Hãng sản xuất: Mettler Toledo – Thụy Sỹ
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Mô tả:
- Mettler Toledo cung cấp nhiều giải pháp dung dịch chuẩn chất lượng phù hợp cho từng nhu cầu cụ thể từ hiệu chuẩn thông thường cho đến đáp ứng tiêu chuẩn của cơ quan hiệu chuẩn, thông qua các nhóm dung dịch chuẩn được chứng nhận bởi nhà sản xuất và các cơ quan được công nhận, đáp ứng nhu cầu thực tế của bạn
Đặc điểm:
- Màu đặc trưng dễ dàng phân biệt.
- CoA và MSDS dễ dàng truy xuất trực tuyến
- Hạn sử dụng lên đến 24 tháng từ ngày sản xuất
Thông tin đặt hàng:
pH buffer
|
pH tại 25°C
|
Mã đặt hàng
Chai 250 mL
|
Mã đặt hàng
6 x 250 mL
|
Mã đặt hàng
30 gói x 20mL
|
Technical pH buffer
|
2.00 ± 0.02 pH
|
51350002
|
51350016
|
30111134
|
4.01 ± 0.02 pH
|
51350004
|
51350018
|
51302069
|
7.00 ± 0.02 pH
|
51350006
|
51350020
|
51302047
|
9.21 ± 0.02 pH
|
51350008
|
51350022
|
51302070
|
10.00 ± 0.02 pH
|
51350010
|
51350024
|
51302079
|
11.00 ± 0.02 pH
|
51350012
|
51350026
|
30111135
|
Rainbow Bottle I
(2 x 4.01/7.00/9.21)
|
-
|
30095312
|
-
|
Rainbow Bottle II
(2 x 4.01/7.00/10.00)
|
-
|
30095313
|
-
|
Rainbow Sachets I
(10 x 4.01/7.00/9.21)
|
-
|
-
|
51302068
|
Rainbow Sachets II
(10 x 4.01/7.00/10.00)
|
-
|
-
|
51302080
|
NIST/DIN pH buffer
|
4.006 ± 0.015 pH
|
51350052
|
-
|
30111136
|
6.865 ± 0.015 pH
|
51350054
|
-
|
30111137
|
9.180 ± 0.015 pH
|
51350056
|
-
|
30111138
|
10.012 ± 0.015 pH
|
51350058
|
-
|
30111139
|
Certified pH buffer
|
4.01 ± 0.02 pH
|
51350032
|
51350042
|
-
|
7.00 ± 0.02 pH
|
51350024
|
51350044
|
-
|
9.21 ± 0.02 pH
|
51350036
|
51350046
|
-
|
10.00 ± 0.02 pH
|
51350038
|
51350048
|
-
|
Hướng dẫn lấy CoA và MSDS tại đây
Tải Catalog sản phẩm tại đây