Hãng sản xuất: Zwiebel - Pháp
Xuất xứ: Pháp
Đặc điểm
- Đáp ứng theo tiêu chuẩn OIML R111
- Vật liệu:
+ Hợp kim Cobalt (Cobalt alloy) với quả <1g
+ Thép không rỉ (Stainless steel) với quả ≥1g
- Tỷ trọng (Density): 8000 ± 100 kg/m3
- Độ nhám (Roughness): Rz(µm)< 5 - Ra(µm) < 1
- Độ thẩm từ (Magnetic susceptibility):
+ Quả cân chuẩn < 1g: χ< -
+ Quả cân chuẩn từ 2g đến 10g: χ<4
+ Quả cân chuẩn > 20g: χ<0,8
- Độ từ hóa (Permanent magnetisation): < 80 µT
Thông tin trên các quả cân
- Các quả cân chuẩn luôn được cung cấp các mã định danh (Identification) trên từng quả cân nhằm kiểm soát về ký hiệu của hãng, về năm sản xuất, về khối lượng định danh. Giúp cho người sử dụng kiểm soát quả cân được tốt hơn.
Thông số kỹ thuật
Bộ quả cân chuẩn
|
Số lượng quả
|
Bộ quả cân với hộp đựng bằng gỗ
|
Bộ quả cân với hộp đựng bằng nhựa
|
1 mg đến 500mg
|
12
|
8020313
|
8320313
|
1 mg đến 50 g
|
20
|
8204613
|
8404613
|
1 mg đến 100 g
|
21
|
8214613
|
8414613
|
1 mg đến 200 g
|
23
|
8224613
|
8424613
|
1 mg đến 500 g
|
24
|
8234613
|
8434613
|
1 mg đến 1 kg
|
25
|
8244613
|
8444613
|
1 mg đến 2 kg
|
27
|
8254613
|
8454613
|
1 mg đến 5 kg
|
28
|
8264613
|
8464613
|
1 mg đến 10 kg
|
29
|
8274613
|
8474613
|
1 g đến 50 g
|
8
|
8014613
|
8613613
|
1 g đến 100 g
|
9
|
8024613
|
8324613
|
1 g đến 200 g
|
11
|
8134613
|
8334613
|
1 g đến 500 g
|
12
|
8044613
|
8344613
|
1 g đến 1 kg
|
13
|
8054613
|
8354613
|
1 g đến 2 kg
|
15
|
8164613
|
8364613
|
1 g đến 5 kg
|
16
|
8074613
|
8374613
|
1 g đến 10 kg
|
17
|
8094613
|
8384613
|
Tùy chọn giấy hiệu chuẩn
Giấy hiệu chuẩn của
|
|
|
Giấy hiệu chuẩn của
|
|
|