Hãng sản xuất: AccuMac
Xuất xứ: USA
Đặc điểm
- Sử dụng dùng thẩm định và hiệu chuẩn tủ sấy, lò nướng, lò nung… hoặc các ứng dụng đo nhiệt độ cao
- Độ ổn định trong thời gian ngắn < 0.02oC
- Đáp ứng đường cong chính xác DIN/IEC-751
- Thang đo từ 0 đến 420oC (bao gồm dây dẫn)
Thông số kỹ thuật
Model
|
1643
|
Thang đo nhiệt độ
|
0 đến 420oC
|
Điện trở tại 0oC
|
100 Ω
|
Hệ số nhiệt độ
|
0.00385 Ω/ Ω/ oC
|
Độ chính xác
|
< 0.04 oC tại 0 oC
|
Độ trôi dài hạn tại 0.01oC
|
< 0.04oC sau 100 giờ ở 420oC
|
Độ ổn định trong thời gian ngắn
|
< 0.02 oC
|
Khả năng sốc nhiệt
|
< 0.02 oC sau 10 lần với bước nhiệt từ thấp nhất đến cao nhất
|
Độ trễ
|
≤ 0.01 oC
|
Self-heating
|
50 mW/ oC
|
Thời gian đáp ứng
|
5 giây
|
Dòng đo
|
1 mA
|
Chiều dài đầu dò
|
30 mm
|
Độ sâu ngâm tối thiểu
|
50 mm
|
Độ sâu ngâm tối đa
|
Môi trường khô: ngâm toàn bộ
Môi trường lỏng: dùng ống bảo vệ khi ngâm tới đầu nối
|
Cách điện
|
>500 MΩ tại nhiệt độ phòng
|
Vật liệu
|
Inconel
|
Kích thước
|
0.125 inch (OD) x 2 inch (L)
|
Dây mở rộng
|
dài 2.5 mét, 4 chân
|
Kích thước tay cầm
|
7 mm (OD) x 30 mm (L)
|
Phụ kiện tuỳ chọn
Model
|
Mô tả
|
9001
|
Hộp gỗ bảo quản đầu dò
|
5007
|
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn NIST
|
5033
|
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn ISO 17025
|
Tuỳ chọn đầu nối
|
Bare wire
(mặc định)
|
Spade
|
8010 Connector
|
ADT LEMO connector
|
|
|
|
|
Tải catalog