Đầu Dò Nhiệt Độ Loại K, T, NTC

Trang chủ - Game bài đổi thưởng ftkh

game bài đổi thưởng ftkh phòng thí nghiệm

Hiệu chuẩn thiết bị phòng thí nghiệm

Sản phẩmETIĐầu Dò Nhiệt Độ Loại K, T, NTC

Đầu Dò Nhiệt Độ Loại K, T, NTC
Đầu Dò Nhiệt Độ Loại K, T, NTC
  • Thông tin
  • Bình luận

Đầu Dò Nhiệt Độ Loại K, T, NTC

Mã sản phẩm:
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 4474

Hãng sản xuất: ETI 

Xuất xứ: Anh

Đầu dò ETI sử dụng một trong ba loại cảm biến nhiệt độ: Cặp nhiệt điện (Thermocouple), Nhiệt điện trở NTC, nhiệt điện trở (RTD hoặc PT100). 

Hãng sản xuất ETI có sản xuất đa dạng các loại đầu dò có thời đáp ứng nhanh, phù hợp hầu hết các ứng dụng của khách hàng. Trường hợp bạn tìm không thấy đầu dò phù hợp với ứng dụng của bạn, hãy liên hệ với chúng tôi. Hãng ETI sẽ cố gắn sản xuất đầu dò theo thông số kỹ thuật của bạn.

 

 

A. Đầu dò nhiệt độ loại K /T – Thermocouple

1. Đầu dò tay cầm dạng đâm chọt (đo chất lỏng, bán rắn)

- Thang đo: -75 đến 250oC

- Độ chính xác loại T: ±0.2 oC (-20 đến 70oC)

- Độ chính xác loại K: ±0.5 oC (0 đến 100oC)

- Thời gian đáp ứng: 2 giây

- Kích thước đầu dò (1 mét cáp): Ø3.3 x 130mm, Ø3.3 x 300mm, Ø1.8 x 130mm (mũi kim)

 

Code

Mô tả

123-160

Loại K - Ø3.3 x 130mm

127-160

Loại T - Ø3.3 x 130mm

123-168

Loại K - Ø3.3 x 300mm

127-168

Loại T- Ø3.3 x 300mm

123-100

Loại K – Ø1.8 x 130mm

127-100

Loại T – Ø1.8 x 130mm


2. Đầu dò nhiệt độ dạng dây

PTFE WIRE PROBE (dùng đo nhiệt độ tủ lạnh, tủ đông, tủ sấy,…)

- Thang đo: -75 đến 250oC

- Độ chính xác loại T: ±0.2 oC (-20 đến 70oC)

- Độ chính xác loại K: ±0.5 oC (0 đến 100oC)

- Thời gian đáp ứng: 1 giây

- Kích thước đầu dò: Ø1.5 x 2000mm

Code

Mô tả

133-363

Loại K

137-363

Loại T


FIBREGLASS WIRE PROBE (dùng đo nhiệt độ tủ lạnh, tủ đông, tủ sấy, tủ giữ nóng thức ăn…)

- Thang đo: -60 đến 350oC

- Độ chính xác loại K: ±0.2 oC (-20 đến 70oC)

- Độ chính xác loại T: ±0.5 oC (0 đến 100oC)

- Thời gian đáp ứng: 1 giây

- Kích thước đầu dò: Ø1.5 x 2000mm

Code

Mô tả

133-383

Loại K

137-383

Loại T


HIGH TEMPERATURE WIRE PROBE (dùng cho tủ sấy, tủ giữ nóng thức ăn…)

- Thang đo: -60 đến 600oC

- Độ chính xác loại T: ±0.2 oC (-20 đến 70oC)

- Độ chính xác loại K: ±0.5 oC (0 đến 100oC)

- Thời gian đáp ứng: 1 giây

- Kích thước đầu dò: Ø3 x 2000mm

Code

Mô tả

133-389

Loại K

137-389

Loại T


MINITURE PROBE

- Thang đo: -75 đến 250oC

- Độ chính xác loại T: ±0.2 oC (-20 đến 70oC)

- Độ chính xác loại K: ±0.5 oC (0 đến 100oC)

- Thời gian đáp ứng: 1 giây

- Kích thước đầu dò: Ø1.4 đến Ø 1 mm x 50mm, cáp dài 2 mét

Code

Mô tả

133-182

Loại K

137-182

Loại T


SUBMERSIBLE PROBE

- Thang đo: -50 đến 100oC

- Độ chính xác loại K: ±1.5 oC (-40 đến 100oC), ±0.4% (khoảng đo còn lại)

- Thời gian đáp ứng: 10 giây

- Kích thước đầu dò: Ø19 x 100mm, cáp dài 1/3/5 mét

Code

Mô tả

133-304

Cáp dài 1 mét

133-305

Cáp dài 3 mét

133-306

Cáp dài 5 mét


3. Đầu dò nhiệt độ cao

- Thang đo: -200 đến 1100oC

- Độ chính xác loại K: ±1.5 oC (-40 đến 375oC), ±0.4% (375 đến 1000oC),

- Thời gian đáp ứng: <4 giây

- Kích thước đầu dò loại dạng tay cầm (1 mét cáp): Ø3 x 130mm, Ø3 x 300mm, Ø1.5 x 130mm

- Kích thước đầu dò loại không tay cầm (2 mét cáp): Ø3 x 180/500/1000mm, Ø1.5 x 180/500/1000mm

Code

Mô tả

 

123-212

Loại tay cầm, dây cáp thẳng - Ø3.3 x 130mm

323-212

Loại tay cầm, dây cáp xoắn - Ø3.3 x 130mm

123-213

Loại tay cầm, dây cáp thẳng - Ø3.3 x 300mm

323-213

Loại tay cầm, dây cáp xoắn - Ø3.3 x 300mm

123-204

Loại tay cầm, dây cáp thẳng – Ø1.5 x 130mm

323-204

Loại tay cầm, dây cáp xoắn – Ø1.5 x 130mm

 

133-420

Loại không tay cầm - Ø1.5 x 180mm

133-421

Loại không tay cầm - Ø1.5 x 550mm

133-422

Loại không tay cầm - Ø1.5 x 1000mm

133-425

Loại không tay cầm – Ø3 x 180mm

133-428

Loại không tay cầm – Ø3 x 500mm

133-429

Loại không tay cầm – Ø3 x 1000mm


4. Đầu dò đo bề mặt

RIBBON SURFACE PROBE

- Thang đo: -75 đến 250oC

- Độ chính xác loại K: ±1.5 oC (-40 đến 375oC), ±0.4% (khoảng đo còn lại)

- Thời gian đáp ứng: 1 giây

- Kích thước đầu dò: Ø15 x 130mm

Code

Mô tả

123-030

Loại thẳng

123-032

Loại góc


WATERPROOF SURFACE PROBE

- Thang đo: -75 đến 250oC

- Độ chính xác loại K: ±1.5 oC (-40 đến 375oC), ±0.4% (khoảng đo còn lại)

- Thời gian đáp ứng: 1 giây

- Kích thước đầu dò: Ø8 x 130mm

Code

Mô tả

123-046

Loại thẳng


HEAVY DUTY SURFACE PROBE

- Thang đo: -100 đến 1000oC

- Độ chính xác loại K: ±1.5 oC (-40 đến 375oC), ±0.4% (khoảng đo còn lại)

- Thời gian đáp ứng: 1 giây

- Kích thước đầu dò: Ø12 x 130mm

Code

Mô tả

123-020

Loại thẳng

123-028

Loại góc


BELL SURFACE PROBE

- Thang đo: -75 đến 200oC

- Độ chính xác loại K: ±1.5 oC (-40 đến 200oC), ±0.4% (khoảng đo còn lại)

- Thời gian đáp ứng: 3 giây

- Kích thước đầu dò: Ø19 x 130mm

Code

Mô tả

143-080

Loại thẳng

143-084

Loại góc 45o

143-086

Loại góc 90o


MAGNET SURFACE PROBE

- Thang đo: -20 đến 80oC

- Độ chính xác loại K: ±1.5 oC (-40 đến 375oC), ±0.4% (khoảng đo còn lại)

- Thời gian đáp ứng: 30 giây

- Kích thước đầu dò: Ø24 x 28mm

Code

Mô tả

133-017

Loại nam châm


ROLLER SURFACE PROBE

- Thang đo: -75 đến 250oC

- Độ chính xác loại K: ±1.5 oC (-40 đến 250oC), ±0.4% (khoảng đo còn lại)

- Thời gian đáp ứng: 2 giây

- Kích thước đầu dò: Ø24 x 28mm

Code

Mô tả

123-038

Con lăn bằng thép không gỉ

123-036

Con lăn bằng PTFE


B. Đầu dò nhiệt độ loại NTC

 

PENETRATION PROBE

- Thang đo: -40 đến 150oC

- Độ chính xác: ±0.4 oC (-20 đến 100oC)

- Thời gian đáp ứng: 5 giây

- Kích thước đầu dò: Ø3.3 x 130mm, Ø3.3 x 300mm, Ø2.6 x 130mm

Code

Mô tả

174-166

Ø3.3 x 130mm

174-168

Ø3.3 x 300mm

174-100

Ø2.6 x 130mm


RIGID BETWEEN PACK PROBE (Dùng đo nhiệt độ giữa các gói, hộp)

- Thang đo: -40 đến 150oC

- Độ chính xác: ±0.4 oC (-20 đến 100oC)

- Thời gian đáp ứng: 3 giây

- Kích thước đầu dò: Ø6 x 130mm

Code

Mô tả

174-060

Đầu dò Rigid Between Pack


FOIL BETWEEN PACK PROBE (Dùng đo nhiệt độ giữa các gói, hộp)

- Thang đo: 0 đến 100oC

- Độ chính xác: ±0.4 oC (-20 đến 100oC)

- Thời gian đáp ứng: 3 giây

- Kích thước đầu dò: 40 x 50mm, cáp dài 1 mét

Code

Mô tả

170-090

Đầu dò Foil Between Pack


CORKSCREW PROBE (Dùng đo nhiệt độ sản phẩm đông lạnh)

- Thang đo: -40 đến 150oC

- Độ chính xác: ±0.4 oC (-20 đến 100oC)

- Thời gian đáp ứng: 9 giây

- Kích thước đầu dò: Ø8 x 100mm

Code

Mô tả

170-175

Đầu dò xoắn ốc


FOOD SIMULANT PROBE (Dùng đo nhiệt độ sản phẩm trong quá trình bảo quản thực phẩm)

- Thang đo: -20 đến 100oC

- Độ chính xác: ±0.4 oC (-20 đến 100oC)

- Thời gian đáp ứng: 9 giây

- Kích thước đầu dò: 90 x 100 x 100mm, cáp dài 1 mét

Code

Mô tả

170-350

Đầu dò mô phỏng thực phẩm

 

Tải catalog đầy đủ sản phẩm đầu dò

Sản phẩm cùng loại

Tin tức

KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ LUỘC/HẤP TÔM TRÊN BĂNG CHUYỀN
Bạn nên duy trì ở nhiệt độ bao nhiêu ? trong thời gian bao lâu ? để đảm bảo tôm...
Chi tiết
Hotline 0984677378
[email protected]