Model
|
VeriCon 126/TR
|
VeriCon 126
|
VeriCon 135
|
VeriCon 172
|
VeriCon 175
|
Ứng dụng
|
Trimmer mountdesigned for trimmer/ indexing configurations
|
Linear leak tester
|
Continuous motion inspection with feedscrew for smooth handling
|
Continuous motion inspection with feedscrew for high speed applications
|
Continuous motion inspection with feedscrew for high speed applications
|
Công nghệ
|
Áp suất (Pressure)
|
Áp suất (Pressure)
|
Áp suất (Pressure) và chân không (vacuum)
|
Áp suất (Pressure) và chân không (vacuum)
|
Áp suất (Pressure) và chân không (vacuum)
|
Vị trí đo
|
1 hoặc 2 vị trí
|
1 hoặc 2 vị trí
|
1 vị trí
|
2-4 vị trí
|
3-4 vị trí
|
Kích thước chai tối đa
|
Lên đến 5 gallons
|
Lên đến 5 gallons
|
Lên đến 64 oz
|
Lên đến 64 oz
|
Lên đến 1 gallon
|
Kích thước lỗ phát hiện
|
Hiệu suất kiểm tra phụ thuộc vào đặc điểm kỹ thuật của thùng chứa, tốc độ dòng, khả năng xử lý và độ nhạy kiểm tra yêu cầu
|
Giao diện vận hành
|
Màn hình 4 line
|
Màn hình 4 line
|
Màn hình 4 line
|
Màn hình cảm ứng hoặc Màn hình 4 line
|
Màn hình cảm ứng hoặc Màn hình 4 line
|
Mở rộng băng tải
|
Không cho phép
|
Tuỳ chọn theo yêu cầu người dùng
|
Tuỳ chọn theo yêu cầu người dùng
|
Tuỳ chọn theo yêu cầu người dùng
|
Tuỳ chọn theo yêu cầu người dùng
|
Điều chỉnh độ nhạy khi đo
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Kết quả đo
|
Thống kê kết quả Pass hoặc Reject mẫu
|
Thống kê kết quả Pass hoặc Reject mẫu
|
Thống kê kết quả Pass hoặc Reject mẫu
|
Màn hình cảm ứng thống kê kết quả Pass/Fail từng mẫu và thống kế tổng Pass/Fail
|
Thống kê kết quả Pass hoặc Reject mẫu
|
Các tính năng khác
|
Hệ thống thân thiện với người dùng, hoạt động hoàn toàn tự động
|
Khung giữ
|
Không có khung giữ
|
Loại 4 chân, bằng Aluminum
|
Loại 4 chân, bằng Aluminum
|
Loại 4 chân, bằng Aluminum, cho phép điều chỉnh
phép điều chỉnh độ cao
|
Loại 4 chân, bằng Aluminum, cho phép điều chỉnh
phép điều chỉnh độ cao
|
Tuỳ chọn thêm
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
- Đèn cảnh báo
- Cổng kết nối phần mềm
|
- Đèn cảnh báo
- Cổng kết nối phần mềm
|
Không khí
|
Yêu cầu nguồn khí kiểm tra là 60-90 PSI
|
Nguồn điện
|
100-240 VAC; 50/60Hz
|