Quả Cân Chuẩn Khối Lượng Lớn ANSI/ASTM E617 Từ 20kg Đến 200kg - Troemner

Trang chủ - Game bài đổi thưởng ftkh

game bài đổi thưởng ftkh phòng thí nghiệm

Hiệu chuẩn thiết bị phòng thí nghiệm

Sản phẩmTROEMNERQuả Cân Chuẩn Khối Lượng Lớn TROEMNER ANSI/ASTM E617 Từ 20kg Đến 200kg

Quả Cân Chuẩn Khối Lượng Lớn TROEMNER ANSI/ASTM E617 Từ 20kg Đến 200kg
Quả Cân Chuẩn Khối Lượng Lớn TROEMNER ANSI/ASTM E617 Từ 20kg Đến 200kg
  • Thông tin
  • Bình luận

Quả Cân Chuẩn Khối Lượng Lớn TROEMNER ANSI/ASTM E617 Từ 20kg Đến 200kg

Mã sản phẩm: Quả cân chuẩn khối lượng lớn ANSI/ASTM E617 từ 20kg đến 200kg từng quả riêng lẻ
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 1716

Hãng sản xuất: Troemner - USA

Xuất xứ: Mỹ

Đặc điểm

- Quả cân chuẩn Troemner khối lượng lớn là một giải pháp lý tưởng cho các ngành công nghiệp thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, hạt nhân nguyên tử và hóa chất.

- Được sản xuất từ thép không gỉ, các quả cân chuẩn có độ ổn định cao và chống ăn mòn hóa chất và là một giải pháp thay thế quả cân chuẩn bằng hợp kim gang của bạn

- Quả cân chuẩn được cung cấp kèm với  (tuân thủ theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025)

Các cấp chính xác của quả cân 

- ASTM Class 2

- ASTM Class 3

- ASTM Class 4

- ASTM Class 5

- ASTM Class 6

- NIST Class F

 

Thông số kỹ thuật

- Quả cân dạng khối trụ có móc treo

- Vật liệu: Thép không rỉ 303/304

- Tỷ trọng (tại 20oC): 7.85 g/cm3

 

game bài đổi thưởng ftkh cung cấp bao gồm

- Quả cân chuẩn

- Giấy hiệu chuẩn (tuỳ chọn)

 

Thông tin đặt hàng

Mã đặt hàng (bao gồm): Part Number + Class Code + Certificate Code (tùy chọn)

Ví dụ: Quả cân chuẩn 20kg (với Part Numer là 7932), cấp chính xác Class 2 (với class code là 2), giấy hiệu chuẩn NVLAP (với certificate code là W), thì mã đặt hàng sẽ là 7932-2W

1. Part Number:

Khối lượng quả cân

Part Number

 

Khối lượng quả cân

Part Number

2000kg

7902

5000 lb

7952

1000kg

7906

2500 lb

7954

500kg

7908

2000 lb

7955

300kg

7910

1500 lb

7956

250kg

7912

1000 lb

7958

200kg

7914

800 lb

7960

180kg

7916

500 lb

7962

150kg

7918

400 lb

7964

100kg

7920

250 lb

7966

80kg

7922

200 lb

7968

75kg

7924

140 lb

7970

60kg

7926

100 lb

7972

50kg

7928

75 lb

7974

40kg

7930

 

20kg

7932

 

2. Class Code:

Cấp chính xác

Class Code

 Class 2

2

 Class 3

3

 Class 4

4

 Class 5

5

 Class 6

6

 Class F

F

 

3. Certificate Code 

Giấy hiệu chuẩn (tùy chọn)

Certificate Code

 NVLAP+ Accredited Certificate

W

 Traceable Certifcate (NIST)

T

 No Certificate

 

 

Tải catalog sản phẩm 

Sản phẩm cùng loại

Tin tức

KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ LUỘC/HẤP TÔM TRÊN BĂNG CHUYỀN
Bạn nên duy trì ở nhiệt độ bao nhiêu ? trong thời gian bao lâu ? để đảm bảo tôm...
Chi tiết
Hotline 0984677378
[email protected]