Hãng sản xuất: SI Analytics – Đức
Thuộc tập đoàn: Xylem
Titroline 7750 là thiết bị toàn diện vì có thể chuẩn độ điện thế và KF volume. Dòng Titroline 7750 kết hợp các tính năng của dòng máy chuẩn độ điện thế TitroLine 7000 và dòng máy chuẩn độ Karl Fischer volumetric Titroline 7500.
Lĩnh vực phân tích nước và nước thải:
- Xác định độ kiềm (p +m value) (TCVN 6636 - 1 : 2000; ISO 9963 - 1 : 1994)
- Xác định COD
- Xác định chỉ số pemanganat (TCVN 6186:1996; ISO 8467:1993 (E))
- Xác định FOS/TAC
- Xác định Kjeldahl-nitrogen/ammonia (sau chưng cất)
- Xác định Clorua (Chlorine) (TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989)
- Xác định độ cứng tổng (Sum Ca/Mg; 1 equivalence point)
Lĩnh vực sản xuất công nghiệp:
- Chuẩn độ với perchloric acid (waterfree)
- Xác định chỉ số Hydroxyl
- Xác định NCO (Isocyanate)
- Xác định chỉ số Epoxy
- Xác định chỉ số acid của nhựa và các sản phẩm công nghiệp khác
- Xác định acid tổng trong dầu khoáng (TAN)
- Xác định tổng bazo trong dầu (TBN)
- Ứng dụng trong mạ điện (kim loại, acid,..)
Lĩnh vực thực phẩm:
- Xác định tổng acid trong rượu và nước ngọt
- Tổng acid trong thực phẩm (tường cà, sốt salad)
- Xác định độ kiềm tro
- Xác định Clorua (“Muối”) trong thực phẩm và nước khoáng
- Xác định Sulfurous acid (SO2) tổng và tự do
- Xác định hàm lượng axit dễ bay hơi
- Có thể chuẩn độ axit trong sữa (Soxlet Henkel (SH) index)
- Xác định hàm lượng đường khử
- Xác định hàm lượng vitamin C (Ascorbic acid)
- Xác định hàm lượng Canxi trong sữa và các sản phẩm từ sữa
- Xác định hàm lượng Canxi và Magie trong nước khoáng
- Xác định chỉ số Formol
- Xác định Nitrite in pickling salt
- Xác định chỉ số iốt
- Xác định chỉ số peroxit
- Xác định chỉ số xà phòng
- Xác định độ axit (FFA) trong dầu và mỡ
Các tính năng chung
- Khả năng hiển thị cao, màn hình hiển thị màu có thể dễ dàng quan sát
- Có thể sử dụng với nhiều mô đun burret có thể tích khác nhau. Mỗi burret đều lưu đầy đủ thông tin của thuốc thử
- Có các cổng: 3 x USB; 1 x LAN; 2 x RS232 để mở rộng và kết nối với các thiết bị khác
- Xuất kết quả dưới định dạng PDF hoặc CSV cũng như networks.
Các tính năng riêng của TitroLine 7750
- Tự động nhận diện điện cực với các dữ liệu hiệu chuẩn và đo lưu trong điện cực
- Có thể kết nối với nhiều loại điện cực như: điện cực pH/mV; ISE; redox (ORP) hoặc điện cực quang.
- Hoàn hảo để chuẩn độ acid baz môi trường khan, như xác định trị số acid và baz trong dầu (TAN và TBN)
- Đầu vào điện cực có thể phân cực để chuẩn độ điểm cuối („Dead-stop“ + KF)
- Chế độ chuẩn độ điểm tương đường và chuẩn độ điểm cuối
- Chuẩn độ pH Stat
- Chuẩn độ KF volumetric
- Chức năng đo đơn và liên tục
- Có thể chỉnh sửa công thức cho các phép tính riêng lẻ
- Quản lý người dùng/ nhập mật khẩu
Các tính năng mới nhất:
- Chuẩn độ với điện cực quang OptiLine 6
- Định lượng với tối đa hai burret piston cho từng phương pháp
- Chuẩn độ với piston buret bên ngoài
Tính năng kỹ thuật:
- game bài đổi thưởng ftkh
thực hiện được các chuẩn độ:
+ Chuẩn độ Acid, bazo trong môi trường nước
+ Chuẩn độ Acid, bazo trong môi trường khan
+ Chuẩn độ oxy hóa khử
+ Chuẩn độ kết tủa
+ Chuẩn độ tạo phức
- Màn hình màu VGA TFT với độ phân giải 320x240 pixels, hiển thị đầy đủ các tính năng của thiết bị.
- Cổng cho đầu dò 1 pH/mV với cổng cho điện cực tham chiếu
- Tự động nhận diện điện cực.
- Cổng vào µA cho điện điện cực bạch kim kép (2 đầu nối x 4 mm).
- Cổng vào cho đầu dò nhiệt độ (2 đầu nối x 4 mm).
- Giao diện: 1 x LAN, 2 x USB-A, 1 x USB-B, 2 x RS 232.
- Có thể kết nối cân qua cổng RS232.
- Có thể kết nối máy in qua cổng USB-A: HP PCL, Seiko DPU S445, PDF.
- Phù hợp với nhiều burette có thể tích khác nhau: 5, 10, 20 and 50 ml.
- Độ phân giải burette: 20,000.
- Có thể chuẩn độ thủ công.
- Có thể chuẩn độ định lượng.
- Có thể chuẩn bị mẫu tự động hoặc thủ công khi kết nối với cân.
- Chuẩn độ 2 điểm cuối (mV, pH).
- Chuẩn độ 2 điểm tương đương (mV, pH).
- Có thể chuẩn độ Karl Fischer (10 ppm – 100 %).
- Độ chính xác của chuẩn độ KF: < 0.3% khi ≥ 10mg H2O.
- Máy có sẵn các phương pháp cơ bản.
- Người sử dụng có thể tạo đến 50 phương pháp.
- Có thể kết nối bộ lấy mẫu tự động
- Kết nối máy tính thông qua phần mềm TitriSoft 3.3
Thông số kỹ thuât:
Đầu vào Analog
|
Đầu vào pH/mV; DIN 19 262 hoặc BNC với công nghệ RFID cho điện cực ID
|
Thang đo pH/độ chính xác
|
- 3.0… 18.00 / 0.002 ± 1 digit
|
Thang đo mV/độ chính xác
|
- 2000…2000/ 0.1 ± 1 digit
|
Đầu vào µA/KF
|
Đầu nối μA cho điện cực bạch kim kép, 2x4 mm, điện thế phân cực có thể điều chỉnh
|
Đầu vào nhiệt độ
|
Kết nối cho Pt 1000 / NTC 30 KOhm ( connection: 2 x 4 mm - sockets)
|
Thang đo nhiệt độ
|
Pt 1000 - 75…195 °C / NTC 30 KOhm - 40 …125 °C
|
Cổng kết nối
|
3 × USB (2 x USB-A and 1 × USB-B), 2 × RS-232-C and 1 x LAN
|
Sử dụng với các burret
|
5, 10, 20 ml hoặc 50 ml
|
Độ phân giải
|
20.000 bước
|
Độ chính xác Dosing
|
Đáp ứng DIN ISO 8655, part 3:
Độ chính xác: < 0.15 %
Độ ổn định: < 0.05 - 0.07 % (tùy thuộc vào thể tích burret sử dụng)
|
Màn hình
|
3.5 inch – ¼ VGA TFT màn hình màu với 320 x 240 pixels
|
Vật liệu vỏ máy
|
Polypropylene
|
Kích thước (RxCxD)
|
15.3 x 45 x 29.6 cm
|
Vật liệu phím
|
Polyester coated
|
Vật liệu bộ burret
|
Valve: PTFE/ETFE;
Cylinder: borosilikate glass 3.3 (DURAN®)
hoses (FEP, blue)
|
Khối lượng
|
2.3kg
|
Điều kiện môi trường
|
+ 10 ... + 40°C, < 80% RH
|
Nguồn điện
|
100-240 V; 50/60 Hz, power input: 30 VA
|
Bộ khuấy từ TM 235 KF
|
|
Bơm
|
Lưu lượng không khí 2.25 l/phút
Áp suất tối đa: 1.5 bar
Lưu lượng chất lỏng: 0.8 l/phút
|
Tốc độ khuấy
|
50 … 1000 U/min
|
Ống
|
PVC- hose (outer diameter 6 x 1 mm)
PTFE- hose (outer diameter 4 x 0.5 mm)
|
Kích thước (RxCxD)
|
80 x 130 x 250 mm
|
Khối lượng
|
1kg
|
Thông tin đặt hàng:
Model
|
Mã đặt hàng
|
Cung cấp bao gồm
|
TL 7750
|
285220240
|
Máy chính; Thanh đỡ và kẹp giữ điện cực; dây điện nguồn
|
TL 7750-M1
|
285220250
|
Máy chính; Thanh đỡ và kẹp giữ điện cực; dây điện nguồn; Bộ khuấy từ TM 235
|
TL 7750 KF 05
|
285220930
|
Máy chính; Burret 5mL (WA 05); Bộ khuấy từ TM 235 KF tích hợp bơm; Cốc chuẩn độ (TZ 1770); điện cực bạch kim kép KF 1100
|
TL 7750 KF 10
|
285220940
|
Máy chính; Burret 10mL (WA 10); Bộ khuấy từ TM 235 KF tích hợp bơm; Cốc chuẩn độ (TZ 1770); điện cực bạch kim kép KF 1100
|
TL 7750 KF 20
|
285220950
|
Máy chính; Burret 20mL (WA 20); Bộ khuấy từ TM 235 KF tích hợp bơm; Cốc chuẩn độ (TZ 1770); điện cực bạch kim kép KF 1100
|
TL 7750-TitriSoft
|
285220970
|
Máy chính; Thanh đỡ và kẹp giữ điện cực; dây điện nguồn; Bộ khuấy từ TM 235, phần mềm TitriSoft 3.3 (TZ 3071)
|
Link:
Tài liệu ứng dụng:
1. - Titration of Chloride in food samples according to ISO 5943
2. - Titration of Total Acidity in fruit juice
3. - Titration of Chloride
4. - Titration of water in ink
5. - Titration of water in liquid samples
6. - Titration of Bases with perchloric acid (non-aqueous)
7. - Standard Test Method for Acid Number of Petroleum Products by Potentiometric Titration