Hãng sản xuất: Zwiebel - Pháp
Xuất xứ: Pháp
Đặc điểm
- Đáp ứng theo tiêu chuẩn OIML R111
- Vật liệu: Gang thép, màu xám (Cast iron, grey)
- Tỷ trọng (Density): 7100 ± 200 kg/m3
- Độ từ hóa (Permanent magnetisation): < 250 µT
Định dạng quả cân chuẩn
Thông tin trên các quả cân
- Các quả cân chuẩn luôn được cung cấp các mã định danh (Identification) trên từng quả cân nhằm kiểm soát về ký hiệu của hãng, về năm sản xuất.
Thông số kỹ thuật
Khối lượng
quả cân
|
Mã đặt hàng
|
Kích thước
quả cân (mm)
|
Mức sai số tối đa
(± δm trong g)
|
A
|
B
|
C
|
ØD
|
5 kg
|
2032111
|
152
|
77
|
90
|
19
|
0.8
|
10 kg
|
2042111
|
193
|
97
|
109
|
25
|
1.6
|
20 kg
|
2052111
|
240
|
125
|
140
|
29
|
3.0
|
50 kg
|
2062111
|
314
|
157
|
200
|
40
|
8.0
|
Phụ kiện tùy chọn
Giấy hiệu chuẩn của
|
|
|
Giấy hiệu chuẩn của
|
|
|
Khung chứa quả cân bằng thép không rỉ
|
|
|
Hộp đựng quả cân bằng nhựa
|
|
|
Găng tay da
|
6630000
|
|
Tùy chọn màu sơn khác cho quả cân
|
7040
(Màu xám)
|
|
9005
(Màu đen)
|
|
5012
(Màu xanh dương)
|
|
3020
(Màu đỏ)
|
|
Tải catalog sản phẩm