Hãng sản xuất: Mettler Toledo
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Mô tả
Cân kỹ thuật XSR là lựa chọn lý tưởng nếu những yêu cầu chính trong phòng thí nghiệm là số lượng mẫu lớn và thời hạn gấp rút. Thiết kế và tính năng của dòng cân này bảo đảm kết quả đồng nhất trong thời gian ngắn hơn.
Ví dụ: các phương pháp cân có thể được lưu trữ trong thư mục cho phép truy cập nhanh và bảo đảm tính nhất quán giữa những người dùng khác nhau. Tất cả kết quả và thông số được tự động lưu vào notepad và có thể in ra. Mỗi kết quả cân đều có thể sao chép dễ dàng sang máy tính thông qua USB, do đó, lỗi sao chép sẽ được loại bỏ. Đĩa cân SmartPan cải tiến giúp giảm thiểu tác động của luồng khí lên cảm biến tải trọng, nhờ đó cải thiện đáng kể thời gian ổn định và khả năng lặp lại, ngay cả khi làm việc trong tủ hút hoặc môi trường sản xuất nhiều trở ngại.
Đặc điểm
- Mức cân tối đa của dòng cân từ 300g đến 10kg
- Độ đọc cho phép từ 1mg đến 0.1g
- Sử dụng đĩa cân công nghệ SmartPan
- Hồ sơ sai số (Tolerance Profiles): Bằng cách thiết lập hệ dữ liệu này, bạn có thể đảm bảo cân mẫu đáp ứng yêu cầu và tuân thủ quy trình.
- Cảnh báo trọng lượng tối thiểu (MinWeigh warning function): Đảm bảo trọng lượng mẫu đang cân là chính xác theo sai số quy trình của khách hàng
- Đèn trạng thái StatusLight: Mô phỏng theo tính hiệu đèn giao thông được thiết kế trên màn hình điều khiển
- Kiểm soát cân bằng (level control): chức năng này giúp cảnh báo khi khi giọt nước không cân bằng hướng dẫn cách điều chỉnh giọt nước về trạng thái cân bằng trên màn hình điều khiển đảm bảo cân cho kết quả chính xác mọi lúc.
- Chức năng PROFACT: Cho phép tự thiết lập các khoảng thời gian trong ngày để tự động hiệu chuẩn nội cho cân.
- Quản lý người dùng, với việc cài đặt password riêng biệt cho từng user
- Màn hình cảm ứng làm việc như smartphone (4.3" LCD color touchscreen): Màn hình cảm ứng điện dung mới, cho phép bạn “vuốt” mượt mà và sử dụng nhiều ngón tay để gõ dữ liệu trên cân. Màn hình này cũng mượt mà cả khi bạn sử dụng găng tay.
- Cho phép lưu lại các phương pháp cài đặt trên cân
- Sổ tay ghi nhận dữ liệu cân (Notepad): Các thông số trong quá trình cân được ghi nhận tự động vào trong một notepad trên terminal. Bạn có thể chọn một danh sách đơn giản để xem hoặc mở rộng và thêm chú thích của bạn. Đồng thời, dữ liệu này có thể dễ dàng chuyển đến máy tính hoặc máy in để lưu trữ tài liệu.
- Cổng kết nối và truy xuất dữ liệu: 4 cổng USB và 1 cổng LAN
- Dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi như: Máy in, PC, máy đọc mã vạch, cảm biến, hoặc footswitch
- Tích hợp khả năng tạo nhãn, chữ số và mã vạch
- Truy xuất dữ liệu sang file XML hoặc Excel
- Có chức năng bảo vệ khi quá tải
- Vật liệu bên ngoài kháng hóa chất
- Dễ dàng vệ sinh
Thông số kỹ thuật
1. Cân chính xác 3 số lẻ dòng XSR-S
Model
|
XSR303SN
|
XSR303S
|
XSR603SN
|
XSR603S
|
XSR1203S
|
Code
|
30316500
|
30315757
|
30316544
|
30316525
|
30316567
|
Giá trị giới hạn
|
Mức cân tối đa
|
310 g
|
310 g
|
610 g
|
610 g
|
1210 g
|
Độ đọc
|
1 mg
|
1 mg
|
1 mg
|
1 mg
|
1 mg
|
Độ lặp lại
|
0.9 mg
|
0.9 mg
|
0.9 mg
|
0.9 mg
|
0.8 mg
|
Độ tuyến tính
|
2 mg
|
2 mg
|
2 mg
|
2 mg
|
2 mg
|
Giá trị đặc trưng
|
Độ lặp lại, 5% tải
|
0.5 mg
|
0.5 mg
|
0.5 mg
|
0.5 mg
|
0.4 mg
|
Độ tuyến tính
|
0.6 mg
|
0.6 mg
|
0.6 mg
|
0.6 mg
|
0.6 mg
|
Độ nhạy
|
1.2 mg (300 g)
|
1.2 mg
(300 g)
|
1.2 mg
(600 g)
|
1.2 mg
(600 g)
|
1.5 mg
(1.2 kg)
|
Min weight
(5% load, k=2, U=1%)
|
100 mg
|
100 mg
|
100 mg
|
100 mg
|
82 mg
|
Min Weight USP
|
1 g
|
1 g
|
1 g
|
1 g
|
820 mg
|
Thời gian ổn định
|
1.5 giây
|
1.5 giây
|
1.5 giây
|
1.5 giây
|
1.5 giây
|
Kích thước đĩa cân(mm)
|
127x127
|
127x127
|
127x127
|
127x127
|
127x127
|
2. Cân kỹ thuật 2 số lẻ dòng XSR-S
Model
|
XSR1202S
|
XSR2002S
|
XSR4002S
|
XSR6002SDR
|
XSR6002S
|
XSR10002S
|
Code
|
30317127
|
30317407
|
30317443
|
30317462
|
30317453
|
30317437
|
Giá trị giới hạn
|
Mức cân tối đa
|
1210 g
|
2.1 kg
|
4.1 kg
|
6.1 kg/1.2 kg
|
6.1 kg
|
10.1 kg
|
Độ đọc
|
0.01 g
|
0.01 g
|
0.01 g
|
0.01 g/0.1 g
|
0.01 g
|
0.01 g
|
Độ lặp lại
|
8 mg
|
8 mg
|
8 mg
|
60 mg/8 mg
|
8 mg
|
8 mg
|
Độ tuyến tính
|
20 mg
|
20 mg
|
20 mg
|
60 mg
|
20 mg
|
20 mg
|
Giá trị đặc trưng
|
Độ lặp lại, 5% tải
|
4 mg
|
4 mg
|
4 mg
|
40mg/5 mg
|
4 mg
|
4 mg
|
Độ tuyến tính
|
6 mg
|
6 mg
|
6 mg
|
20 mg
|
6 mg
|
6 mg
|
Độ nhạy
|
15 mg
(1.2 kg)
|
25 mg
(2 kg)
|
25 mg
(4 kg)
|
30 mg
(6 kg)
|
12 mg
(6 kg)
|
12 mg
(10 kg)
|
Min weight
(5% load, k=2, U=1%)
|
820 mg
|
820 mg
|
820 mg
|
1 g
|
820 mg
|
820 mg
|
Min Weight USP
|
8.2 g
|
8.2 g
|
8.2 g
|
10 g
|
8.2 g
|
8.2 g
|
Thời gian ổn định
|
1.2 giây
|
1.2 giây
|
1.2 giây
|
1.2 giây
|
1.2 giây
|
1.5 giây
|
Kích thước đĩa cân(mm)
|
172x205
|
172x205
|
172x205
|
172x205
|
172x205
|
172x205
|
3. Cân kỹ thuật 1 số lẻ dòng XSR-S
Model
|
XSR4001S
|
XSR6001S
|
XSR8001S
|
XSR10001S
|
Code
|
30317501
|
30317496
|
30317515
|
30317487
|
Giá trị giới hạn
|
Mức cân tối đa
|
4.1 kg
|
6.1 kg
|
8.1 kg
|
10.1 kg
|
Độ đọc
|
0.1 g
|
0.1 g
|
0.1 g
|
0.1 g
|
Độ lặp lại
|
80 mg
|
80 mg
|
80 mg
|
80 mg
|
Độ tuyến tính
|
60 mg
|
60 mg
|
100 mg
|
100 mg
|
Giá trị đặc trưng
|
Độ lặp lại, 5% tải
|
40 mg
|
40 mg
|
40 mg
|
40 mg
|
Độ tuyến tính
|
20 mg
|
20 mg
|
30 mg
|
30 mg
|
Độ nhạy
|
50 mg
(4 kg)
|
50 mg
(6 kg)
|
120 mg
(8 kg)
|
120 mg
(10 kg)
|
Min weight
(5% load, k=2, U=1%)
|
8.2 g
|
8.2 g
|
8.2 g
|
8.2 g
|
Min Weight USP
|
82 g
|
82 g
|
82 g
|
82 g
|
Thời gian ổn định
|
0.8 giây
|
0.8 giây
|
1 giây
|
1 giây
|
Kích thước đĩa cân(mm)
|
190x223
|
190x223
|
190x223
|
190x223
|
game bài đổi thưởng ftkh
cung cấp bao gồm
- Cân kỹ thuật
- Đĩa cân
- Test report
- Hướng dẫn sử dụng
Phụ kiện tùy chọn
- Máy in nhiệt model P-58RUE, code: 30094674
- Máy in nhiệt model P-56RUE, code: 30094673
- Máy in ribbon model P-52RUE, code: 30097290
- Quả cân CalPac (xem tại đây)
Tải catalog sản phẩm