Hãng sản xuất: Mettler Toledo – Thụy Sỹ
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Mô tả:
Điện cực chọn lọc ion (ISE) nhằm đáp ứng nhu cầu xác định hàm lượng các ion có thể đo khác nhau. Để đảm bảo kết quả đo ION đáng tin cậy, thì hệ thống điện hóa phải hoàn chỉnh bao gồm từ máy đo, dung dịch chuẩn, chất điện phân, và điện cực đo là một điều tất yếu.
Đặc điểm:
Mô-đun linh hoạt
Điện cực chọn lọc ion bao gồm một trục chuẩn và mô-đun ion cụ thể có thể được thay đổi để đo các loại ion khác nhau.
Vệ sinh nhanh chóng và đo ổn định
Cơ chế nhấn Click & Clear™ tiên tiến giúp vệ sinh nhanh chóng và đảm bảo chỉ số ổn định ngay cả trong các mẫu khó.
Giải pháp hoàn chỉnh
Điện cực chọn lọc ion tích hợp hệ thống tham chiếu. Không cần điện cực tham chiếu bổ sung.
Thông số kỹ thuật:
PerfectION
|
Thang đo
|
Nhiệt độ
|
pH tối ưu
|
Mã hàng BNC
|
Mã Hàng Lemo
|
Comb Ag+/S2-
|
10-7…1mol/L
Ag+: 0.01…108000 mg/L
S2-: 0.003…32000 mg/L
|
0…80°C
|
0…12 pH
|
51344700
|
51344800
|
Comb Ca2+
|
5x10-7…1mol/L
0.02…40100 mg/L
|
0…40°C
|
2.5…11 pH
|
51344703
|
51344803
|
Comb Cl-
|
5x10-5…1mol/L
1.8…35500 mg/L
|
0…80°C
|
0…12 pH
|
51344706
|
51344806
|
Comb CN-
|
8x10-6…10-2mol/L
0.2…260 mg/L
|
0…80°C
|
10…14 pH
|
51344709
|
51344809
|
Comb Cu2+
|
10-8…0.1mol/L
6.4x10-4…6354 mg/L
|
0…80°C
|
2…12 pH
|
51344712
|
51344812
|
Comb F-
|
10-6mol/L…bão hòa
0.02 mg/L…bão hòa
|
0…80°C
|
4.5…5.5 pH
|
51344715
|
51344815
|
Comb I-
|
5x10-8…1mol/L
0.005…127000 mg/L
|
0…80°C
|
0…12 pH
|
51344718
|
51344818
|
Comb K+
|
10-6…1mol/L
0.04…39000 mg/L
|
0…40°C
|
2.5…11 pH
|
51344721
|
51344821
|
Comb Na+
|
10-7…1mol/L
0.002…23000 mg/L
|
0…80°C
|
8…11 pH
|
51344724 (S7)
|
-
|
Comb NO3-
|
7x10-6…1mol/L
0.1…14000 mg/L
|
0…40°C
|
2.5…11 pH
|
51344727
|
51344827
|
Comb Pb2+
|
10-6…1mol/L
0.2…20700 mg/L
|
0…80°C
|
4…7 pH
|
51344730
|
51344830
|
Tải catalog sản phẩm
Sản phẩm liên quan