Hãng sản xuất: Mettler Toledo
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Mô tả
Cân phân tích vi lượng XPR là giải pháp hoàn hảo để cân chính xác lượng nhỏ nhất của các mẫu của bạn được chứa trực tiếp trong các dụng cụ có kích cỡ khác nhau. Độ chính xác cực cao và mức cântối thiểu thấp giúp có thể cân được số lượng rất nhỏ, giúp bạn tiết kiệm đáng kể vật liệu và chi phí vận hành
Đặc điểm
- Hệ thống kiểm soát nhiệt độ (ATC™) độc quyền: Sự gia tăng nhiệt độ từ các thiết bị điện tử ở trong cân được loại bỏ thông qua hệ thống kiểm soát nhiệt độ. Do đó, cảm biến lực được đảm bảo độ chính xác cao hơn, hạn chế sự ảnh hưởng từ môi trường xung quanh.
- Tính năng StaticDetect phát hiện tĩnh điện trên mẫu và/hoặc trên bình đựng mẫu.
- Chức năng PROFACT: Cho phép tự thiết lập các khoảng thời gian trong ngày để tự động hiệu chuẩn nội cho cân.
- Có thể gắn thêm bộ khử ion.
- Màn hình cảm ứng làm việc như smartphone (7" LCD color touchscreen): Màn hình cảm ứng điện dung mới, cho phép bạn “vuốt” mượt mà và sử dụng nhiều ngón tay để gõ dữ liệu trên cân. Màn hình này cũng mượt mà cả khi bạn sử dụng găng tay.
- Giá cân đặc biệt dạng treo cho vật cân (ErgoClip for direct dosing – tùy chọn thêm): Cho phép người dùng đặt vật cân có hình dạng mong muốn vào trong buồng cân và cân trực tiếp lên một cách dễ dàng.
- Cảm biến hồng ngoại (SmartSens): Chỉ với một vẩy tay, cửa buồng cân tự động mở hoặc tự động đưa về 0, tare về 0 hoặc in dữ liệu. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, dễ dàng thao tác, giảm nguy cơ gây nhiễm chéo, tiện lợi cho quá trình vận hành.
- Chức năng SmartTrac hỗ trợ trong quá trình cân: Chỉ ra khoảng cân đã sử dụng và khoảng cân còn lại.
- Đĩa cân dạng lưới - SmartGrid: hạn chế tổi thiểu sự ảnh hưởng của môi trường đối với buồng cân cho kết quả chính xác hơn và phép cân đạt độ ổn định nhanh hơn, dễ vệ sinh.
- Cho phép hướng dẫn thực hiện đúng quy trình cân mẫu và kết quả sẽ hiển thị sau khi hoàn thành tất cả các bước đã thực hiện (Result protocol).
- Cho phép tạo và lưu trữ nhiều phương pháp cân (Storage of methods).
- Có thể mở/ đóng cửa tự động và 2 phím bên trên màn hình điều khiển (Automatic draft shield doors).
- Chức năng GWP Approved: chủ động giám sát tình trạng cân và đảm bảo mẫu cân luôn trong trạng thái an toàn. Biểu tượng trên màn hình hiển thị, đảm bảo kết quả là chính xác, lặp lại tốt.
- Cảnh báo trọng lượng tối thiểu (MinWeigh warning function): Đảm bảo trọng lượng mẫu đang cân là chính xác theo sai số quy trình của khách hàng.
- Đèn trạng thái StatusLight: Mô phỏng theo tính hiệu đèn giao thông được thiết kế trên màn hình điều khiển.
- Kiểm soát cân bằng (level control): chức năng này giúp cảnh báo khi khi giọt nước không cân bằng hướng dẫn cách điều chỉnh giọt nước về trạng thái cân bằng trên màn hình điều khiển đảm bảo cân cho kết quả chính xác mọi lúc.
- Hồ sơ sai số (Tolerance Profiles): Bằng cách thiết lập hệ dữ liệu này, bạn có thể đảm bảo cân mẫu đáp ứng yêu cầu và tuân thủ quy trình.
- Cho phép quản lý, phân quyền cho người sử dụng (User management), cho phép đăng nhập bằng user và password.
- Lịch sử lưu lại các công việc hiệu chuẩn cân (Adjustment and routine test history).
- Cho phép kiểm tra lại lịch sử làm việc của cân (Change history function).
- Thiết kế mới cho phép vệ sinh dễ dàng, nhanh chóng: Thiết kế bàn cân kiểu mới, lồng kính được thiết kế cho việc dễ dàng lấy đĩa cân. Không có các góc cạnh, nơi mẫu có thể bị mắc kẹt và không lấy ra được. Bạn chỉ mất vài giây để tháo toàn bộ mang đi vệ sinh.
- Cân có 4 cổng USB và 1 cổng LAN giúp dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi khác.
- Có thể hoạt động với phần mềm truy xuất dữ liệu LabX hoặc phần mềm hiệu chuẩn pipet Calibry.
Thông số kỹ thuật
Model
|
XPR26
|
XPR26DR
|
XP36C
|
XPR36
|
XPR36DR
|
XPR56C
|
XPR56
|
XPR56DR
|
Code
|
30355476
|
30355530
|
30594503
|
30594493
|
30594498
|
30355547
|
30355535
|
30355539
|
Giá trị giới hạn
|
Mức cân tối đa
|
22 g
|
22 g / 5.1 mg
|
32 g
|
32 g
|
32 g / 8.1 mg
|
52 g
|
52 g
|
52 g / 11 mg
|
Độ đọc
|
0.001 mg
|
0.01 mg / 0.001 mg
|
0.001 mg
|
0.001 mg
|
0.01 mg / 0.001 mg
|
0.001 mg
|
0.001 mg
|
0.01 mg / 0.001 mg
|
Độ lặp lại, 5% tải
|
0.0015 mg
|
0.002 mg
|
0.001 mg
|
0.0015 mg
|
0.002 mg
|
0.001 mg
|
0.0012 mg
|
0.002 mg
|
Độ tuyến tính
|
0.01 mg
|
0.02 mg
|
0.012 mg
|
0.012 mg
|
0.02 mg
|
0.01 mg
|
0.01 mg
|
0.03 mg
|
Giá trị đặc trưng
|
Độ lặp lại, 5% tải
|
0.0007 mg
|
0.001 mg
|
0.0006 mg
|
0.0007 mg
|
0.001 mg
|
0.0006 mg
|
0.0007 mg
|
0.001 mg
|
Độ tuyến tính
|
0.003 mg
|
0.006 mg
|
0.005 mg
|
0.005 mg
|
0.008 mg
|
0.005 mg
|
0.005 mg
|
0.01 mg
|
Độ nhạy
|
0.016 mg
|
0.024 mg
|
0.06 mg
|
0.06 mg
|
0.08 mg
|
0.08 mg
|
0.08 mg
|
0.03 mg
|
Min weight (k=2, U=1%)
|
0.14 mg
|
0.2 mg
|
0.12 mg
|
0.12 mg
|
0.2 mg
|
0.12 mg
|
0.14 mg
|
0.2 mg
|
Min Weight USP
|
1.4 mg
|
2 mg
|
1.2 mg
|
1.2 mg
|
2.0 mg
|
1.2 mg
|
1.4 mg
|
2 mg
|
Thời gian ổn định
|
3.5 giây
|
2.5 giây
|
3.5 giây
|
3.5 giây
|
2.5 giây
|
3.5 giây
|
3.5 giây
|
2.5 giây
|
Kích thước bàn cân
|
40×40
|
40×40
|
∅ 35, 40×40
|
40×40
|
40×40
|
∅ 35, 40×40
|
40×40
|
40×40
|
Kích thước cân (mm)
|
85×83×115
|
85×83×115
|
85×83×115
|
85×83×115
|
85×83×115
|
85×83×115
|
85×83×115
|
85×83×115
|
game bài đổi thưởng ftkh
cung cấp bao gồm
- Cân phân tích
- Đĩa cân
- Lồng kính
- Test report
- Hướng dẫn sử dụng
Phụ kiện tùy chọn
- Máy in nhiệt model , code: 30094674
- Máy in nhiệt model , code: 30094673
- Máy in ribbon model , code: 30097290
- Quả cân CalPac (xem )
Tải catalog sản phẩm