Hãng sản xuất: Zwiebel - Pháp
Xuất xứ: Pháp
Đặc điểm
- Đáp ứng theo tiêu chuẩn OIML R111
- Vật liệu: Thép không rỉ (Stainless steel)
- Tỷ trọng (Density): 8000 ± 100 kg/m3
- Độ nhám (Roughness): Rz(µm)< 2 - Ra(µm) < 0,4
- Độ thẩm từ (Magnetic susceptibility):
+ Quả cân chuẩn < 1g: χ<10
+ Quả cân chuẩn từ 2g đến 10g: χ<0,7
+ Quả cân chuẩn > 20g: χ<0,2
- Độ từ hóa (Permanent magnetisation): < 25 µT
Định dạng quả cân chuẩn
Thông tin trên các quả cân
- Các quả cân chuẩn luôn được cung cấp các mã định danh (Identification) trên từng quả cân nhằm kiểm soát về ký hiệu của hãng, về năm sản xuất, về khối lượng định danh. Giúp cho người sử dụng kiểm soát quả cân được tốt hơn.
Thông số kỹ thuật
Khối lượng
quả cân
|
Mã đặt hàng
|
Kích thước
quả cân (mm)
|
Mức sai số tối đa
(± δm trong mg)
|
Ø A
|
B
|
C
|
1 g
|
1014614
|
6.0
|
6.0
|
2.8
|
0.10
|
2 g
|
1024614
|
6.0
|
10.4
|
2.8
|
0.12
|
5 g
|
1034614
|
8.0
|
14.45
|
3.9
|
0.16
|
10 g
|
1044614
|
10.0
|
18.0
|
4.6
|
0.20
|
20 g
|
1054614
|
13.0
|
21.6
|
5.6
|
0.25
|
50 g
|
1064614
|
18.0
|
28.6
|
8.0
|
0.3
|
100 g
|
1074614
|
22.0
|
38.0
|
11.0
|
0.5
|
200 g
|
1084614
|
28.0
|
46.8
|
12.5
|
1.0
|
500 g
|
1094614
|
38.0
|
63.5
|
17.0
|
2.5
|
1 kg
|
2014614
|
48.0
|
80.0
|
22.0
|
5.0
|
2 kg
|
2024614
|
60.0
|
101.5
|
28.0
|
10
|
5 kg
|
2034614
|
80.0
|
142.4
|
37.0
|
25
|
10 kg
|
2044614
|
100.0
|
181.6
|
47.0
|
50
|
20 kg
|
2054614
|
140.0
|
192.2
|
64.0
|
100
|
Tùy chọn giấy hiệu chuẩn
Giấy hiệu chuẩn của
|
|
|
Giấy hiệu chuẩn của
|
|
|
Tùy chọn hộp đựng quả cân
Hộp đựng quả cân
|
Hộp nhựa
|
Hộp gỗ
|
Mã đặt hàng
|
1 g
|
6990001
|
6980001
|
2 g
|
6980002
|
5 g
|
6980003
|
10 g
|
6990004
|
6980004
|
20 g
|
6980005
|
50 g
|
6980006
|
100 g
|
6990007
|
6980007
|
200 g
|
6980008
|
500 g
|
6970004
|
6980009
|
1 kg
|
6980010
|
2 kg
|
6980011
|
5 kg
|
6970001
|
6980012
|
10 kg
|
6970002
|
6980013
|
20 kg
|
6970003
|
6980014
|
Tải catalog sản phẩm