Hãng sản xuất: JeioTech – Hàn Quốc
Xuất xứ: Hàn Quốc
Mô tả
Bể điều nhiệt tuần hoàn JEIOTECH RW3-25 giúp gia nhiệt và làm lạnh nhanh chóng trong toàn thang nhiệt độ làm việc.
Tính năng nổi bật thiết bị
Hiệu suất
- Thang nhiệt độ làm việc:
+ Những model RW3-35 từ -35°C đến 150°C.
+ Những model RW3-25 từ -25°C đến 150°C.
- Sử dụng bộ điều khiển PID
- Có tính năng hiệu chuẩn nhiệt độ lên đến ba điểm / tính năng tự động điều chỉnh/ tính năng chạy tự động.
- Có thể phù hợp với các ứng dụng vận hành môi trường bên trong và bên ngoài bể bằng cách điều chỉnh lên đến 5 tốc độ của bơm và tuỳ chọn bộ làm mát tích hợp.
Thuận tiện trong quá trình vận hành
- Bộ điều khiển với màn hình VFD hiển thị và núm xoay điều chỉnh (độ phân giải 0.1oC)
- Chế độ hẹn giờ bật / tắt chờ kép. (1 phút đến 99 giờ 59 phút)
- Chức năng bộ nhớ lưu trữ lên đến ba nhiệt độ cài đặt thường xuyên.
- Giao diện RS-232 / USB để điều khiển bên ngoài và thu thập dữ liệu.
- Bể bằng thép không rỉ chống ăn mòn, chống rò rỉ, có góc tròn và dễ vệ sinh với van xả thải
- Bộ lọc khí ngưng tụ có thể tháo rời để dễ dàng bảo trì
- Sử dụng chất làm lạnh không chứa CFC (R-507, R-404A) và van service ngăn rò rỉ.
- Dễ dàng vệ sinh hệ thống làm lạnh vì được thiết kế phía trước
- Tích hợp bánh xe và tay cầm để dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
- Cho phép giám sát qua ứng dụng di động mọi lúc, mọi nơi với kết nối LC Connected (hệ thống giám sát di động) (khi tuỳ chọn thêm LC GreenBox)
Tính năng an toàn:
- Thiết kế tách biệt của các bộ phận làm việc bằng một tấm vách ngăn để giảm thiểu sự hỗn loạn dung môi trong quá trình làm việc, và cũng để bảo vệ người dùng chống tiếp xúc trực tiếp.
- Cảnh báo khi mức nước thấp, quá nhiệt, quá dòng
- Chức năng khóa bàn phím ngăn chặn những thay đổi trong quá trình hoạt động.
Thông số kỹ thuật
- Các model làm việc từ -25°C đến 150°C
Model
|
RW3-0525
|
RW3-1025
|
RW3-2025
|
RW3-3025
|
Thể tích (lít)
|
5
|
10
|
20
|
30
|
Nhiệt độ
|
Thang làm việc, °C
|
-25 đến 150
|
Độ ổn định, ±°C
|
0.05
|
Khả năng làm mát (dung môi ethanol)
|
Tại -20°C, W
|
140
|
180
|
310
|
465
|
Tại 0°C, W
|
270
|
360
|
610
|
700
|
Tại +20°C, W
|
400
|
560
|
850
|
980
|
Chất làm lạnh
|
1/3 LBP,
R-507
|
1/3 LBP,
R-507
|
1/2 LBP,
R-404A
|
3/4 LBP,
R-404A
|
Bơm
|
Áp suất tối đa
|
406.8 millibar
|
Lưu lượng tối đa
|
28 lít/phút
|
Kích thước
|
Bên trong bể, mm
|
150×99×160
|
211×154×180
|
290×214×200
|
300×264×230
|
Bên ngoài, mm
|
308x480x733
|
366x532x780
|
386x602x825
|
446x662x895
|
Khối lượng, kg
|
38
|
44
|
60
|
67
|
Nguồn điện, 220VAC 50Hz
|
11A
|
11A
|
12.5A
|
13.5A
|