẩn được cung cấp kèm với (tuân thủ theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025)
Các cấp chính xác của quả cân -
- Troemner Ultraclass Platinum
- Troemner Ultraclass Gold
- Troemner Ultraclass
- OIML Class E0
- OIML Class E1
- OIML Class E2
- OIML Class F1
- OIML Class F2
Thông số kỹ thuật
- Quả cân dạng khối trụ với các quả từ 1g đến 50kg, và dạng miếng (Flat) với các quả từ 1mg đến 500mg
- Vật liệu:
+ Quả cân chuẩn 50kg: Thép không rỉ 316
+ Quả cân chuẩn từ 1g đến 20kg: Thép Troemner Alloy 8
+ Quả cân chuẩn từ 10mg đến 500mg: Thép không rỉ 316
+ Quả cân chuẩn từ 1mg đến 5mg: Aluminum 3003-H14
- Tỷ trọng (tại 20oC):
+ Quả cân chuẩn 50kg: 7.95 g/cm3
+ Quả cân chuẩn từ 1g đến 20kg: 8.03 g/cm3
+ Quả cân chuẩn từ 10mg đến 500mg: 7.95 g/cm3
+ Quả cân chuẩn từ 1mg đến 5mg: 2.7 g/cm3
game bài đổi thưởng ftkh
cung cấp bao gồm
- Quả cân chuẩn
- Hộp đựng quả cân
- Giấy hiệu chuẩn (tuỳ chọn)
Thông tin đặt hàng
Mã đặt hàng (bao gồm): Part Number + Class Code + Certificate Code (tùy chọn)
Ví dụ: Quả cân chuẩn 200g (với Part Numer là 7516), cấp chính xác Class E2 (với class code là E2), giấy hiệu chuẩn NVLAP (với certificate code là W), thì mã đặt hàng sẽ là 7516-E2W
1. Part Number:
Khối lượng quả cân
|
Part Number
|
|
Khối lượng quả cân
|
Part Number
|
|
Khối lượng quả cân
|
Part Number
|
|
Khối lượng quả cân
|
Part Number
|
50kg
|
7505
|
200g
|
7516
|
1g
|
7525
|
5mg
|
7534
|
20kg
|
7508
|
100g
|
7517
|
500mg
|
7526
|
2mg
|
7536
|
10kg
|
7509
|
50g
|
7518
|
200mg
|
7528
|
1mg
|
7537
|
5kg
|
7510
|
20g
|
7520
|
100mg
|
7529
|
|
2kg
|
7512
|
10g
|
7521
|
50mg
|
7530
|
1kg
|
7513
|
5g
|
7522
|
20mg
|
7532
|
500g
|
7514
|
2g
|
7524
|
10mg
|
7533
|
2. Class Code:
Cấp chính xác
|
Class Code
|
Troemner Ultraclass Platinum
|
UCP
|
Troemner Ultraclass Gold
|
UCG
|
Troemner Ultraclass
|
UC
|
Class E0
|
E0
|
Class E1
|
E1
|
Class E2
|
E2
|
Class F1
|
F1
|
Class F2
|
F2
|
3. Certificate Code -
Giấy hiệu chuẩn (tùy chọn)
|
Certificate Code
|
NVLAP+Accredited Mass Code Report of Mass Values
|
MC
|
NVLAP+ Accredited Primary Reference Certifcate
|
PR
|
NVLAP+ Accredited Certificate
|
W
|
UKAS++ Accredited Certificate
|
NA
|
NVLAP+ Accredited Density Determination Calibration Certificate
|
WDC-1111+++
|
NVLAP+ Accredited Magnetic Susceptibility Determination Calibration Certificate
|
MAGCAL-1111+++
|
No Certificate
|
|
Tải catalog sản phẩm