Giám sát dễ dàng qua hiển thị điều khiển độc lập, quy trình tiệ trùng và máy đo áp suất.
Bộ biến đổi tần số (VFD) để hiển thị nhiệt độ, áp suất (phụ kiện tùy chọn), timer, báo động.
Đèn LED biểu thị cho quy trình tiệt trùng
Dễ dàng kiểm tra áp suất nồi bằng thiết bị đo gắn phía trước.
Thiết kế theo chiều dọc cho phép đặt các đối tượng vô nồi từ phía trên phù hợp với các dung tích tiệt trùng lớn.
Đặt được 2 giỏ trong buồng, tối ưu hóa dung tích trong buồn
Giảm thiểu bảo trì
Buồng được làm bằng thép không rỉ giúp chống sự ăn mòn.
Miếng đệm silicon có thể thay thế dễ dàng
Bộ tài liệu tiện lợi vớ các dữ liệu ghi tùy chọn
Máy ghi dữ liệu kiểu ghi điểm (6 điểm) cho phép đọc dữ liệu chính xác.
Model
|
ST-50G
|
ST-65G
|
ST-85G
|
ST-105G
|
Điều khiển
|
Điều khiển bằng vi xử lý PID
|
Dung tích buồng (L)
|
50
|
65
|
85
|
105
|
Nhiệt độ
|
Tiệt trùng (oC)
|
110 - 123
|
Hóa lỏng (oC)
|
60 - 100
|
Áp suất
|
Tiệt trùng ở 121oC (kg/cm2)
|
1.1 – 1.2
|
Thang đo (Mpa)
|
-0.1 – 0.6
|
Chỉ tiêu an toàn
|
game bài đổi thưởng ftkh
bảo vệ nhiệt dộ vượt mức/Van áp suất an toàn/game bài đổi thưởng ftkh
bảo vệ điện vượt mức
|
Cảnh báo (nhiệt độ, áp suất, tiệt trùng thất bại, mực nước thấp)
|
Timer
|
0 – 999 phút
|
Kích thước
|
Số lượng giỏ (tiêu chuẩn / tối đa)
|
2 / 2
|
2 / 2
|
2 / 2
|
2 / 2
|
Tải trọng mỗi giỏ (kg)
|
10
|
Giỏ (ØxC) (mm)
|
380x180
|
380x230
|
380x330
|
380x405
|
Bên trong (RxC) (mm)
|
400x458
|
400x558
|
400x758
|
400x908
|
Bên ngoài (RxDxC) (mm)
|
624x672x870
|
624x672x971
|
624x672x1083
|
624x672x1233
|
Bên ngoài kèm bình chứa thải (RxDxC) (mm)
|
722x672x870
|
722x672x971
|
722x672x1083
|
722x672x1233
|
Khối lượng (Kg)
|
94.5
|
99.5
|
104
|
110
|
Nguồn điện yêu cầu (230V, 50/60 Hz)
|
14.3A
|
14.3A
|
14.3A
|
21.3A
|
Cat. No.
|
AAHL1015K
|
AAHL1025K
|
AAHL1035K
|
AAHL1045K
|