Hãng sản xuất: Zwiebel - Pháp
Xuất xứ: Pháp
Đặc điểm
- Đáp ứng theo tiêu chuẩn OIML R111
- Vật liệu: Hợp kim Cobalt (Cobalt alloy)
- Tỷ trọng (Density): 8500 ± 100 kg/m3
- Độ nhám (Roughness): Rz(µm) < 1 - Ra(µm) < 0,1
- Độ thẩm từ (Magnetic susceptibility): χ<0,9
- Độ từ hóa (Permanent magnetisation): < 8 µT
Định dạng quả cân chuẩn
Hình tam giác
(Triangular shape)
|
Hình vuông
(Square shape)
|
Hình vuông đôi
(Doubled square Shape)
|
Hình ngũ giác
(Pentagonal shape)
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật
Khối lượng
quả cân
|
Mã đặt hàng
|
Kích thước
quả cân (mm)
|
Đường kính quả cân (mm)
|
Mức sai số tối đa
(± δm trong µg)
|
Hình dạng
|
a
|
b
|
1 mg
|
0010318
|
4.5
|
6.5
|
0.1
|
6
|
|
2 mg
|
0020318
|
4.2
|
6.3
|
0.13
|
6
|
|
2 mg*
|
0020318
|
4.2
|
6.3
|
0.13
|
6
|
|
5 mg
|
0030318
|
3.8
|
5.5
|
0.2
|
6
|
|
10 mg
|
0040318
|
5.2
|
7.8
|
0.3
|
8
|
|
20 mg
|
0050318
|
4.6
|
6.7
|
0.4
|
10
|
|
20 mg*
|
0050318
|
4.6
|
6.7
|
0.4
|
10
|
|
50 mg
|
0060318
|
3.9
|
5.4
|
0.6
|
12
|
|
100 mg
|
0070318
|
7.4
|
9.7
|
0.8
|
16
|
|
200 mg
|
0080318
|
8
|
9.8
|
1.0
|
20
|
|
200 mg*
|
0080318
|
8
|
9.8
|
1.0
|
20
|
|
500 mg
|
0090318
|
8.3
|
10.5
|
1.35
|
25
|
|
Phụ kiện tùy chọn
Phụ kiện
|
Code
|
Hình ảnh
|
Giấy hiệu chuẩn của
|
|
|
Giấy hiệu chuẩn của
|
|
|
Nhíp gắp quả cân
|
6660000
|
|
Hộp đựng quả cân bằng nhựa
|
6990000
|
|
Hộp đựng quả cân bằng gỗ
|
6980000
|
|
Tải catalog sản phẩm