Hãng sản xuất: ETI
Xuất xứ: Anh
Đầu dò ETI sử dụng một trong ba loại cảm biến nhiệt độ: Cặp nhiệt điện (Thermocouple), Nhiệt điện trở NTC, nhiệt điện trở (RTD hoặc PT100).
Hãng sản xuất ETI có sản xuất đa dạng các loại đầu dò có thời đáp ứng nhanh, phù hợp hầu hết các ứng dụng của khách hàng. Trường hợp bạn tìm không thấy đầu dò phù hợp với ứng dụng của bạn, hãy liên hệ với chúng tôi. Hãng ETI sẽ cố gắn sản xuất đầu dò theo thông số kỹ thuật của bạn.
A. Đầu dò nhiệt độ loại K /T – Thermocouple
1. Đầu dò tay cầm dạng đâm chọt (đo chất lỏng, bán rắn)
- Thang đo: -75 đến 250oC
- Độ chính xác loại T: ±0.2 oC (-20 đến 70oC)
- Độ chính xác loại K: ±0.5 oC (0 đến 100oC)
- Thời gian đáp ứng: 2 giây
- Kích thước đầu dò (1 mét cáp): Ø3.3 x 130mm, Ø3.3 x 300mm, Ø1.8 x 130mm (mũi kim)
Code
|
Mô tả
|
123-160
|
Loại K - Ø3.3 x 130mm
|
127-160
|
Loại T - Ø3.3 x 130mm
|
123-168
|
Loại K - Ø3.3 x 300mm
|
127-168
|
Loại T- Ø3.3 x 300mm
|
123-100
|
Loại K – Ø1.8 x 130mm
|
127-100
|
Loại T – Ø1.8 x 130mm
|
2. Đầu dò nhiệt độ dạng dây
PTFE WIRE PROBE (dùng đo nhiệt độ tủ lạnh, tủ đông, tủ sấy,…)
- Thang đo: -75 đến 250oC
- Độ chính xác loại T: ±0.2 oC (-20 đến 70oC)
- Độ chính xác loại K: ±0.5 oC (0 đến 100oC)
- Thời gian đáp ứng: 1 giây
- Kích thước đầu dò: Ø1.5 x 2000mm
Code
|
Mô tả
|
133-363
|
Loại K
|
137-363
|
Loại T
|
FIBREGLASS WIRE PROBE (dùng đo nhiệt độ tủ lạnh, tủ đông, tủ sấy, tủ giữ nóng thức ăn…)
- Thang đo: -60 đến 350oC
- Độ chính xác loại K: ±0.2 oC (-20 đến 70oC)
- Độ chính xác loại T: ±0.5 oC (0 đến 100oC)
- Thời gian đáp ứng: 1 giây
- Kích thước đầu dò: Ø1.5 x 2000mm
Code
|
Mô tả
|
133-383
|
Loại K
|
137-383
|
Loại T
|
HIGH TEMPERATURE WIRE PROBE (dùng cho tủ sấy, tủ giữ nóng thức ăn…)
- Thang đo: -60 đến 600oC
- Độ chính xác loại T: ±0.2 oC (-20 đến 70oC)
- Độ chính xác loại K: ±0.5 oC (0 đến 100oC)
- Thời gian đáp ứng: 1 giây
- Kích thước đầu dò: Ø3 x 2000mm
Code
|
Mô tả
|
133-389
|
Loại K
|
137-389
|
Loại T
|
MINITURE PROBE
- Thang đo: -75 đến 250oC
- Độ chính xác loại T: ±0.2 oC (-20 đến 70oC)
- Độ chính xác loại K: ±0.5 oC (0 đến 100oC)
- Thời gian đáp ứng: 1 giây
- Kích thước đầu dò: Ø1.4 đến Ø 1 mm x 50mm, cáp dài 2 mét
Code
|
Mô tả
|
133-182
|
Loại K
|
137-182
|
Loại T
|
SUBMERSIBLE PROBE
- Thang đo: -50 đến 100oC
- Độ chính xác loại K: ±1.5 oC (-40 đến 100oC), ±0.4% (khoảng đo còn lại)
- Thời gian đáp ứng: 10 giây
- Kích thước đầu dò: Ø19 x 100mm, cáp dài 1/3/5 mét
Code
|
Mô tả
|
133-304
|
Cáp dài 1 mét
|
133-305
|
Cáp dài 3 mét
|
133-306
|
Cáp dài 5 mét
|
3. Đầu dò nhiệt độ cao
- Thang đo: -200 đến 1100oC
- Độ chính xác loại K: ±1.5 oC (-40 đến 375oC), ±0.4% (375 đến 1000oC),
- Thời gian đáp ứng: <4 giây
- Kích thước đầu dò loại dạng tay cầm (1 mét cáp): Ø3 x 130mm, Ø3 x 300mm, Ø1.5 x 130mm
- Kích thước đầu dò loại không tay cầm (2 mét cáp): Ø3 x 180/500/1000mm, Ø1.5 x 180/500/1000mm
Code
|
Mô tả
|
|
123-212
|
Loại tay cầm, dây cáp thẳng - Ø3.3 x 130mm
|
323-212
|
Loại tay cầm, dây cáp xoắn - Ø3.3 x 130mm
|
123-213
|
Loại tay cầm, dây cáp thẳng - Ø3.3 x 300mm
|
323-213
|
Loại tay cầm, dây cáp xoắn - Ø3.3 x 300mm
|
123-204
|
Loại tay cầm, dây cáp thẳng – Ø1.5 x 130mm
|
323-204
|
Loại tay cầm, dây cáp xoắn – Ø1.5 x 130mm
|
|
133-420
|
Loại không tay cầm - Ø1.5 x 180mm
|
133-421
|
Loại không tay cầm - Ø1.5 x 550mm
|
133-422
|
Loại không tay cầm - Ø1.5 x 1000mm
|
133-425
|
Loại không tay cầm – Ø3 x 180mm
|
133-428
|
Loại không tay cầm – Ø3 x 500mm
|
133-429
|
Loại không tay cầm – Ø3 x 1000mm
|
4. Đầu dò đo bề mặt
RIBBON SURFACE PROBE
- Thang đo: -75 đến 250oC
- Độ chính xác loại K: ±1.5 oC (-40 đến 375oC), ±0.4% (khoảng đo còn lại)
- Thời gian đáp ứng: 1 giây
- Kích thước đầu dò: Ø15 x 130mm
Code
|
Mô tả
|
123-030
|
Loại thẳng
|
123-032
|
Loại góc
|
WATERPROOF SURFACE PROBE
- Thang đo: -75 đến 250oC
- Độ chính xác loại K: ±1.5 oC (-40 đến 375oC), ±0.4% (khoảng đo còn lại)
- Thời gian đáp ứng: 1 giây
- Kích thước đầu dò: Ø8 x 130mm
Code
|
Mô tả
|
123-046
|
Loại thẳng
|
HEAVY DUTY SURFACE PROBE
- Thang đo: -100 đến 1000oC
- Độ chính xác loại K: ±1.5 oC (-40 đến 375oC), ±0.4% (khoảng đo còn lại)
- Thời gian đáp ứng: 1 giây
- Kích thước đầu dò: Ø12 x 130mm
Code
|
Mô tả
|
123-020
|
Loại thẳng
|
123-028
|
Loại góc
|
BELL SURFACE PROBE
- Thang đo: -75 đến 200oC
- Độ chính xác loại K: ±1.5 oC (-40 đến 200oC), ±0.4% (khoảng đo còn lại)
- Thời gian đáp ứng: 3 giây
- Kích thước đầu dò: Ø19 x 130mm
Code
|
Mô tả
|
143-080
|
Loại thẳng
|
143-084
|
Loại góc 45o
|
143-086
|
Loại góc 90o
|
MAGNET SURFACE PROBE
- Thang đo: -20 đến 80oC
- Độ chính xác loại K: ±1.5 oC (-40 đến 375oC), ±0.4% (khoảng đo còn lại)
- Thời gian đáp ứng: 30 giây
- Kích thước đầu dò: Ø24 x 28mm
Code
|
Mô tả
|
133-017
|
Loại nam châm
|
ROLLER SURFACE PROBE
- Thang đo: -75 đến 250oC
- Độ chính xác loại K: ±1.5 oC (-40 đến 250oC), ±0.4% (khoảng đo còn lại)
- Thời gian đáp ứng: 2 giây
- Kích thước đầu dò: Ø24 x 28mm
Code
|
Mô tả
|
123-038
|
Con lăn bằng thép không gỉ
|
123-036
|
Con lăn bằng PTFE
|
B. Đầu dò nhiệt độ loại NTC
PENETRATION PROBE
- Thang đo: -40 đến 150oC
- Độ chính xác: ±0.4 oC (-20 đến 100oC)
- Thời gian đáp ứng: 5 giây
- Kích thước đầu dò: Ø3.3 x 130mm, Ø3.3 x 300mm, Ø2.6 x 130mm
Code
|
Mô tả
|
174-166
|
Ø3.3 x 130mm
|
174-168
|
Ø3.3 x 300mm
|
174-100
|
Ø2.6 x 130mm
|
RIGID BETWEEN PACK PROBE (Dùng đo nhiệt độ giữa các gói, hộp)
- Thang đo: -40 đến 150oC
- Độ chính xác: ±0.4 oC (-20 đến 100oC)
- Thời gian đáp ứng: 3 giây
- Kích thước đầu dò: Ø6 x 130mm
Code
|
Mô tả
|
174-060
|
Đầu dò Rigid Between Pack
|
FOIL BETWEEN PACK PROBE (Dùng đo nhiệt độ giữa các gói, hộp)
- Thang đo: 0 đến 100oC
- Độ chính xác: ±0.4 oC (-20 đến 100oC)
- Thời gian đáp ứng: 3 giây
- Kích thước đầu dò: 40 x 50mm, cáp dài 1 mét
Code
|
Mô tả
|
170-090
|
Đầu dò Foil Between Pack
|
CORKSCREW PROBE (Dùng đo nhiệt độ sản phẩm đông lạnh)
- Thang đo: -40 đến 150oC
- Độ chính xác: ±0.4 oC (-20 đến 100oC)
- Thời gian đáp ứng: 9 giây
- Kích thước đầu dò: Ø8 x 100mm
Code
|
Mô tả
|
170-175
|
Đầu dò xoắn ốc
|
FOOD SIMULANT PROBE (Dùng đo nhiệt độ sản phẩm trong quá trình bảo quản thực phẩm)
- Thang đo: -20 đến 100oC
- Độ chính xác: ±0.4 oC (-20 đến 100oC)
- Thời gian đáp ứng: 9 giây
- Kích thước đầu dò: 90 x 100 x 100mm, cáp dài 1 mét
Code
|
Mô tả
|
170-350
|
Đầu dò mô phỏng thực phẩm
|
Tải catalog đầy đủ sản phẩm đầu dò