Hãng sản xuất: Mettler Toledo – Thụy Sỹ
Xuất xứ: Trung Quốc
Mô tả
Máy đo pH cầm tay Seven2Go™ và Seven2Go™ Pro được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đo và quản lý dữ liệu của bạn.
Những thiết bị di động này cung cấp kết quả nhanh chóng và đáng tin cậy trong phòng thí nghiệm, trên dây chuyền và cả ngoài trời.
Đặc điểm
Seven2Go & Seven2Go Pro
- Tự động nhận diện điện cực (ISM)
- Tối đa khả năng di động, thiết kế để vận hành chỉ bằng một tay
- Giao diện rõ ràng, trực quan dễ sử dụng
- Thiết kế chắc chắn và bền bỉ, chống chịu tác động của thời tiết và va đập theo tiêu chuẩn IP67.
Seven2Go Pro
- Hỗ trợ giao diện sử dụng lên đến 12 ngôn ngữ, Menu rõ ràng và xúc tích
- Màn hình được thiết kế để không bị ảnh hưởng bởi ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp, cũng như điều kiện thiếu sáng.
- Khả năng kết nối máy tính ở bất kỳ đâu với bộ USB IP67.
- Led Light Status cho phép nhận biết nhanh tình trạng của thiết bị đo
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
|
Seven2Go S2
|
Seven2Go Pro S8
|
Thang đo pH
|
-2 … 20 pH
|
-2 … 20 pH
|
Độ phân giải
|
0.01/0.1
|
0.001/0.01/0.1
|
Độ chính xác
|
±0.01 pH
|
±0.002 pH
|
Thang đo ORP/Redox
|
-1999 … 1999 mV
|
-2000 … 2000 mV
|
Độ phân giải
|
1
|
0.1/1
|
Độ chính xác
|
±1 mV
|
±0.1 mV
|
Đơn vị
|
mV, Rel.mV
|
mV, Rel.mV
|
Thang đo Ion
|
…
|
1.00e-09…9.99e+09
|
Độ phân giải
|
…
|
Tùy thang đo
|
Độ chính xác
|
…
|
±0.5%
|
Đơn vị
|
…
|
Mg/L, mmol/L, mol/L, %, ppm, pX
|
Thang đo nhiệt độ
|
-5.0 … 105.0°C
|
-5.0 … 130.0°C (ATC)
-30.0 … 130.0°C (MTC)
|
Độ phân giải
|
0.1°C
|
0.1°C
|
Độ chính xác
|
± 0.5°C
|
±0.2 trong 0°C … 105°C
±0.5 ngoài thang trên
|
Băt nhiệt độ tự động/ thủ công
|
Có
|
Có
|
Điểm hiệu chuẩn
|
5
|
5
|
Nhóm chuẩn được cài sẵn
|
4
|
8
|
Thiết lập nhóm chuẩn
|
Có
|
Có
|
Tự nhận diện dung dịch chuẩn
|
Có
|
Có
|
Phương pháp hiệu chuẩn
|
Tuyến Tính, phân đoạn
|
Tuyến tính, phân đoạn
|
Số điểm hiệu chuẩn (Ion)
|
….
|
5
|
Nhóm dung dịch chuẩn cài sẵn
|
….
|
1
|
Phương pháp hiệu chuẩn
|
….
|
Tuyến tính, phân đoạn
|
Chức năng ghi điểm cuối
|
Thủ công
Cài đặt thời gian
|
Tự động
Thủ công
|
Chức năng đo liên tục
|
Có
|
Có
|
Âm Thanh báo hiệu điểm cuối
|
Không
|
Có
|
Ký hiệu bắt điểm cuối
|
Có
|
Có
|
LED Status Light
|
Không
|
Có
|
ISM
|
Có
|
Có
|
Ngày & giờ
|
Không
|
Có
|
Phân cáp sử dụng
|
Không
|
Có
|
Bộ nhớ
|
200 kết quả
|
2000 kết quả
|
Nhắc nhở hiệu chuẩn
|
Không
|
Có
|
ID cảm biến, mẫu, NSD…
|
Không
|
Có
|
Cài đặt giới hạn đo
|
Không
|
Có
|
Mã Pin bảo mật
|
Không
|
Có
|
Cổng kết nối cảm biến
|
BNC/RCA
|
BNC/RCA/2 mm
|
Cổng kết nối
|
Không
|
Micro USB (USB)
|
Kích thước/trọng lượng
|
222 x 70 x 35 mm/ 270g
|
222 x 70 x 35/ 290g
|
Nguồn cấp
|
4x1.5V AA -1.3V NiMHacc
|
4x1.5V AA -1.3V NiMHacc
Hoặc USB
|
Thời gian vận hành
|
250 … 400 giờ
|
200 … 250 giờ
|
Màn hình
|
LCD Segmented
|
LCD Graphic
|
Thông tin đặt hàng
Seven2Go Meter Kit
|
Mã Hàng
|
S2-Standard kit
(S2 + Inlab Expert Go ISM)
Phù hợp với nhiều loại mẫu phổ thông bao gồm cả các mẫu dạng nhũ tương
|
30207950
|
S2-Field kit
(S2 + Inlab Expert Go ISM + hộp uGo)
Phù hợp với nhiều loại mẫu phổ thông bao gồm cả các mẫu dạng nhũ tương
|
30207951
|
S2-Food kit
(S2 + Inlab Solids Go ISM + hộp uGo)
Phù hợp với các mẫu rắn và bán rắn như thịt và phô mai
|
30207952
|
S2-Light kit
(S2 + Inlab Versatile Pro)
Phù hợp cho các trường học với mục đích giáo dục
|
30207953
|
S8-Standard kit
(S8 + Inlab Expert Go ISM)
Phù hợp với nhiều loại mẫu phổ thông bao gồm cả các mẫu dạng nhũ tương
|
30207875
|
S8-Field kit
(S8 + Inlab Expert Go ISM + hộp uGo)
Phù hợp với nhiều loại mẫu phổ thông bao gồm cả các mẫu dạng nhũ tương
|
30207877
|
S8-Biotechnology kit
(S8 + Inlab Routine Go ISM)
Cho kết quả nhanh với nhiều loại mẫu, cả hóa chất khắc nghiệt
|
30207878
|
S8-Fluoride kit
(S8 + perfection Fluoride + hộp uGo)
Mẫu nước, kem đánh răng và nước súc miệng
|
30207879
|
Tải catalog sản phẩm