Máy Quang Phổ UV-VIS - V-760

Trang chủ - Game bài đổi thưởng ftkh

game bài đổi thưởng ftkh phòng thí nghiệm

Hiệu chuẩn thiết bị phòng thí nghiệm

Sản phẩmJASCOMáy Quang Phổ UV-VIS JASCO - V-760

Máy Quang Phổ UV-VIS JASCO - V-760
Máy Quang Phổ UV-VIS JASCO - V-760
  • Thông tin
  • Bình luận

Máy Quang Phổ UV-VIS JASCO - V-760

Mã sản phẩm: V-760
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 1631

Hãng sản xuất: JASCO

Xuất xứ: Nhật Bản

Mô tả chung cho dòng V-700

- Thiết kế nhỏ gọn

- Bước sóng rộng

- Hiệu suất quang học cao

- Tốc độ quét nhanh

- Điều chỉnh tối (giảm ánh sáng lạc cho phép đo có độ chính xác cao)

- Thân thiện với người dùng (Phần mềm Spectra Manager Suite với tuỳ chọn đáp ứng tiêu chuẩn 21 CFR part 11 và bộ điều khiển iRM cầm tay để kiểm soát toàn vẹn, lưu trữ và xử lý dữ liệu)

- Phụ kiện IQ (Tự động nhận dạng phụ kiện tương thích với chương trình đo)

- Start IQ (Kích hoạt phương pháp đo thường ngày, đơn giản bằng cách nhấn nút “Start Button”)

- Đáp ứng tiêu chuẩn (đáp ứng tiêu chuẩn GxP và các tài liệu IQ/OQ)

Đặc điểm của V-760

- Máy quang phổ V-760 có 2 chùm tia với 2 bộ đơn sắc, đầu cảm biến độ nhạy cao PMT

- Bước sóng rộng từ 187 đến 900 nm

- Khe phổ đa dạng

- Tốc độ quét lên đến 4000 vòng/phút

- Ánh sáng lạc 0.00008%

Thông số kỹ thuật

- Hệ thống quang học: Czerny -Turner mount, 2 chùm tia, đơn sắc kép

- Nguồn sáng: Đèn halogen, đèn Deutrerium

- Bước sóng: 187 nm đến 900 nm

- Độ chính xác bước sóng: ±0.1 nm (tại 656.1 nm)

- Độ lặp lại bước sóng: ±0.05 nm

- Độ rộng khe phổ (SBW): 0.1 / 0.2 / 0.5 / 1 / 2 / 5 / 10 nm; L2 / L5 / L10 nm (Low Stray Light Mode), M1 / M2 nm (Micro Cell Mode)

- Ánh sáng lạc (Tray light):

+ 1% (198 nm KCL 12 g/L dung dịch nước)

+ 0.00008% (220 nm NaI 10 g/L dung dịch nước)

+ 0.00008% (340 nm NaNO2 50 g/L dung dịch nước)

+ 0.00008% (370 nm NaNO2 50 g/L dung dịch nước)

+ SBW: L2 nm

- Khoảng đo quang: -4 đến 6 Abs

- Độ chính quang : ±0.0015 Abs (0 đến 0.5 Abs), ±0.0025 Abs (0.5 đến 1 Abs), ±0.3%T

- Độ lặp lại: ±0.0005 Abs

- Tốc độ quét: 10 đến 4000 nm/phút (8000 vòng/phút trong Preview Mode)

- Tốc độ quay: 12000 nm/phút

- Độ nhiễu: 0.00003 Abs (0 Abs với bước sóng 500nm, thời gian đo 60 giây, khe phổ 2 nm)

- Độ ổn định nền: 0.0003 Abs/giờ

- Độ phẳng đường nền: ±0.0003 Abs (200 đến 850 nm)

- Đầu cảm biến: Photomultiplier tube

- Chương trình làm việc: Abs/%T meter, Quantitative analysis, Spectrum measurement, Time course measurement, Fixed wavelength measurement, Validation, Daily check, Two wavelength time course measurement 

- Kích thước: W460 x D602 x H286 mm

- Trọng lượng: 29 kg

- Điều kiện vận hành: nhiệt độ phòng từ 15 đến 30oC, độ ẩm <80%RH

Transmittance Spectra of Optical Materials

 

Spectra of Various Solutions measured by V-760
(Green: Ranitidine hydrochloride, Yellow: Aluminium Lake, Orange: Amaranth, Blue: Indigocarmine, Pink: NiSO4 )

 

Calibration Curves of Ranitidine Hydrochloride and NiSO4

 

Sản phẩm cùng loại

Tin tức

KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ LUỘC/HẤP TÔM TRÊN BĂNG CHUYỀN
Bạn nên duy trì ở nhiệt độ bao nhiêu ? trong thời gian bao lâu ? để đảm bảo tôm...
Chi tiết
Hotline 0984677378
[email protected]