Bộ Quả Cân Chuẩn OIML R 111 - Troemner

Trang chủ - Game bài đổi thưởng ftkh

game bài đổi thưởng ftkh phòng thí nghiệm

Hiệu chuẩn thiết bị phòng thí nghiệm

Sản phẩmTROEMNERBộ Quả Cân Chuẩn TROEMNER OIML R 111

Bộ Quả Cân Chuẩn TROEMNER OIML R 111
Bộ Quả Cân Chuẩn TROEMNER OIML R 111
  • Thông tin
  • Bình luận

Bộ Quả Cân Chuẩn TROEMNER OIML R 111

Mã sản phẩm: Bộ quả cân chuẩn OIML cấp E0, E1, E2, F1, F2 và UltraClass – 50kg – 1mg
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 2747

Hãng sản xuất: Troemner - USA

Xuất xứ: Mỹ

Đặc điểm

- Vật liệu độc quyền với thép không rỉ chất lượng cao được sử dụng để tạo ra quả cân chuẩn sử dụng trong phòng thí nghiệm

- Quả cân chuẩn được cung cấp kèm với (tuân thủ theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025)

Các cấp chính xác của quả cân -

- Troemner Ultraclass Platinum

- Troemner Ultraclass Gold

- Troemner Ultraclass

- OIML Class E0

- OIML Class E1

- OIML Class E2

- OIML Class F1

- OIML Class F2

 

Thông số kỹ thuật

- Quả cân dạng khối trụ với các quả từ 1g đến 50kg, và dạng miếng (Flat) với các quả từ 1mg đến 500mg

- Vật liệu:

+ Quả cân chuẩn 50kg: Thép không rỉ 316

+ Quả cân chuẩn từ 1g đến 20kg: Thép Troemner Alloy 8

+ Quả cân chuẩn từ 10mg đến 500mg: Thép không rỉ 316

+ Quả cân chuẩn từ 1mg đến 5mg: Aluminum 3003-H14

- Tỷ trọng (tại 20oC):

+ Quả cân chuẩn 50kg: 7.95 g/cm3

+ Quả cân chuẩn từ 1g đến 20kg: 8.03 g/cm3

+ Quả cân chuẩn từ 10mg đến 500mg: 7.95 g/cm3

+ Quả cân chuẩn từ 1mg đến 5mg: 2.7 g/cm3

 

game bài đổi thưởng ftkh cung cấp bao gồm

- Bộ quả cân chuẩn

- Hộp đựng quả cân

- Kẹp gắp, nhíp gắp quả cân

- Chổi vệ sinh

- Khăn lau quả cân

- Giấy hiệu chuẩn (tuỳ chọn)

 

Thông tin đặt hàng

Mã đặt hàng (bao gồm): Part Number + Class Code + Certificate Code (tùy chọn)

Ví dụ: Bộ quả cân chuẩn (2) 200g – 1 mg (với Part Numer là 7423), cấp chính xác Class E2 (với class code là E2), giấy hiệu chuẩn NVLAP (với certificate code là W), thì mã đặt hàng sẽ là 7423-E2W

1. Part Number:

a. Large Set

Bộ quả cân chuẩn

Part Number

Số lượng

Chi tiết

50kg – 1mg

7403

32

50 kg, (2) 20 kg, 10 kg, 5 kg, (2) 2 kg, 1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5 mg, (2) 2 mg, 1 mg

50kg – 1g

7402

20

50 kg, (2) 20 kg, 10 kg, 5 kg, (2) 2 kg, 1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g

20kg – 1mg

7407

30

20 kg, 10 kg, 5 kg, (2) 2 kg, 1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5 mg, (2) 2 mg, 1 mg

20kg – 1g

7406

18

20 kg, 10 kg, 5 kg, (2) 2 kg, 1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g

10kg – 1mg

7409

29

10 kg, 5 kg, (2) 2 kg, 1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5 mg, (2) 2 mg, 1 mg

10kg – 1g

7408

17

10 kg, 5 kg, (2) 2 kg, 1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g

5kg – 1mg

7411

28

5 kg, (2) 2 kg, 1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5 mg, (2) 2 mg, 1 mg

5kg – 1g

7410

16

5 kg, (2) 2 kg, 1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g

(2) 2kg – 1mg

7415

27

(2) 2 kg, 1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5 mg, (2) 2 mg, 1 mg

(2) 2kg – 1g

7414

15

(2) 2 kg, 1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g

2kg – 1mg

7413

26

2 kg, 1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5 mg, (2) 2 mg, 1 mg

2kg – 1g

7412

14

2 kg, 1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g

1kg – 1mg

7417

25

1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5 mg, (2) 2 mg, 1 mg

1kg – 1g

7416

13

1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g

 

b. Medium Set

 

Bộ quả cân chuẩn

Part Number

Số lượng

Chi tiết

500g – 1mg

7419

24

 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5 mg, (2) 2 mg, 1 mg

500g – 1g

7418

12

 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g

(2) 200g – 1mg

7423

23

 (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5 mg, (2) 2 mg, 1 mg

(2) 200g – 1g

7422

11

 (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g

200g – 1mg

7421

22

 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5 mg, (2) 2 mg, 1 mg

200g – 1g

7420

10

 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g

100g – 1mg

7428

21

 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5 mg, (2) 2 mg, 1 mg

100g – 1g

7424

9

 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g

50g – 1mg

7433

20

 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5 mg, (2) 2 mg, 1 mg

50g – 1g

7429

8

 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g

 

c. Small Set

Bộ quả cân chuẩn

Part Number

Số lượng

Chi tiết

5g – 1mg

7441

16

 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5 mg, (2) 2 mg, 1 mg

500mg – 1mg

7440

12

 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5 mg, (2) 2 mg, 1 mg

 

2. Class Code:

Cấp chính xác

Class Code

 Troemner Ultraclass Platinum 

UCP

 Troemner Ultraclass Gold

UCG

 Troemner Ultraclass

UC

 Class E0

E0

 Class E1

E1

 Class E2

E2

 Class F1

F1

 Class F2

F2

 

3. Certificate Code -

Giấy hiệu chuẩn (tùy chọn)

Certificate Code

 NVLAP+Accredited Mass Code Report of Mass Values

MC

 NVLAP+ Accredited Primary Reference Certifcate

PR

 NVLAP+ Accredited Certificate

W

 UKAS++ Accredited Certificate

NA

 NVLAP+ Accredited Density Determination Calibration Certificate

WDC-1111+++

 NVLAP+ Accredited Magnetic Susceptibility Determination Calibration Certificate

MAGCAL-1111+++

 No Certificate

 

 

Tải catalog sản phẩm

Sản phẩm cùng loại

Tin tức

KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ LUỘC/HẤP TÔM TRÊN BĂNG CHUYỀN
Bạn nên duy trì ở nhiệt độ bao nhiêu ? trong thời gian bao lâu ? để đảm bảo tôm...
Chi tiết
Hotline 0984677378
[email protected]