Xuất xứ: Đức
Mô tả:
Hiệu suất vượt trội với mức giá hấp dẫn
- Phân cực kế P3000 là giải pháp kinh tế cho các ứng dụng với độ chính xác cho phép là ± 0,01°. Thời gian đo nhanh kỷ lục khoảng 1 giây. Các giá trị đo được cài đặt hiển thị góc quay cực hoặc giá trị đường quốc tế của ICUMSA. Người dùng cũng có thể được in trên máy in ASCII. Nhờ tính năng bù nhiệt độ đáng tin cậy, có thể đo ở bất kỳ nhiệt độ nào và dựa vào bảng quy đổi theo tiêu chuẩn ICUMSA, và kết quả sau sẽ được quy đổi về giá trị ở 20°C.
Tính năng vượt trội:
- Dễ vận hành với màn hình cảm ứng 3.5 inch
- Tính năng hiệu chuẩn được cài đặt sẵn trong menu thiết bị
- Các giá trị đo tuỳ chọn hiển thị góc quay cực hoặc giá trị đường quốc tế
- Có tính năng bù trừ nhiệt độ
- Ống đo thích hợp cho tất cả các loại mẫu đo
- Đo mật độ quang học lên đến 3.0 OD
- Thời gian đo rất ngắn khoảng. 1 giây
- Tuân thủ Pharmaceutical (USP, BP, JP, Ph. Eur.), GLP, ASTM, ICUMSA, NIST
Hiệu suất vượt trội:
|
Vận hành trực quan
■ Màn hình cảm ứng rõ ràng
■ Dễ sử dụng
■ Dễ hiệu chuẩn với menu có sẵn tính năng
|
|
Hiển thị kết quả rõ ràng
■ Hiển thị rõ ràng với kết quả đo, đơn vị đo, giá trị blank, cũng như thông tin của thiết bị và menu cài đặt
■ Các giá trị đo được tùy chọn hiển thị dưới dạng góc quay cực hoặc giá trị đường quốc tế của ICUMSA.
■ Nếu muốn có thể được in trên máy in ASCII.
|
|
Tuân thủ các tiêu chuẩn toàn cầu
■ NIST
■ ICUMSA
■ Dược điển (USP, BP, JP, Ph. Eur.)
■ ASTM
|
|
Đo lường nhanh chóng đáng tin cậy
■ Đo mật độ quang học lên đến 3.0 OD
■ Thời gian đo rất ngắn khoảng. 1 giây – là phân cực kế nhanh nhất trên thế giới!
■ Bù nhiệt độ đáng tin cậy
■ Độ chính xác cao trên toàn thang đo
|
|
Thao tác đo đơn giản và làm sạch dễ dàng
■ Ống đo thích hợp cho tất cả các loại mẫu
■ Vật liệu chống hóa chất
|
|
|
Thông số kỹ thuật:
|
P3000
|
Thông số đo
|
|
Đơn vị đo
|
Optical rotation [°]
Int. sugar scale [°Z]
|
Thang đo
|
±90°
±259 °Z
|
Độ chính xác
|
±0.01°
±0.01 °Z
|
Độ phân giải
|
0.01°
0.01 °Z
|
Thời gian đo
|
Khoảng 1 giây
|
Nguồn sáng
|
1 đèn LED với kính lọc
|
Bước sóng
|
589nm
|
Thông số nhiệt độ
|
|
Bộ điều nhiệt
|
Có thể được trang bị thêm
(yêu cầu Bộ điều nhiệt tuần hoàn PT31 hoặc PT80, ống lót buồng mẫu P8020 và ống đo mẫu PRG-100-ET)
|
Phương pháp đo nhiệt độ
|
Sử dụng đầu dò đo nhiệt độ PRT-E hoặc PRT-T
|
Thang đo nhiệt
|
0–99.9 °C
|
Độ phân giải
|
0.1 °C
|
Độ chính xác
|
±0.2 °C
|
Điều chỉnh
|
Có sẵn tính năng adjustment tự động trong menu thiết bị
|
Màn hình
|
3.5”-TFT touch-screen, 320 x 240 Pixel
|
Vật liệu vỏ
|
Steel, powder-coated
|
Cổng kết nối
|
RS-232
|
Nguồn điện
|
110-250VAC 50/60Hz
|
Phụ kiện tuỳ chọn
1/ Ống chuẩn thạch anh
2/ Máy in kết quả, CBM910
Catalog cho sản phẩm: Tham khảo thêm