Hãng sản xuất: KNF – Đức
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Đặc điểm
- Hoạt động đơn giản và dễ sử dụng
- Dễ dàng hiệu chuẩn
- Có tính năng làm việc theo bước (cycle mode)
- Thích hợp với nhiều loại chất lỏng
- Tự vận hành, có thể hoạt động ngay cả khi ống không có nước
- Cho phép điều khiển dạng analog (đối với dòng RC)
- Chế độ bảo vệ IP65
- Kết nối với phụ kiện footprint
Ứng dụng
- Ngành hóa chất
- Ngành hóa hữu cơ
- Ngành dược lý
- Ngành chất kết dính và keo
- Ngành polyme và lớp phủ polymer
- Ngành nghiên cứu công nghệ thực phẩm
- Ngành chất tẩy rửa và dung môi
Tính năng kỹ thuật
S – Verison
|
RC Plus – Version
|
- Điều khiển manual
|
- Điều khiển manual
- Bộ điều khiển Analog: 0 – 10 V tương ứng với 0 – 100% khả năng bơm
- Có chức năng Start/Stop thông qua bộ điều khiển TTL
- Có chức năng Reset/Prime thông qua bộ điều khiển TTL
- Có tín hiệu đầu ra alarm
- Có cáp nối cho bộ điều khiển bên ngoài
- Có cổng RS232
|
Thông tin thiết bị
Dòng SIMDOS 02
Order code
|
Lưu lượng
|
Thể tích phân phối
|
Khả năng hút
|
Áp suất tối đa
|
Vật liệu
đầu bơm
|
Vật liệu
màng bơm
|
Vật liệu
Van
|
Vật liệu
Lọc
|
FEM 1.02 KT.18 S
|
0.5µl/min – 3.0 ml/min
|
30 µl –
999 ml
|
2 mWg
|
6 bar
|
PP
|
PTFE
|
FFKM
|
PEEK
|
FEM 1.02 TT.18 S
|
PVDF
|
PTFE
|
PVDF
|
FEM 1.02 FT.18 S
|
PTFE
|
PTFE
|
PEEK
|
FEM 1.02 ST.18 S
|
STAINLESS STEEL
|
FFKM
|
PEEK
|
FEM 1.02 KT.18 RC Plus
|
PP
|
PTFE
|
PEEK
|
FEM 1.02 TT.18 RC Plus
|
PVDF
|
PTFE
|
PVDF
|
FEM 1.02 FT .18 RC Plus
|
PTFE
|
PTFE
|
PEEK
|
FEM 1.02 ST .18 RC Plus
|
STAINLESS STEEL
|
FFKM
|
PEEK
|
Dòng SIMDOS 10
Order code
|
Lưu lượng
|
Thể tích phân phối
|
Khả năng hút
|
Áp suất tối đa
|
Vật liệu
đầu bơm
|
Vật liệu
màng bơm
|
Vật liệu
Van
|
Vật liệu
Lọc
|
FEM 1.10 KT.18 S
|
1 – 100 ml/min
|
1 – 999 ml
|
3 mWg
|
6 bar
|
PP
|
PTFE
|
FFKM
|
PEEK
|
FEM 1.10 TT.18 S
|
PVDF
|
PTFE
|
PVDF
|
FEM 1.10 FT.18 S
|
PTFE
|
PTFE
|
PEEK
|
FEM 1.10 ST.18 S
|
STAINLESS STEEL
|
FFKM
|
PEEK
|
FEM 1.10 KT.18 RC Plus
|
PP
|
PTFE
|
PEEK
|
FEM 1.10 TT.18 RC Plus
|
PVDF
|
PTFE
|
PVDF
|
FEM 1.10 FT .18 RC Plus
|
PTFE
|
PTFE
|
PEEK
|
FEM 1.10 ST .18 RC Plus
|
STAINLESS STEEL
|
FFKM
|
PEEK
|
Thông số kỹ thuật
- Nguồn điện: 100 đến 240 VAC 50/60Hz
- Môi trường làm việc: +5 đến +40°C
- Nhiệt độ chất lỏng sử dụng: +5 đến +80°C
- Độ nhớt chất lỏng tối đa: 150cSt
- Độ chính xác: ±2%
- Độ lặp lại: ±1%
- Công suất: 10W (với SIMDOS 02), 24W (với SIMDOS 10)
- Chế độ bảo vệ: IP 65
- Kích thước: 150 x 93 x 144 mm
- Trọng lượng: 0.9 kg
- Đầu nối: 4/6 mm
Phụ kiện tùy chọn
- Van kháng hóa chất
- Van điều chỉnh áp suất FDV 30 KTZ
- Lọc thay thế
- Bộ giảm xóc (Pulsation damper)
- Giá treo tường
- Chân đế giữ thiết bị
- Footswitch
Tải catalog sản phẩm SIMDOS 02
Tải catalog sản phẩm SIMDOS 10