- Điều chỉnh tối (giảm ánh sáng lạc cho phép đo có độ chính xác cao)
- Thân thiện với người dùng (Phần mềm Spectra Manager Suite với tuỳ chọn đáp ứng tiêu chuẩn 21 CFR part 11 và bộ điều khiển iRM cầm tay để kiểm soát toàn vẹn, lưu trữ và xử lý dữ liệu)
- Phụ kiện IQ (Tự động nhận dạng phụ kiện tương thích với chương trình đo)
- Start IQ (Kích hoạt phương pháp đo thường ngày, đơn giản bằng cách nhấn nút “Start Button”)
- Đáp ứng tiêu chuẩn (đáp ứng tiêu chuẩn GxP và các tài liệu IQ/OQ)
Đặc điểm của V-760
- Máy quang phổ V-760 có 2 chùm tia với 2 bộ đơn sắc, đầu cảm biến độ nhạy cao PMT
- Bước sóng rộng từ 187 đến 900 nm
- Khe phổ đa dạng
- Tốc độ quét lên đến 4000 vòng/phút
- Ánh sáng lạc 0.00008%
Thông số kỹ thuật
- Hệ thống quang học: Czerny -Turner mount, 2 chùm tia, đơn sắc kép
- Độ chính quang : ±0.0015 Abs (0 đến 0.5 Abs), ±0.0025 Abs (0.5 đến 1 Abs), ±0.3%T
- Độ lặp lại: ±0.0005 Abs
- Tốc độ quét: 10 đến 4000 nm/phút (8000 vòng/phút trong Preview Mode)
- Tốc độ quay: 12000 nm/phút
- Độ nhiễu: 0.00003 Abs (0 Abs với bước sóng 500nm, thời gian đo 60 giây, khe phổ 2 nm)
- Độ ổn định nền: 0.0003 Abs/giờ
- Độ phẳng đường nền: ±0.0003 Abs (200 đến 850 nm)
- Đầu cảm biến: Photomultiplier tube
- Chương trình làm việc: Abs/%T meter, Quantitative analysis, Spectrum measurement, Time course measurement, Fixed wavelength measurement, Validation, Daily check, Two wavelength time course measurement
- Kích thước: W460 x D602 x H286 mm
- Trọng lượng: 29 kg
- Điều kiện vận hành: nhiệt độ phòng từ 15 đến 30oC, độ ẩm <80%RH