Hãng sản xuất: Zwiebel - Pháp
Xuất xứ: Pháp
Đặc điểm
- Đáp ứng theo tiêu chuẩn OIML R111
- Vật liệu: Thép không rỉ (Stainless steel)
- Tỷ trọng (Density): 8000 ± 150 kg/m3
- Độ nhám (Roughness): Rz(µm)< 5 - Ra(µm) < 1
- Độ từ hóa (Permanent magnetisation): < 250 µT
Định dạng quả cân chuẩn
Thông tin trên các quả cân
- Các quả cân chuẩn luôn được cung cấp các mã định danh (Identification) trên từng quả cân nhằm kiểm soát về ký hiệu của hãng, về năm sản xuất, về khối lượng định danh. Giúp cho người sử dụng kiểm soát quả cân được tốt hơn.
Thông số kỹ thuật
Khối lượng
quả cân
|
Mã đặt hàng
|
Kích thước
quả cân (mm)
|
Mức sai số tối đa
(± δm trong mg)
|
Ø A
|
B
|
C
|
1 g
|
1014612
|
6.0
|
6.2
|
2.8
|
1.0
|
2 g
|
1024612
|
6.0
|
10.8
|
2.8
|
1.2
|
5 g
|
1034612
|
8.0
|
14.9
|
3.9
|
1.6
|
10 g
|
1044612
|
10.0
|
18.4
|
4.6
|
2.0
|
20 g
|
1054612
|
13.0
|
21.8
|
5.6
|
2.5
|
50 g
|
1064612
|
18.0
|
28.8
|
8.0
|
3.0
|
100 g
|
1074612
|
22.0
|
38.5
|
11.0
|
5.0
|
200 g
|
1084612
|
28.0
|
47.0
|
12.5
|
10
|
500 g
|
1094612
|
38.0
|
64.0
|
17.0
|
25
|
1 kg
|
2014612
|
48.0
|
80.5
|
22.0
|
50
|
2 kg
|
2024612
|
60.0
|
101.7
|
28.0
|
100
|
5 kg
|
2034612
|
80.0
|
145.0
|
37.0
|
250
|
10 kg
|
2044612
|
100.0
|
181.7
|
47.0
|
500
|
Tùy chọn giấy hiệu chuẩn
Giấy hiệu chuẩn của
|
|
|
Giấy hiệu chuẩn của
|
|
|
Tùy chọn nhíp gắp, kẹp giữ quả cân
Phụ kiện
|
Code
|
Hình ảnh
|
Găng tay cotton
|
6600000
|
|
Nhíp gắp quả cân, 100mm
(dùng cho quả từ 1g đến 50g)
|
6660000
|
|
Nhíp gắp quả cân, 150mm
(dùng cho quả từ 1g đến 200g)
|
6700000
|
|
Nhíp gắp quả cân, 220mm
(dùng cho quả từ 100g đến 2kg)
|
6920000
|
|
Tay gắp quả cân 500g
|
6930000
|
|
Tay gắp quả cân 1kg
|
6950000
|
|
Tay gắp quả cân 2kg
|
6940000
|
|
Bộ kẹp giữ quả cân 5kg
|
6690000
|
|
Bộ kẹp giữ quả cân 10kg
|
6640000
|
|
Bộ kẹp giữ quả cân 20kg
|
6650000
|
|
Tùy chọn hộp đựng quả cân
Hộp đựng quả cân
|
Hộp nhựa
|
Hộp gỗ
|
Mã đặt hàng
|
1 g
|
6990001
|
6980001
|
2 g
|
6980002
|
5 g
|
6980003
|
10 g
|
6990004
|
6980004
|
20 g
|
6980005
|
50 g
|
6980006
|
100 g
|
6990007
|
6980007
|
200 g
|
6980008
|
500 g
|
6970004
|
6980009
|
1 kg
|
6980010
|
2 kg
|
6980011
|
5 kg
|
6970001
|
6980012
|
10 kg
|
6970002
|
6980013
|
Tải catalog sản phẩm