Hãng sản xuất: Mettler Toledo – Thụy Sỹ
Xuất xứ: Trung Quốc
Mô tả
Máy đo độ dẫn cầm tay Seven2Go™ và Seven2Go™ Pro được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đo và quản lý dữ liệu của bạn.
Những thiết bị di động này cung cấp kết quả nhanh chóng và đáng tin cậy trong phòng thí nghiệm, trên dây chuyền và cả ngoài trời.
Đặc điểm
Seven2Go & Seven2Go Pro
- Tự động nhận diện điện cực (ISM)
- Tối đa khả năng di động, thiết kế để vận hành chỉ bằng một tay
- Giao diện rõ ràng, trực quan dễ sử dụng
- Thiết kế chắc chắn và bền bỉ, chống chịu tác động của thời tiết và va đập theo tiêu chuẩn IP67.
Seven2Go Pro
- Hỗ trợ giao diện sử dụng lên đến 12 ngôn ngữ, Menu rõ ràng và xúc tích
- Màn hình được thiết kế để không bị ảnh hưởng bởi ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp, cũng như điều kiện thiếu sáng.
- Khả năng kết nối máy tính ở bất kỳ đâu với bộ USB IP67.
- Led Light Status cho phép nhận biết nhanh tình trạng của thiết bị đo
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
|
Seven2Go S3
|
Seven2Go Pro S7
|
Thang đo độ dẫn
|
0.010µS/cm … 500mS/cm
|
0.010µS/cm … 1000mS/cm
|
Độ phân giải
|
0.001 … 1
|
0.001 … 1
|
Độ chính xác
|
± 0.5%
|
± 0.5%
|
Thang đo TDS
|
0.01 mg/L … 300 g/L
|
0.01 mg/L … 600g/L
|
Độ phân giải
|
0.1 … 1
|
0.1 … 1
|
Độ chính xác
|
± 0.5%
|
± 0.5%
|
Thang đo Điện trở
|
0.01 … 100.0 MΩcm
|
0.01 … 100.0 MΩcm
|
Độ phân giải
|
0.01 … 0.1
|
0.01 … 0.1
|
Độ chính xác
|
± 0.5%
|
± 0.5%
|
Thang đo độ mặn
|
0.01 … 42 psu
|
0.01 … 42 psu
|
Độ phân giải
|
0.01 … 0.1
|
0.01 … 0.1
|
Độ chính xác
|
± 0.5%
|
± 0.5%
|
Thang đo độ dẫn tro
|
0.01 … 2022%
|
0.01 … 2022%
|
Độ phân giải
|
0.01 … 1
|
0.01 … 1
|
Độ chính xác
|
± 0.5%
|
± 0.5%
|
Thang do nhiệt độ
|
-5.0 … 105°C
|
-5.0 … 105°C
|
Độ phân giải
|
0.1°C
|
0.1°C
|
Độ chính xác
|
±0.2°C
|
±0.1°C
|
Bắt nhiệt độ tự động/ thủ công
|
Có
|
Có
|
Nhiệt độ tham chiếu
|
20/25°C
|
20/25°C
|
Chế độ điều chỉnh nhiệt độ
|
Tuyến tính
|
Tuyến tính, Không tuyến tính, nước tinh khiết
|
Điểm hiệu chuẩn
|
1
|
1
|
Nhóm chuẩn được cài sẵn
|
3
|
3
|
Thiết lập nhóm chuẩn
|
Có
|
Có
|
Cho phép nhập hằng số cell
|
Có
|
Có
|
Chức năng ghi điểm cuối
|
Thủ công
Cài đặt thời gian
|
Tự động
Thủ công
|
Chức năng đo liên tục
|
Có
|
Có
|
Âm Thanh báo hiệu điểm cuối
|
Không
|
Có
|
Ký hiệu bắt điểm cuối
|
Có
|
Có
|
LED Status Light
|
Không
|
Có
|
ISM
|
Có
|
Có
|
Ngày & giờ
|
Không
|
Có
|
Phân cáp sử dụng
|
Không
|
Có
|
Bộ nhớ
|
200 kết quả
|
2000 kết quả
|
Nhắc nhở hiệu chuẩn
|
Không
|
Có
|
ID cảm biến, mẫu, NSD…
|
Không
|
Có
|
Cài đặt giới hạn đo
|
Không
|
Có
|
Mã Pin bảo mật
|
Không
|
Có
|
Cổng kết nối cảm biến
|
BNC/RCA
|
BNC/RCA/2 mm
|
Cổng kết nối
|
Không
|
Micro USB (USB)
|
Kích thước/trọng lượng
|
222 x 70 x 35 mm/ 270g
|
222 x 70 x 35/ 290g
|
Nguồn cấp
|
4x1.5V AA -1.3V NiMHacc
|
4x1.5V AA -1.3V NiMHacc
Hoặc USB
|
Thời gian vận hành
|
250 … 400 giờ
|
200 … 250 giờ
|
Màn hình
|
LCD Segmented
|
LCD Graphic
|
Thông tin đặt hàng
Seven2Go Meter Kit
|
Mã Hàng
|
S3-Standard kit
(S3 + Inlab 738 ISM)
Phù hợp với mẫu dung dịch có độ dẫn trung bình đến cao.
|
30207955
|
S3-Field kit
(S3 + Inlab 738 ISM + hộp uGo)
Phù hợp với mẫu dung dịch có độ dẫn trung bình đến cao, tiện dụng hơn khi đi hiện trường
|
30207956
|
S3-Bioethanolkit
(S3 + Inlab 725 + hộp uGo)
Phù hợp với các mẫu bioethanol và nhiên liệu sinh học
|
30207957
|
S7-Standard kit
(S7 + Inlab 738 ISM)
Phù hợp với mẫu dung dịch có độ dẫn trung bình đến cao.
|
30207962
|
S7-Field kit
(S7 + Inlab 738 ISM + hộp uGo)
Phù hợp với mẫu dung dịch có độ dẫn trung bình đến cao, tiện dụng hơn khi đi hiện trường
|
30207963
|
S7-USP/EP kit
(S7 + Inlab 742 ISM + hộp uGo)
Phù hợp với các mẫu độ dẫn thấp: nước cất, nước siêu tinh khiết ….
|
30207973
|
Tải catalog sản phẩm tại đây