Bộ quả cân chuẩn ANSI/ASTM E617 - Troemner

Trang chủ - Game bài đổi thưởng ftkh

game bài đổi thưởng ftkh phòng thí nghiệm

Hiệu chuẩn thiết bị phòng thí nghiệm

Sản phẩmTROEMNERBộ Quả Cân Chuẩn TROEMNER ANSI/ASTM E617

Bộ Quả Cân Chuẩn TROEMNER ANSI/ASTM E617
Bộ Quả Cân Chuẩn TROEMNER ANSI/ASTM E617
  • Thông tin
  • Bình luận

Bộ Quả Cân Chuẩn TROEMNER ANSI/ASTM E617

Mã sản phẩm: Bộ quả cân chuẩn ASTM cấp 000, 00, 0, 1, 2, 3, 4 và UltraClass – 50kg – 1mg
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 1346

Hãng sản xuất: Troemner - USA

Xuất xứ: Mỹ

Đặc điểm

- Vật liệu độc quyền với thép không rỉ chất lượng cao được sử dụng để tạo ra quả cân chuẩn sử dụng trong phòng thí nghiệm

- Quả cân chuẩn được cung cấp kèm với  (tuân thủ theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025)

Các cấp chính xác của quả cân 

- Troemner Ultraclass Platinum

- Troemner Ultraclass Gold

- Troemner Ultraclass

- ASTM Class 000

- ASTM Class 00

- ASTM Class 0

- ASTM Class 1

- ASTM Class 2

- ASTM Class 3

- ASTM Class 4

 

Thông số kỹ thuật

- Quả cân dạng khối trụ với các quả từ 1g đến 50kg, và dạng miếng (Flat) với các quả từ 1mg đến 500mg

- Vật liệu:

+ Quả cân chuẩn từ 25kg đến 50kg: Thép không rỉ 316

+ Quả cân chuẩn từ 1g đến 20kg: Thép Troemner Alloy 8

+ Quả cân chuẩn từ 10mg đến 500mg: Thép không rỉ 304

+ Quả cân chuẩn từ 1mg đến 5mg: Aluminum 3003-H14

- Tỷ trọng (tại 20oC):

+ Quả cân chuẩn từ 25kg đến 50kg: 7.95 g/cm3

+ Quả cân chuẩn từ 1g đến 20kg: 8.03 g/cm3

+ Quả cân chuẩn từ 10mg đến 500mg: 7.95 g/cm3

+ Quả cân chuẩn từ 1mg đến 5mg: 2.7 g/cm3

 

game bài đổi thưởng ftkh cung cấp bao gồm

- Bộ quả cân chuẩn

- Hộp đựng quả cân

- Kẹp gắp, nhíp gắp quả cân

- Chổi vệ sinh

- Khăn lau quả cân

- Giấy hiệu chuẩn (Tuỳ chọn)

 

Thông tin đặt hàng

Mã đặt hàng (bao gồm): Part Number + Class Code + Certificate Code (tùy chọn)

Ví dụ: Bộ quả cân chuẩn 2kg – 1 mg (với Part Numer là 7213), cấp chính xác Class 1 (với class code là 1), giấy hiệu chuẩn NVLAP (với certificate code là W), thì mã đặt hàng sẽ là 7213-1W

1. Part Number:

a. Large Set

Bộ quả cân chuẩn

Part Number

Số lượng

Chi tiết

50kg – 1g

7200

20

50 kg, (2) 20 kg, 10 kg, 5 kg, (2) 2 kg, 1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g

50kg – 1mg

7201

32

50 kg, (2) 20 kg, 10 kg, 5 kg, (2) 2 kg, 1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5 mg, (2) 2 mg, 1 mg

30kg – 1g

7202

19

 30 kg, 20 kg, 10 kg, 5 kg, (2) 2 kg, 1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g

30kg – 1mg

7203

31

30 kg, 20 kg, 10 kg, 5 kg, (2) 2 kg, 1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5 mg, (2) 2 mg, 1 mg

25kg – 1g

7204

19

25 kg, 20 kg, 10 kg, 5 kg, (2) 2 kg, 1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g

25kg – 1mg

7205

31

25 kg, 20 kg, 10 kg, 5 kg, (2) 2 kg, 1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5 mg, (2) 2 mg, 1 mg

20kg – 1g

7206

18

20 kg, 10 kg, 5 kg, (2) 2 kg, 1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g

20kg – 1mg

7207

30

20 kg, 10 kg, 5 kg, (2) 2 kg, 1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5 mg, (2) 2 mg, 1 mg

10kg – 1g

7208

17

10 kg, 5 kg, (2) 2 kg, 1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g

10kg – 1mg

7209

29

10 kg, 5 kg, (2) 2 kg, 1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5 mg, (2) 2 mg, 1 mg

5kg – 1g

7210

16

5 kg, (2) 2 kg, 1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g

5kg – 1mg

7211

28

5 kg, (2) 2 kg, 1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5 mg, (2) 2 mg, 1 mg

(2) 2kg – 1g

7212

15

(2) 2 kg, 1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g

(2) 2kg – 1mg

7213

27

(2) 2 kg, 1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5 mg, (2) 2 mg, 1 mg

2kg – 1g

7214

14

2 kg, 1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g

2kg – 1mg

7215

26

2 kg, 1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5 mg, (2) 2 mg, 1 mg

1kg – 1g

7216

13

1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g

1kg – 1mg

7217

25

1 kg, 500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5 mg, (2) 2 mg, 1 mg

 

b. Medium Set

Bộ quả cân chuẩn

Part Number

Số lượng

Chi tiết

500g – 1g

7218

12

500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g

500g – 1mg

7219

24

500 g, (2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5 mg, (2) 2 mg, 1 mg

(2) 200g – 1g

7220

11

(2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g

(2) 200g – 1mg

7221

23

(2) 200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5 mg, (2) 2 mg, 1 mg

200g – 1g

7222

10

200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g

200g – 1mg

7223

22

200 g, 100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5 mg, (2) 2 mg, 1 mg

100g – 1g

7224

9

100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g

100g – 100mg

7225

13

100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg

100g – 10mg

7226

17

100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg

100g – 5mg

7227

18

100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5mg

100g – 1mg

7228

21

100 g, 50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5mg, (2) 2 mg, 1 mg

50g – 1g

7229

8

50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g

50g – 100mg

7230

12

50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg

50g – 10mg

7231

16

50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg

50g – 5mg

7232

17

50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5mg

50g – 1mg

7233

20

50 g, (2) 20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5mg, (2) 2 mg, 1 mg

20g – 1g

7234

6

20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g

20g – 100mg

7235

10

20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg

20g – 10mg

7236

14

20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg

20g – 5mg

7237

15

20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5mg

20g – 1mg

7238

18

20 g, 10 g, 5 g, (2) 2 g, 1 g, 500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5mg, (2) 2 mg, 1 mg

            

c. Small Set

Bộ quả cân chuẩn

Part Number

Số lượng

Chi tiết

500mg – 10mg

7239

8

500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg

500mg – 1mg

7440

12

500 mg, (2) 200 mg, 100 mg, 50 mg, (2) 20 mg, 10 mg, 5 mg, (2) 2 mg, 1 mg

 

2. Class Code:

Cấp chính xác

Class Code

 Troemner Ultraclass Platinum 

UCP

 Troemner Ultraclass Gold

UCG

 Troemner Ultraclass

0

 Class 000

003

 Class 00

002

 Class 0

00

 Class 1

1

 Class 2

2

 Class 3

3

 Class 4

4

 

3. Certificate Code 

Giấy hiệu chuẩn (tùy chọn)

Certificate Code

 NVLAP+ Accredited Mass Code Report of Mass Values

MC

 NVLAP+ Accredited Primary Reference Certifcate

PR

 NVLAP+ Accredited Certificate

W

 Traceable Certifcate

T

 NVLAP+ Accredited Density Determination Calibration Certificate

WDC-1111+++

 NVLAP+ Accredited Magnetic Susceptibility Determination Calibration Certificate

MAGCAL-1111+++

 No Certificate

 

 

Tải catalog sản phẩm 

Sản phẩm cùng loại

Tin tức

KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ LUỘC/HẤP TÔM TRÊN BĂNG CHUYỀN
Bạn nên duy trì ở nhiệt độ bao nhiêu ? trong thời gian bao lâu ? để đảm bảo tôm...
Chi tiết
Hotline 0984677378
[email protected]