Hãng sản xuất: Lamy Rheology
Xuất xứ: Pháp
Mô tả
RM 100 L là giải pháp đo độ nhớt trong từng quy trình sản xuất của bạn
Đặc điểm
- Đo online trong các đường ống dẫn sản phẩm
- Có chức năng đo liên tục hoặc đo theo thời gian cài đặt trước
- Tín hiệu đầu ra 4-20 mA để điều khiển các thiết bị ngoại vi
- Đầu nối có từ tính gắn chặt trên đường ống
- Khoảng cách tối đa từ thiết bị và đầu đo lên đến 15 mét
- Sử dụng được với giá đỡ đầu đo
- Thang đo độ nhớt rất rộng
- Cho phép tạo chương trình và lưu lại các phương pháp làm việc trong máy
- Đo mẫu trực tiếp với thời gian cài đặt sẵn
- Cho phép tùy chọn thêm đầu dò nhiệt độ
- Kết nối máy in dễ dàng
- Tương thích với phần mềm RheoTex
Ứng dụng
- Ngành thực phẩm
- Ngành mỹ phẩm, dược phẩm
- Ngành sơn, mực in, keo
- Ngành hóa chất, hóa dầu
Thông số kỹ thuật
- Máy đo độ nhớt sử dụng công nghệ không lò xo với màn hình cảm ứng 7”
- Tốc độ làm việckhông giới hạn trong khoảng 5 – 600 vòng/phút
- Thang đo lực xoắn: 0.5 – 13 mNm
- Độ chính xác: ± 1% thang đo
- Độ lặp lại: ± 0.2%
- Màn hình hiển thị: Độ nhớt – Tốc độ - Lực xoắn – Shear stress -Thời gian – Nhiệt độ
- Đơn vị đo độ nhớt: cP/Poises hoặc mPa.s/Pa.s – Shear rate
- Đáp ứng nhiều tiêu chuẩn:
+ DIN 3219; 52007-1; 53019-1; 54453
+ EN 3219
+ ISO 1652; 3219
- Ứng dụng: game bài đổi thưởng ftkh
được gắn trên bồn chứa và đo giá trị độ nhớt liên tục của sản phẩm. Tín hiệu 4-20mA sẽ chuyển dữ liệu về máy tính trung tâm. Có thể thiết kế cho phù hợp với yêu cầu của từng khách hàng
- Ngôn ngữ: Pháp, Anh, Nga, Tây Ban Nha
- Tương thích các loại kim đo: MS DIN, MS ASTM, MS BV, MS VANE, MS R, MS ULV, MS SV
- Tương thích các loại bộ điều nhiệt: EVA DIN, EVA MS-R, EVA LR-BV, RT1
- Nguồn điện: 90 – 240V, 50/60 Hz
- Tín hiệu Analog: 4 – 20 mA
- Cổng kết nối: RS232 và USB
- Cổng máy tin: USB Host, tương thích PCL/5
- Kích thước: L120 x W145 x H261 m
- Khối lượng: 4 kg
- Phụ kiện tùy chọn thêm: Phần mềm RheoTex (PN N311000 + license PN N311700); Vỏ hộp chống thấm nước (PN 400081)
game bài đổi thưởng ftkh
cung cấp bao gồm
- Máy chính RM100 L
- Bộ kim đo
- Giấy chứng nhận xuất xưởng
- Hướng dẫn sử dụng
Thông tin đặt hàng
Model
|
Mã
|
Cylinder
|
Mã Cylinder
|
Cell đo
|
Mã cell
|
SMS flange
(mm)
|
Lưu lượng
(m3/h)
|
Thang đo
(mPa.S)
|
RM 100 L
Short
|
T220330
|
MS DIN 2015
|
121065
|
CD25
|
121038
|
25
|
0.03 – 0.12
|
1K – 0.67M
|
CD38
|
121057
|
38
|
0.05 – 0.5
|
CD50
|
121035
|
51
|
0.1 – 1
|
CD75
|
121034
|
76
|
0.5 – 2
|
LD75
|
121033
|
76
|
6 – 8
|
LD100
|
121032
|
104
|
10 – 14
|
RM 100 L
Standard
|
T220300
Hoặc
T220350
với hộp chống nước
|
MS DIN 24
|
121036
|
CD25
|
121038
|
25
|
0.03 – 0.12
|
230 – 0.3M
|
CD38
|
121057
|
38
|
0.05 – 0.5
|
CD50
|
121035
|
51
|
0.1 – 1
|
CD75
|
121034
|
76
|
0.5 – 2
|
LD75
|
121033
|
76
|
6 – 8
|
LD100
|
121032
|
104
|
10 – 14
|
MS DIN 30
|
121026
|
CD25
|
121038
|
25
|
0.03 – 0.12
|
56 – 81K
|
CD38
|
121057
|
38
|
0.05 – 0.5
|
CD50
|
121035
|
51
|
0.1 – 1
|
CD75
|
121034
|
76
|
0.5 – 2
|
LD75
|
121033
|
76
|
6 – 8
|
LD100
|
121032
|
104
|
10 – 14
|
RM 100 L
Short
|
T220330
|
MS DIN 31.5
|
121060
|
LD100
|
121032
|
104
|
10 – 14
|
5 – 29K
|
CD75
|
121034
|
76
|
0.5 – 2
|
Tải catalog sản phẩm