Hãng sản xuất: Mettler Toledo
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Mô tả
Dòng cân kỹ thuật XPR-L với bàn cân lớn cực kỳ bền và đảm bảo kết quả cân đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.Với khả năng đọc kết quả trong khoảng từ 1mg đến 1g và mức cân từ 10kg đến 64kg, các cân kỹ thuật này sẽ cung cấp nhiều giải pháp khác nhau để đáp ứng các nhu cầu vàcác ứng dụng của bạn. Cân kỹ thuật với độ phân giải cao là sự lựa chọn hoàn hảo để cân các mẫu nằm trong tank khối lượng lớn. Ví dụ, model XPR26003LC có mức cân tối đa lên đến 26,1kg và khả năng đọc lên đến 1mg, cho phép bạn có thể cân chính xác nhất ngay cả trong bình gas.
Đặc điểm
- Mức cân tối đa của dòng cân từ 10kg đến 64kg
- Độ đọc cho phép từ 1mg đến 1g
- Có nhiều model với hiệu suất cao từ 26 kg (1 mg) đến 64 kg (5 mg)
- Sử dụng đĩa cân công nghệ SmartPan và LevelMatic
- Chức năng GWP Approved: chủ động giám sát tình trạng cân và đảm bảo mẫu cân luôn trong trạng thái an toàn. Biểu tượng trên màn hình hiển thị, đảm bảo kết quả là chính xác, lặp lại tốt.
- Hồ sơ sai số (Tolerance Profiles): Bằng cách thiết lập hệ dữ liệu này, bạn có thể đảm bảo cân mẫu đáp ứng yêu cầu và tuân thủ quy trình.
- Cảnh báo trọng lượng tối thiểu (MinWeigh warning function): Đảm bảo trọng lượng mẫu đang cân là chính xác theo sai số quy trình của khách hàng
- Lịch sử lưu lại các thông tin khi cân hiệu chuẩn (Adjustment) và kiểm tra (Routine Test)
- Đèn trạng thái StatusLight: Mô phỏng theo tính hiệu đèn giao thông được thiết kế trên màn hình điều khiển
- Kiểm soát cân bằng (level control): chức năng này giúp cảnh báo khi khi giọt nước không cân bằng hướng dẫn cách điều chỉnh giọt nước về trạng thái cân bằng trên màn hình điều khiển đảm bảo cân cho kết quả chính xác mọi lúc.
- Chức năng PROFACT: Cho phép tự thiết lập các khoảng thời gian trong ngày để tự động hiệu chuẩn nội cho cân.
- Quản lý người dùng, với việc cài đặt password riêng biệt cho từng user
- Cho phép xem lại lịch sử làm việc của cân
- Màn hình cảm ứng làm việc như smartphone (7" LCD color touchscreen): Màn hình cảm ứng điện dung mới, cho phép bạn “vuốt” mượt mà và sử dụng nhiều ngón tay để gõ dữ liệu trên cân. Màn hình này cũng mượt mà cả khi bạn sử dụng găng tay.
- Cho phép lưu lại các phương pháp cài đặt trên cân
- Sổ tay ghi nhận dữ liệu cân (Notepad): Các thông số trong quá trình cân được ghi nhận tự động vào trong một notepad trên terminal. Bạn có thể chọn một danh sách đơn giản để xem hoặc mở rộng và thêm chú thích của bạn. Đồng thời, dữ liệu này có thể dễ dàng chuyển đến máy tính hoặc máy in để lưu trữ tài liệu.
- Cổng kết nối và truy xuất dữ liệu: 4 cổng USB và 1 cổng LAN
- Dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi như: Máy in, PC, máy đọc mã vạch, cảm biến, hoặc footswitch
- Tích hợp khả năng tạo nhãn, chữ số và mã vạch
- Truy xuất dữ liệu sang file XML hoặc Excel
- Có chức năng bảo vệ khi quá tải
- Vật liệu bên ngoài kháng hóa chất
- Dễ dàng vệ sinh
Thông số kỹ thuật
1. Cân chính xác 3 số lẻ dòng XPR-L
Model
|
XPR26003LC
|
XPR64003LD5C
|
XPR32003LD5C
|
Code
|
30317642
|
30317644
|
30317643
|
Giá trị giới hạn
|
Mức cân tối đa
|
26.1 kg
|
64.1 kg
|
32.1 kg
|
Độ đọc
|
1 mg
|
5 mg
|
5 mg
|
Độ lặp lại
|
6 mg
|
15 mg
|
15 mg
|
Độ tuyến tính
|
20 mg
|
50 mg
|
20 mg
|
Giá trị đặc trưng
|
Độ lặp lại, 5% tải
|
4 mg
|
10 mg
|
6.5 mg
|
Độ tuyến tính
|
11.4 mg
|
28 mg
|
18 mg
|
Độ nhạy
|
140 mg (20 kg)
|
650 mg (50 kg)
|
140 mg (20 kg)
|
Min weight (5% load, k=2, U=1%)
|
800 mg
|
2 g
|
1.3 g
|
Min Weight USP
|
8 g
|
20 g
|
13 g
|
Thời gian ổn định
|
8-12 giây
|
8-12 giây
|
8-12 giây
|
Kích thước đĩa cân
|
Ø220 mm
|
Ø220 mm
|
280x360 mm
|
2. Cân kỹ thuật 2 số lẻ dòng XPR-L
Model
|
XPR15002L
|
XPR20002LDR
|
XPR64002LC
|
Code
|
30317522
|
30317526
|
30317645
|
Giá trị giới hạn
|
Mức cân tối đa
|
15.1 kg
|
20.1 kg / 4.2 kg
|
15.1 kg
|
Độ đọc
|
0.01 g
|
0.1 g / 0.01 g
|
0.01 g
|
Độ lặp lại
|
15 mg
|
80 mg / 30 mg
|
15 mg
|
Độ tuyến tính
|
20 mg
|
60 mg
|
20 mg
|
Giá trị đặc trưng
|
Độ lặp lại, 5% tải
|
10 mg
|
60 mg / 15 mg
|
18 mg
|
Độ tuyến tính
|
6 mg
|
20 mg
|
28 mg
|
Độ nhạy
|
12 mg (15 kg)
|
24 mg (20 kg)
|
650 mg (50 kg)
|
Min weight (5% load, k=2, U=1%)
|
2 g
|
3 g
|
3.6 g
|
Min Weight USP
|
20 g
|
30 g
|
36 g
|
Thời gian ổn định
|
1.5 giây
|
1.5 giây
|
8-12 giây
|
Kích thước đĩa cân
|
172x205 mm
|
172x205 mm
|
280x360 mm
|
3. Cân kỹ thuật 1 số lẻ dòng XPR-L
Model
|
XPR10001L
|
XPR16001L
|
XPR32001L
|
XPR64001L
|
Code
|
30317530
|
30317542
|
30316292
|
30316477
|
Giá trị giới hạn
|
|
Mức cân tối đa
|
10.1 kg
|
16.1 kg
|
32.1 kg
|
64.1 kg
|
Độ đọc
|
0.1 g
|
0.1 g
|
0.1 g
|
0.1 g
|
Độ lặp lại
|
80 mg
|
80 mg
|
80 mg
|
100 mg
|
Độ tuyến tính
|
200 mg
|
200 mg
|
300 mg
|
500 mg
|
Giá trị đặc trưng
|
|
Độ lặp lại, 5% tải
|
40 mg
|
40 mg
|
40 mg
|
40 mg
|
Độ tuyến tính
|
60 mg
|
60 mg
|
100 mg
|
150 mg
|
Độ nhạy
|
120 mg (10 kg)
|
120 mg (16 kg)
|
192 mg (32 kg)
|
250 mg (64 kg)
|
Min weight (5% load, k=2, U=1%)
|
8.2 g
|
8.2 g
|
8.2 g
|
8.2 g
|
Min Weight USP
|
82 g
|
82 g
|
82 g
|
82 g
|
Thời gian ổn định
|
1.5 giây
|
1.5 giây
|
1.5 giây
|
1.8 giây
|
Kích thước đĩa cân
|
280x360 mm
|
280x360 mm
|
280x360 mm
|
280x360 mm
|
4. Cân điện tử 1g dòng XPR-L
Model
|
XPR32000L
|
XPR64000L
|
Code
|
30316485
|
30316493
|
Giá trị giới hạn
|
Mức cân tối đa
|
32.1 kg
|
64.1 kg
|
Độ đọc
|
1 g
|
1 g
|
Độ lặp lại
|
600 mg
|
600 mg
|
Độ tuyến tính
|
600 mg
|
600 mg
|
Giá trị đặc trưng
|
Độ lặp lại, 5% tải
|
400 mg
|
400 mg
|
Độ tuyến tính
|
200 mg
|
200 mg
|
Độ nhạy
|
320 mg (32 kg)
|
384 mg (64 kg)
|
Min weight (5% load, k=2, U=1%)
|
82 g
|
82 g
|
Min Weight USP
|
820 g
|
820 g
|
Thời gian ổn định
|
1.2 giây
|
1.8 giây
|
Kích thước đĩa cân
|
280x360 mm
|
280x360 mm
|
game bài đổi thưởng ftkh
cung cấp bao gồm
- Cân kỹ thuật
- Đĩa cân
- Test report
- Hướng dẫn sử dụng
Phụ kiện tùy chọn
- Máy in nhiệt model P-58RUE, code: 30094674
- Máy in nhiệt model P-56RUE, code: 30094673
- Máy in ribbon model P-52RUE, code: 30097290
Tải catalog sản phẩm