Hãng sản xuất: JeioTech – Hàn Quốc
Xuất xứ: Hàn Quốc
Mô tả
Máy lắc 2 chức năng (lắc tròn và lắc ngang) JEIOTECH dòng OS để bàn có khả năng lắc được bình flask thể tích 6 Lít.
Tính năng nổi bật của thiết bị
Hiệu năng
- Tùy chọn 2 chế độ lắc khác nhau: lắc tròn hoặc lắc ngang.
- Bộ điều khiển vi xử lý PID / Hiệu chuẩn tốc độ lắc.
- Cho khả năng lắc tốc độ cao lên đến 500 vòng/phút.
- Chuyển động lắc với nhiều biên độ khác nhau.
+ OS-2000: 12.7mm hoặc 19.1mm
+ OS-3000: 19.1mm hoặc 25.4mm
+ OS-4000: 19.1mm hoặc 25.4mm
- Thang tốc độ cài đặt lớn ngay cả khi làm việc với tải trọng cao.
+ Máy được trang bị động cơ BLDC cho khả năng vận hành trơn tru, êm ái, đồng đều và khả năng lắc mạnh mẽ.
- Chức năng vận hành với khả năng tối đa nhằm điều chỉnh tốc độ lắc vòng/phút phù hợp ngay khi tải trọng bị vượt mức.
- Tạo điều kiện thử nghiệm dễ chịu nhờ khả năng điều khiển gia tốc và giảm tốc mượt mà.
- Thiết kế kiểu dáng thấp nhằm giảm thiểu sự rung lắc và trượt khi vận hành lắc với tốc độ cao.
Sự tiện lợi
- Bảng điều khiển thân thiện với người dùng.
+ Bảng điều khiển Lab Companion độc quyền, VFD sáng, rõ, dễ đọc.
+ Nút vặn điều chỉnh và phím bấm dạng màng bền bỉ.
- Cài đặt thời gian dễ dàng. (1 phút đến 999 giờ 59 phút)
- Các tác vụ lặp lại được thực hiện dễ dàng nhờ khay lắc dừng lại tại vị trí bắt đầu.
+ Khi dừng lắc, khay lắc sẽ luôn dừng tại vị trí bắt đầu, tiện lợi cho các quy trình lấy mẫu và phân phối mẫu tự động.
Tính an toàn
- Tự động vận hành sau sự cố nguồn điện.
- Cảnh báo khi tốc độ lắc chênh lệch.
- Bảo vệ khi điện áp vượt mức, kiểm tra bệ lắc.
Thông số kỹ thuật
MODEL
|
OS-2000
|
OS-3000
|
OS-4000
|
Kiểu lắc
|
Tròn / Ngang
|
Tròn / Ngang
|
Tròn
|
Ngang
|
Thang tốc độ
|
20 – 500 rpm
|
20 – 500 rpm
|
20 – 500 rpm
|
20 – 450 rpm
|
Tốc độ tối đa tùy theo tải trọng
|
500 rpm (10kg)
300 rpm (16kg)
|
500 rpm (10kg)
300 rpm (18kg)
|
500 rpm (14kg)
400 rpm (21kg)
|
450 rpm (14kg)
300 rpm (21kg)
|
Biên độ lắc
|
19.1 mm
(có 12.7 mm)
|
19.1 mm
(có 25.4 mm)
|
19.1 mm
(mặc định)
|
25.4 mm
|
Độ ổn định tốc độ
|
Với thang tốc độ ≤100 rpm: ±1 rpm
Với thang tốc độ ≥100 rpm: ±1 %
|
Cài đặt thời gian
|
Tối đa 999 giờ 59 phút
|
Kích thước khay lắc
|
320x260 mm
|
350x350 mm
|
450x450 mm
|
Kích thước thân máy
|
354x388x146 mm
|
409x508x141 mm
|
510x632x156 mm
|
Nguồn điện yêu cầu
|
230V, 50/60 Hz, 1 pha
|